产品描述
MỤC I-1.1.11 DMDB 25/DMVP (MỤC I-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): CỤM ỐNG GÓP TRUNG GIAN VÀ TẤM VÁCH LÒ - TỔ MÁY SỐ 2 . MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
090222kvph12mh003
供应商
ihi corp.
采购商
vpcl
出口港
kobe hyogo
进口港
cang thanhyen vphong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
680066other
金额
3461139.42
HS编码
84022010
产品标签
steam generator,oil tank
产品描述
MỤC I-1.4.6 DMDB 25/DMVP (MỤC I-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG DẪN HƠI CHÍNH CHẾ TẠO SẴN BAO GỒM PHỤ KIỆN VÀ GIÁ TREO - TỔ MÁY SỐ 2 . MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
090222kvph12mh003
供应商
ihi corp.
采购商
vpcl
出口港
kobe hyogo
进口港
cang thanhyen vphong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
680066other
金额
393062.7
HS编码
84022010
产品标签
steam generator,oil tank
产品描述
MỤC I-1.4.4 DMDB 25/DMVP (MỤC I-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG TRÁNH CHẾ TẠO SẴN BAO GỒM PHỤ KIỆN VÀ GIÁ TREO - TỔ MÁY SỐ 2 . MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
090222kvph12mh003
供应商
ihi corp.
采购商
vpcl
出口港
kobe hyogo
进口港
cang thanhyen vphong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
680066other
金额
87150
HS编码
84022010
产品标签
steam generator,oil tank
产品描述
MỤC I-1.1.13 DMDB 25/DMVP (MỤC I-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): ĐƯỜNG ỐNG KẾT NỐI LIÊN THÔNG - TỔ MÁY SỐ 2 . MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
090222kvph12mh003
供应商
ihi corp.
采购商
vpcl
出口港
kobe hyogo
进口港
cang thanhyen vphong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
680066other
金额
2795625
HS编码
84041019
产品标签
boiler
产品描述
MỤC I-2.4.4 DMDB 12/2021/DMVP (MỤC I-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): THIẾT BỊ ĐỐT THAN NGHIỀN- TỔ MÁY SỐ 2 CỦA HỆ THỐNG ĐỐT NHIÊN LIỆU LÒ HƠI. MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
090222kvph12mh003
供应商
ihi corp.
采购商
vpcl
出口港
kobe hyogo
进口港
cang thanhyen vphong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
680066other
金额
7365.04
HS编码
84022010
产品标签
steam generator,oil tank
产品描述
MỤC I-1.3.5 DMDB 25/DMVP (MỤC I-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): KHUNG BAO LÒ HƠI - TỔ MÁY SỐ 2 . MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
090222kvph12mh003
供应商
ihi corp.
采购商
vpcl
出口港
kobe hyogo
进口港
cang thanhyen vphong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
680066other
金额
1250000
HS编码
84145999
产品标签
air blower,welding machine
产品描述
MỤC I-3.1.14 DMDB 04/2021 (MỤC I-3 DMMT 41ZZ_2021_0002): VAN ĐIỀU TIẾT NHIỆT ĐỘ HƠI NƯỚC - TỔ MÁY SỐ 2 CỦA HỆ THỐNG GIÓ VÀ KHÓI ĐỒNG BỘ LÒ HƠI . MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
090222kvph12mh003
供应商
ihi corp.
采购商
vpcl
出口港
kobe hyogo
进口港
cang thanhyen vphong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
680066other
金额
4.24
HS编码
84022010
产品标签
steam generator,oil tank
产品描述
MỤC I-1.5.30 DMDB 25/DMVP (MỤC I-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): ĐƯỜNG ỐNG ĐÃ GIA CÔNG DÙNG ĐỂ DẪN HƠI NƯỚC BAO GỒM CẢ KHỚP NỐI ỐNG VÀ GIÁ TREO ỐNG THUỘC ĐƯỜNG ỐNG DẪN HƠI KHÁC CỦA LÒ HƠI SỐ 1 . MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
090222kvph12mh003
供应商
ihi corp.
采购商
vpcl
出口港
kobe hyogo
进口港
cang thanhyen vphong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
680066other
金额
3145667.6
HS编码
84022010
产品标签
steam generator,oil tank
产品描述
MỤC I-1.1.12 DMDB 25/DMVP (MỤC I-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): CỤM ỐNG BỘ QUÁ NHIỆT, BỘ TÁI QUÁ NHIỆT VÀ BỘ HÂM NƯỚC - TỔ MÁY SỐ 2. MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
090222kvph12mh003
供应商
ihi corp.
采购商
vpcl
出口港
kobe hyogo
进口港
cang thanhyen vphong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
680066other
金额
6390.34
HS编码
84145999
产品标签
air blower,welding machine
产品描述
MỤC I-3.1.8 DMDB 04/2021 (MỤC I-3 DMMT 41ZZ_2021_0002): GIÁ TREO ỐNG DẪN GIÓ VÀ KHÓI - TỔ MÁY SỐ 2 CỦA HỆ THỐNG GIÓ VÀ KHÓI ĐỒNG BỘ LÒ HƠI . MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
090222kvph12mh003
供应商
ihi corp.
采购商
vpcl
出口港
kobe hyogo
进口港
cang thanhyen vphong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
680066other
金额
392369
HS编码
84022010
产品标签
steam generator,oil tank
产品描述
MỤC I-1.4.5 DMDB 25/DMVP (MỤC I-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG XẢ CHẾ TẠO SẴN BAO GỒM PHỤ KIỆN VÀ GIÁ TREO - TỔ MÁY SỐ 2 . MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130222kmtcpusf235083
供应商
toshiba corp enery systems&solutions co
采购商
vpcl
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
48250other
金额
217385.61
HS编码
84068100
产品标签
connector,kitchen ventilator
产品描述
MỤC T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (MỤC T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 PHẦN PHỤ KIỆN CHUYÊN DÙNG GHÉP NỐI ỐNG CỦA HỆ THỐNG ỐNG NỐI CHO TUABIN. MỚI 100%. (CHI TIẾT THEO PHỤ LỤC HYS ĐÍNH KÈM)
交易日期
2022/02/28
提单编号
090222kvph12mh003
供应商
ihi corp.
采购商
vpcl
出口港
kobe hyogo
进口港
cang thanhyen vphong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
680066other
金额
2476.22
HS编码
84022010
产品标签
steam generator,oil tank
产品描述
MỤC I-1.5.38 DMDB 25/DMVP (MỤC I-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): ĐƯỜNG ỐNG ĐÃ GIA CÔNG DÙNG ĐỂ DẪN NƯỚC XẢ BAO GỒM CẢ KHỚP NỐI ỐNG VÀ GIÁ TREO ỐNG THUỘC ĐƯỜNG ỐNG DẪN HƠI KHÁC CỦA LÒ HƠI SỐ 1 . MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
090222kvph12mh003
供应商
ihi corp.
采购商
vpcl
出口港
kobe hyogo
进口港
cang thanhyen vphong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
680066other
金额
44.6
HS编码
84022010
产品标签
steam generator,oil tank
产品描述
MỤC I-1.1.10 DMDB 25/DMVP (MỤC I-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): TẤM VÁCH LÒ HƠI- TỔ MÁY SỐ 2 . MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
69531682280
供应商
ihi corp.
采购商
vpcl
出口港
houston tex
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
13094other
金额
550140.5
HS编码
84041019
产品标签
boiler
产品描述
MỤC I-6.7 DMDB 21/2021/DMVP (MỤC I-1.6 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 PHẦN VAN ĐIỀU KHIỂN VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN- TỔ MÁY SỐ 1 . MỚI 100% ( HYS ĐÍNH KÈM ).