产品描述
VẬT TƯ MÁY BAY, TỤ BIẾN TẦN ĐÈN MÁY BAY (PN: 189-720, TÊN GỌI: LAMP INVERTER , MỚI 100%. NHÀ SX: BIGORRE AEROSPACE CORPORATION)
交易日期
2021/12/28
提单编号
4106659992
供应商
pt.wira jasa angkasa
采购商
vsa corp.
出口港
jakarta java
进口港
ho chi minh city
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
2.6other
金额
50
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
TÀI LIỆU KỸ THUẬT SAU KHI BẢO DƯỠNG MÁY BAY LEGACY 600 ( SỐ HIỆU MÁY BAY VN-A268, SỐ SERI MÁY BAY: 14501071)
交易日期
2021/12/02
提单编号
510433979510
供应商
embraer co schenker s.a.
采购商
vsa corp.
出口港
villefranche
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
2.6other
金额
454.04
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
VẬT TƯ MÁY BAY, VÒNG ĐỆM KÍN CỬA NẠP NHIÊN LIỆU BỤNG MÁY BAY, BẰNG NHÔM HỢP KIM MỎNG (P/N: 145-34927-901, MỚI 100% NHÀ SX; PARKER HANNIFIN CORPORATION)
交易日期
2021/11/30
提单编号
1003509684
供应商
——
采购商
vsa corp.
出口港
——
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
6691.28
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
——
交易日期
2021/11/30
提单编号
1003509684
供应商
——
采购商
vsa corp.
出口港
——
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
6691.28
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
——
交易日期
2021/11/26
提单编号
a21lax01330
供应商
ctcoa llc
采购商
vsa corp.
出口港
los angeles ca
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
5600
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
VẬT TƯ MÁY BAY, CHỐT TỰ ĐỘNG BÌNH DẬP CHÁY ĐỘNG CƠ MÁY BAY (P/N:30903920, NHÀ SX; MEGGIT , MỚI 100%)
交易日期
2021/11/26
提单编号
a21lax01330
供应商
ctcoa llc
采购商
vsa corp.
出口港
los angeles ca
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
25
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
VẬT TƯ MÁY BAY, VÒNG ĐỆM KÍN BẰNG CAO SU CỦA BÌNH DẬP CHÁY ĐỘNG CƠ MÁY BAY (P/N: MS28778-5 NHÀ SX: FREUDENBERG (NOK) - INTER NATIONAL SEAL , MỚI 100%)
交易日期
2021/11/26
提单编号
a21lax01330
供应商
ctcoa llc
采购商
vsa corp.
出口港
los angeles ca
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
5600
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
VẬT TƯ MÁY BAY, CHỐT TỰ ĐỘNG BÌNH DẬP CHÁY ĐỘNG CƠ MÁY BAY (P/N:30903920, NHÀ SX; MEGGIT , MỚI 100%)
交易日期
2021/11/26
提单编号
a21lax01330
供应商
ctcoa llc
采购商
vsa corp.
出口港
los angeles ca
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
25
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
VẬT TƯ MÁY BAY, VÒNG ĐỆM KÍN BẰNG CAO SU CỦA BÌNH DẬP CHÁY ĐỘNG CƠ MÁY BAY (P/N: MS28778-5 NHÀ SX: FREUDENBERG (NOK) - INTER NATIONAL SEAL , MỚI 100%)
交易日期
2021/11/05
提单编号
a21lax01323
供应商
ctcoa llc
采购商
vsa corp.
出口港
los angeles ca
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
80
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
VẬT TƯ MÁY BAY, CHỐT CHẺ (P/N: MS24665-132, PIN COTTER NHÀ SX; WESTERN WIRE, MỚI 100%)
交易日期
2021/11/05
提单编号
a21lax01323
供应商
ctcoa llc
采购商
vsa corp.
出口港
los angeles ca
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
600
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
VẬT TƯ MÁY BAY, VÒNG ĐỆM KÍN BẰNG CAO SU( P/N: 69494J908, NHÀ SX: HAMILTON SUNDTRAND, MỚI 100%)
交易日期
2021/11/05
提单编号
a21lax01321
供应商
ctcoa llc
采购商
vsa corp.
出口港
los angeles ca
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
655
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
VẬT TƯ MÁY BAY, TÊN GỌI BATTERY ELT (P/N: 452-0133, PIN HỘP ĐEN MÁY BAY, MỚI 100%) NHÀ SX: TEXTRON AVIATION INC
交易日期
2021/11/05
提单编号
a21lax01323
供应商
ctcoa llc
采购商
vsa corp.
出口港
los angeles ca
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
45
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
VẬT TƯ MÁY BAY, CHỐT CHẺ (P/N: MS24665-151, PIN COTTER, NHÀ SX; WESTERN WIRE, MỚI 100%)
交易日期
2021/11/05
提单编号
a21lax01321
供应商
ctcoa llc
采购商
vsa corp.
出口港
los angeles ca
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
1297
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
VẬT TƯ MÁY BAY, TÊN GỌI: MARKER SELT LUMINOS (P/N: 132848-13, BIỂN CẢNH BÁO CẤP CỨU ( CÓ DẠ QUANG) TRÊN CABIN MÁY BAY, MỚI 100%) NHÀ SX: TEXTRON AVIATION INC
交易日期
2021/11/05
提单编号
a21lax01321
供应商
ctcoa llc
采购商
vsa corp.
出口港
los angeles ca
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
505
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
VẬT TƯ MÁY BAY, TÊN GỌI: STATIC DISCHARGE (P/N: 101-380053-11, ANGTEN CHỐNG ĐOẢN MẠCH ĐIỆN ĐUÔI MÁY BAY, MỚI 100%) NHÀ SX: TEXTRON AVIATION INC
vsa corp.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-30,vsa corp.共有19笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。