HS编码
90182000
产品标签
ultra-violet,infra-red ray apparatus
产品描述
HỆ THỐNG ĐÈN UV ĐIỀU TRỊ BỆNH BẠCH BIẾN, VẨY NẾN TRONG DA LIỄU MEDISUN 2800 INNOVATION KÈM PHỤ KIỆN TRONG BẢN KÊ CHI TIẾT, SERIAL NUMBER:4059, HÃNG SX: SCHULZE & BOHM GMBH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
6040022288
供应商
schulze&bohm gmbh
采购商
tl trading jsc
出口港
dusseldorf
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
558other
金额
2782.56
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ĐÈN CHIẾU ĐIỀU TRỊ BỆNH VẨY NẾN MEDISUN 250, DÙNG TRONG Y TẾ KÈM PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN. SN: 4060/4061, NSX: SCHULZE & BOHM GMBH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
6040022288
供应商
schulze&bohm gmbh
采购商
tl trading jsc
出口港
dusseldorf
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
558other
金额
2782.56
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ĐÈN CHIẾU ĐIỀU TRỊ BỆNH VẨY NẾN MEDISUN 250, DÙNG TRONG Y TẾ KÈM PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN. SN: 4060/4061, NSX: SCHULZE & BOHM GMBH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
6040022288
供应商
schulze&bohm gmbh
采购商
tl trading jsc
出口港
dusseldorf
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
558other
金额
17254.98
HS编码
90182000
产品标签
ultra-violet,infra-red ray apparatus
产品描述
HỆ THỐNG ĐÈN UV ĐIỀU TRỊ BỆNH BẠCH BIẾN, VẨY NẾN TRONG DA LIỄU MEDISUN 2800 INNOVATION KÈM PHỤ KIỆN TRONG BẢN KÊ CHI TIẾT, SERIAL NUMBER:4059, HÃNG SX: SCHULZE & BOHM GMBH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
2649021136
供应商
schulze&bohm gmbh
采购商
tl trading jsc
出口港
dusseldorf
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
729other
金额
15036.08
HS编码
90182000
产品标签
ultra-violet,infra-red ray apparatus
产品描述
HỆ THỐNG ĐÈN UV ĐIỀU TRỊ BỆNH BẠCH BIẾN, VẨY NẾN TRONG DA LIỄU MEDISUN 2800 INNOVATION KÈM PHỤ KIỆN TRONG BẢN KÊ CHI TIẾT, SERIAL NUMBER:4020, HÃNG SX: SCHULZE & BOHM GMBH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
2649021136
供应商
schulze&bohm gmbh
采购商
tl trading jsc
出口港
dusseldorf
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
729other
金额
3977.826
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ĐÈN CHIẾU ĐIỀU TRỊ BỆNH VẨY NẾN MEDISUN 250, DÙNG TRONG Y TẾ KÈM PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN. SN: 4021/4022/4023, NSX: SCHULZE & BOHM GMBH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
2649021136
供应商
schulze&bohm gmbh
采购商
tl trading jsc
出口港
dusseldorf
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
729other
金额
10310.667
HS编码
90182000
产品标签
ultra-violet,infra-red ray apparatus
产品描述
LƯỢC TRỊ LIỆU DA LIỄU MEDISUN PSORI - KAMM UVB311,ART-NO:3757,SỬ DỤNG TIA UV,DÙNG TRONG Y TẾ VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM: ĐÈN, DÂY NGUỒN,ĐỒNG HỒ ĐO, KÍNH BẢO VỆ.SN: 120387-120436.NSX:SCHULZE&BOHM GMBH.MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
2649021136
供应商
schulze&bohm gmbh
采购商
tl trading jsc
出口港
dusseldorf
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
729other
金额
135.181
HS编码
90049050
产品标签
poly carbonate,lens
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA UV DÀNH CHO BỆNH NHÂN DÙNG TRONG Y TẾ. ART - NO:2274.HÃNG SXT: SCHULZE & BOHM GMBH. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
2649021136
供应商
schulze&bohm gmbh
采购商
tl trading jsc
出口港
dusseldorf
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
729other
金额
437.612
HS编码
90049050
产品标签
poly carbonate,lens
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA UV DÀNH CHO KỸ THUẬT VIÊN DÙNG TRONG Y TẾ. ART - NO:1001.HÃNG SX: SCHULZE & BOHM GMBH. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/26
提单编号
fr21010360
供应商
respinnovation
采购商
tl trading jsc
出口港
nice
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
——
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY VỖ RUNG LỒNG NGỰC, MODEL RESPIN 11, S/N: 20-00030, GỒM CÁC PHỤ KIỆN NHƯ FILE ĐÍNH KÈM. MÁY ỨNG DỤNG TRONG HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH LÝ LIÊN QUAN ĐẾN HÔ HẤP. HSX: RESPINNOVATION SAS - PHÁP, MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
4045581245
供应商
merebit s.r.o
采购商
tl trading jsc
出口港
brno
进口港
ha noi
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
THIẾT BỊ TRỊ LIỆU TĂNG TIẾT MỒ HÔI OZO-OZO IONTO-MINI. DÙNG ĐỂ ĐIỀU TRỊ CHỨNG TĂNG TIẾT QUÁ NHIỀU MỒ HÔI TRÊN CƠ THỂ CON NGƯỜI. HSX: MEREBIT S.R.O. HÀNG MỚI 100%
产品描述
MÁY SOI CHỤP PHÂN TÍCH DA MẶT VISIOFACE 1000 D DÙNG TRONG Y TẾ KÈM PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN TRONG BẢN KÊ CHI TIẾT.HSX: COURAGE+KHAZAKA ELECTRONIC GMBH,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/21
提单编号
3390377082
供应商
gme german medical engineering gmbh
采购商
tl trading jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1.9other
金额
60.066
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
TAY CẦM ĐIỀU TRỊ CỦA MÁY ĐIỀU TRỊ BỆNH BẠCH BIẾN VẨY NẾN EXCIMER. SERI: 1001.1-0230. HSX: GME GERMAN MEDICAL ENGINEERING. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG