产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH THỦY LỰC, HIỆU KOMATSU, MODEL: PC1250SP-11R. SỐ KHUNG: KMTPC279CNC050158,SỐ ĐỘNG CƠ: 6D170750051. HÀNG MỚI 100%. NĂM SẢN XUẤT:2022. @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
marubeni corp.
采购商
au viet ind.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
MÁY XÚC LẬT BÁNH LỐP, HIỆU KOMATSU, MODEL: WA480-6. SỐ KHUNG: KMTWA098VNA092702,SỐ ĐỘNG CƠ: 6D125581678. HÀNG MỚI 100%. NĂM SẢN XUẤT:2022. @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
marubeni corp.
采购商
au viet ind.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84292000
产品标签
crude oil engine
产品描述
MÁY SAN ĐƯỜNG BÁNH LỐP, HIỆU KOMATSU, MODEL: GD755-5R. SỐ KHUNG: KMTGD029LNA010503,SỐ ĐỘNG CƠ: 6D125665612. HÀNG MỚI 100%. NĂM SẢN XUẤT:2022. @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
marubeni corp.
采购商
au viet ind.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH THỦY LỰC, HIỆU KOMATSU, MODEL: PC1250SP-11R. SỐ KHUNG: KMTPC279TNC050159, SỐ ĐỘNG CƠ: 6D170750052. HÀNG MỚI 100%. NĂM SẢN XUẤT:2022. @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
marubeni corp.
采购商
au viet ind.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84291100
产品标签
diesel engine,scraper
产品描述
MÁY ỦI BÁNH XÍCH, HIỆU KOMATSU, MODEL: D85EX-15R. SỐ KHUNG: KMT0D112ANA021396,SỐ ĐỘNG CƠ: 6D125665705. HÀNG MỚI 100%. NĂM SẢN XUẤT:2022. @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
fujian huamai machinery co.ltd.
采购商
au viet ind.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO XE NÂNG TỰ HÀNH: MÂM XOAY CỦA HỆ THỐNG CÀNG NÂNG. MODEL: RRB35D-011B. HÀNG MỚI 100%. NĂM SẢN XUẤT: 2022. HIỆU HUAMAI. @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
fujian huamai machinery co.ltd.
采购商
au viet ind.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO XE NÂNG TỰ HÀNH: BỘ PHẬN DỊCH CHUYỂN CÀNG NÂNG. MODEL: FPS35K-001B-1100. HÀNG MỚI 100%. NĂM SẢN XUẤT: 2022. HIỆU HUAMAI. @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
fujian huamai machinery co.ltd.
采购商
au viet ind.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO XE NÂNG TỰ HÀNH: BỘ PHẬN THAY ĐỔI GÓC CỦA CÀNG NÂNG. MODEL: HFB70D-030C. HÀNG MỚI 100%. NĂM SẢN XUẤT: 2022. HIỆU HUAMAI. @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
fujian huamai machinery co.ltd.
采购商
au viet ind.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO XE NÂNG TỰ HÀNH: CÀNG NÂNG KẸP HÀNG HÓA. MODEL: BCS15D-001A. HÀNG MỚI 100%. NĂM SẢN XUẤT: 2022. HIỆU HUAMAI. @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
fujian huamai machinery co.ltd.
采购商
au viet ind.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO XE NÂNG TỰ HÀNH: CÀNG NÂNG KẸP GIẤY CUỘN. MODEL: RCP20F-003B. HÀNG MỚI 100%. NĂM SẢN XUẤT: 2022. HIỆU HUAMAI. @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
fujian huamai machinery co.ltd.
采购商
au viet ind.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO XE NÂNG TỰ HÀNH: CÀNG NÂNG KẸP LỐP. MODEL: PTR30D-001B. HÀNG MỚI 100%. NĂM SẢN XUẤT: 2022. HIỆU HUAMAI. @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
fujian huamai machinery co.ltd.
采购商
au viet ind.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO XE NÂNG TỰ HÀNH: CÀNG NÂNG KẸP LỐP. MODEL: DTI25K-003C. HÀNG MỚI 100%. NĂM SẢN XUẤT: 2022. HIỆU HUAMAI. @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
fujian huamai machinery co.ltd.
采购商
au viet ind.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO XE NÂNG TỰ HÀNH: BỘ PHẬN THAY ĐỔI GÓC CỦA CÀNG NÂNG. MODEL: HFB30D-007B. HÀNG MỚI 100%. NĂM SẢN XUẤT: 2022. HIỆU HUAMAI. @
交易日期
2021/12/13
提单编号
251021oolu2681907690
供应商
jvjsc kommunarka
采购商
au viet ind.jsc
出口港
minsk
进口港
cang tan vu hp
供应区
Belarus
采购区
Vietnam
重量
12812.18other
金额
1380
HS编码
18069010
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
KẸO SÔ CÔ LA Ở DẠNG VIÊN CÓ NHÂN, LOẠI: CRANBERRY ROAST. HÀNG MỚI 100%. HIỆU "KOMMUNARKA". NHÀ SẢN XUẤT: "KOMMUNARKA" JV JSC. HẠN SỬ DỤNG: THÁNG 06/2022.
交易日期
2021/12/13
提单编号
251021oolu2681907690
供应商
jvjsc kommunarka
采购商
au viet ind.jsc
出口港
minsk
进口港
cang tan vu hp
供应区
Belarus
采购区
Vietnam
重量
12812.18other
金额
1200
HS编码
18069010
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
KẸO SÔ CÔ LA Ở DẠNG VIÊN CÓ NHÂN, LOẠI: LUCKY CHUCKY NHÂN CÁC LOẠI HẠT. HÀNG MỚI 100%. HIỆU "KOMMUNARKA". NHÀ SẢN XUẤT: "KOMMUNARKA" JV JSC. HẠN SỬ DỤNG: THÁNG 05/2022.