产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG MÀU DÙNG 1 NGÀY DÀNH CHO CẬN THỊ - MODEL: EYE COFFRET 1DAY UV (10 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG ST. SHINE OPTICAL CO.,LTD/ ĐÀI LOAN.
交易日期
2021/12/31
提单编号
7095609732
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9.8other
金额
50
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG MÀU DÙNG 1 NGÀY DÀNH CHO CẬN THỊ - MODEL: EYE COFFRET 1DAY UV (10 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG ST. SHINE OPTICAL CO.,LTD/ ĐÀI LOAN.
交易日期
2021/12/31
提单编号
7095609732
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9.8other
金额
288
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG MÀU DÙNG 1 NGÀY DÀNH CHO CẬN THỊ - MODEL: EYE COFFRET 1DAY UV (30 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG ST. SHINE OPTICAL CO.,LTD/ ĐÀI LOAN.
交易日期
2021/12/31
提单编号
7095609732
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9.8other
金额
288
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG MÀU DÙNG 1 NGÀY DÀNH CHO CẬN THỊ - MODEL: EYE COFFRET 1DAY UV (30 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG ST. SHINE OPTICAL CO.,LTD/ ĐÀI LOAN.
交易日期
2021/12/28
提单编号
9030946525
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15.2other
金额
40
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG MỀM THẨM MỸ VÀ ĐIỀU CHỈNH TẬT KHÚC XẠ - MODEL: IRIS LENS (1 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG SEED CO., LTD/ NHẬT BẢN
交易日期
2021/12/28
提单编号
9030946525
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15.2other
金额
162
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG MÀU DÙNG 1 NGÀY DÀNH CHO CẬN THỊ - MODEL: EYE COFFRET 1DAY UV (30 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG ST. SHINE OPTICAL CO.,LTD/ ĐÀI LOAN.
交易日期
2021/12/28
提单编号
9030946525
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15.2other
金额
254
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG MÀU DÙNG 1 NGÀY DÀNH CHO CẬN THỊ - MODEL: EYE COFFRET 1DAY UV (10 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG ST. SHINE OPTICAL CO.,LTD/ ĐÀI LOAN.
交易日期
2021/12/28
提单编号
9030946525
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15.2other
金额
162
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG MÀU DÙNG 1 NGÀY DÀNH CHO CẬN THỊ - MODEL: EYE COFFRET 1DAY UV (30 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG ST. SHINE OPTICAL CO.,LTD/ ĐÀI LOAN.
交易日期
2021/12/28
提单编号
9030946525
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15.2other
金额
254
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG MÀU DÙNG 1 NGÀY DÀNH CHO CẬN THỊ - MODEL: EYE COFFRET 1DAY UV (10 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG ST. SHINE OPTICAL CO.,LTD/ ĐÀI LOAN.
交易日期
2021/12/28
提单编号
9030946525
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15.2other
金额
19.5
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG DÙNG 2 TUẦN DÀNH CHO MẮT CẬN THỊ ĐƠN THUẦN - MODEL: MODEL: 2 WEEKPURE UP (6 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG SEED/ NHẬT BẢN
交易日期
2021/12/21
提单编号
9879960000
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
84
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG DÙNG 1 LẦN DÀNH CHO MẮT LOẠN THỊ ĐƠN THUẦN - MODEL: SEED 1DAYPURE MOISTURE FOR ASTIGMATISM (32 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG SEED/ NHẬT BẢN
交易日期
2021/12/21
提单编号
9879960000
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
50.4
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG DÙNG 1 LẦN DÀNH CHO MẮT LÃO THỊ - MODEL: SEED 1DAYPURE MOISTURE MULTISTAGE (32 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG SEED/ NHẬT BẢN
交易日期
2021/12/21
提单编号
9879960000
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
58.5
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG DÙNG 2 TUẦN DÀNH CHO MẮT CẬN THỊ ĐƠN THUẦN - MODEL: MODEL: 2 WEEKPURE UP (6 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG SEED/ NHẬT BẢN
交易日期
2021/12/17
提单编号
6456980000
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18.1other
金额
182
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG DÙNG 2 TUẦN DÀNH CHO MẮT CẬN THỊ ĐƠN THUẦN - MODEL: MODEL: 2 WEEKPURE UP (6 CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG SEED/ NHẬT BẢN
交易日期
2021/12/17
提单编号
6456980000
供应商
seed corp.
采购商
optica.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18.1other
金额
24
HS编码
90013000
产品标签
contact lenses
产品描述
KÍNH ÁP TRÒNG ĐIỀU CHỈNH THỊ LỰC - MODEL: AS-LUNA (1CHIẾC/ HỘP). HÀNG MỚI 100%. HÃNG TORAY INDUSTRIES, INC/ NHẬT BẢN