HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
BỘ HIỂN THỊ ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DÙNG ĐỂ ĐO KHÔNG KHÍ PHÒNG . MODEL: NDA 100/3-2 TH RG L20 230AC RS485. HSX: ELEN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775574097060
供应商
el.en. s.p.a.
采购商
cvc trading
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
7.1other
金额
146.48
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DÙNG ĐỂ ĐO KHÔNG KHÍ PHÒNG .MODEL: THS SENSOR 52 24DC RS485 GI. HSX: ELEN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775574097060
供应商
el.en. s.p.a.
采购商
cvc trading
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
7.1other
金额
324.509
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
BỘ HIỂN THỊ ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DÙNG ĐỂ ĐO KHÔNG KHÍ PHÒNG . MODEL: NDA 100/3-2 TH RG L20 230AC RS485. HSX: ELEN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775574097060
供应商
el.en. s.p.a.
采购商
cvc trading
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
7.1other
金额
146.48
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DÙNG ĐỂ ĐO KHÔNG KHÍ PHÒNG .MODEL: THS SENSOR 52 24DC RS485 GI. HSX: ELEN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
4535740000
供应商
transfer multisort elektronik sp.z o.o.
采购商
cvc trading
出口港
warszawa
进口港
ho chi minh city
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
0.1other
金额
55
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN NỒNG ĐỘ KHÍ FORMALDEHYDE DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: ZE08-CH2O , NHÀ SX: WINSEN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
4535740000
供应商
transfer multisort elektronik sp.z o.o.
采购商
cvc trading
出口港
warszawa
进口港
ho chi minh city
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
0.1other
金额
55
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN NỒNG ĐỘ KHÍ FORMALDEHYDE DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: ZE08-CH2O , NHÀ SX: WINSEN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
4453853040
供应商
eao far east ltd.
采购商
cvc trading
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
140
HS编码
83014090
产品标签
zinc lock,iron
产品描述
Ổ KHÓA CÔNG TẮC 2 VỊ TRÍ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. MODEL: 61-2205.0/DX. HSX: EAO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
4453853040
供应商
eao far east ltd.
采购商
cvc trading
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
140
HS编码
83014090
产品标签
zinc lock,iron
产品描述
Ổ KHÓA CÔNG TẮC 2 VỊ TRÍ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. MODEL: 61-2205.0/DX. HSX: EAO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
4453853040
供应商
eao far east ltd.
采购商
cvc trading
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
40
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
PHỤ KIỆN Ổ KHÓA( TIẾP ĐIỂM ĐÓNG MỞ CỦA Ổ KHÓA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. MODEL: 61-8470.12. HSX: EAO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
4453853040
供应商
eao far east ltd.
采购商
cvc trading
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
4
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA Ổ KHÓA( TẤM ĐỆM ĐỂ GIỮ CỐ ĐỊNH Ổ KHÓA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. MODEL: 61-9210.0. HSX: EAO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
4453853040
供应商
eao far east ltd.
采购商
cvc trading
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
40
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
PHỤ KIỆN Ổ KHÓA( TIẾP ĐIỂM ĐÓNG MỞ CỦA Ổ KHÓA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. MODEL: 61-8470.12. HSX: EAO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
4453853040
供应商
eao far east ltd.
采购商
cvc trading
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
4
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA Ổ KHÓA( TẤM ĐỆM ĐỂ GIỮ CỐ ĐỊNH Ổ KHÓA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. MODEL: 61-9210.0. HSX: EAO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/23
提单编号
4535530624
供应商
badotherm far east co.ltd.
采购商
cvc trading
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
299.797
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT DÙNG ĐỂ ĐO ÁP SUẤT CHẤT LỎNG TRONG MÁY CÁN THÉP HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN.MODEL: BDT18 100 A N12M S363 S304 F 0 A B45 10. HSX: BADOTHERM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/23
提单编号
4535530624
供应商
badotherm far east co.ltd.
采购商
cvc trading
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
299.797
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT DÙNG ĐỂ ĐO ÁP SUẤT CHẤT LỎNG TRONG MÁY CÁN THÉP HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN.MODEL: BDT18 100 A N12M S363 S304 F 0 A B45 10. HSX: BADOTHERM. HÀNG MỚI 100%