产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA FUSED SPINEL AM-70 ĐIỆN CHẨY CORUDUM NHÂN TẠO, SIZE : 1-0MM, 3-1MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/08
提单编号
——
供应商
eastking industries ltd.
采购商
vctn
出口港
qinzhou
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
125375other
金额
26250
HS编码
25083000
产品标签
fire-clay
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA ĐẤT SÉT CHỊU LỬA ( GUANGXI CLAY ) SIZE : 0.066MM , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
供应商
dalian xihua refractory material co
采购商
vctn
出口港
dalian
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
75120other
金额
39750
HS编码
25199010
产品标签
fused magnesia
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA MAGIE OXIT NẤU CHẢY DẠNG CỤC( DEAD BURNED MAGNESIA 97%),SIZE : 425MESH ( 0.0037MM.) NSX : DAILIAN XIHUA REFRACTORY MATERIAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
供应商
dalian xihua refractory material co
采购商
vctn
出口港
dalian
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
75120other
金额
19625
HS编码
25199010
产品标签
fused magnesia
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA MAGIE OXIT NẤU CHẢY DẠNG CỤC( DEAD BURNED MAGNESIA 97%),SIZE : 3-5MM. NSX : DAILIAN XIHUA REFRACTORY MATERIAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
071221kmtcxgg2040996
供应商
eastking industries ltd.
采购商
vctn
出口港
tianjinxingang
进口港
green port hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
250600other
金额
44000
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA QUẶNG BAUXITE 86% ( TINH QUẶNG NHÔM CALCINED BAUXITE 86% ), SIZE : 1-0MM,3-1MM,5-3MM,0.066MM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
071221kmtcxgg2040996
供应商
eastking industries ltd.
采购商
vctn
出口港
tianjinxingang
进口港
green port hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
250600other
金额
35000
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA QUẶNG BAUXITE 80% ( TINH QUẶNG NHÔM CALCINED BAUXITE 80% ), SIZE : 1-0MM,3-1MM,5-3MM,0.066MM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
071221kmtcxgg2040996
供应商
eastking industries ltd.
采购商
vctn
出口港
tianjinxingang
进口港
green port hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
250600other
金额
44000
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA QUẶNG BAUXITE 86% ( TINH QUẶNG NHÔM CALCINED BAUXITE 86% ), SIZE : 1-0MM,3-1MM,5-3MM,0.066MM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
071221kmtcxgg2040996
供应商
eastking industries ltd.
采购商
vctn
出口港
tianjinxingang
进口港
green port hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
250600other
金额
35000
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA QUẶNG BAUXITE 80% ( TINH QUẶNG NHÔM CALCINED BAUXITE 80% ), SIZE : 1-0MM,3-1MM,5-3MM,0.066MM. HÀNG MỚI 100%
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA QUẶNG BAUXITE 75% ( TINH QUẶNG NHÔM ROTARY KILN BAUXITE 75% ), SIZE : 1-0MM,3-1MM, 5-3MM , 0.066MM, HÀNG MỚI 100%
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA QUẶNG BAUXITE 70% ( TINH QUẶNG NHÔM ROTARY KILN BAUXITE 70% ), SIZE : 1-0MM,3-1MM, 5-3MM , 0.066MM, HÀNG MỚI 100%
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA QUẶNG BAUXITE 80% ( TINH QUẶNG NHÔM ROTARY KILN BAUXITE 80% ), SIZE : 0.066MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
030721coau7232622060
供应商
eastking industries ltd.
采购商
vctn
出口港
tianjinxingang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
150360other
金额
35250
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA QUẶNG BAUXITE 70% ( TINH QUẶNG NHÔM CALCINED BAUXITE 70% ), SIZE : 1-0MM,3-1MM,0.066MM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
030721coau7232622110
供应商
eastking industries ltd.
采购商
vctn
出口港
tianjinxingang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
200480other
金额
34000
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA QUẶNG BAUXITE 80% ( TINH QUẶNG NHÔM CALCINED BAUXITE 80% ), SIZE : 1-0MM,3-1MM,5-3MM, 0.066MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
030721coau7232622110
供应商
eastking industries ltd.
采购商
vctn
出口港
tianjinxingang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
200480other
金额
28000
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA QUẶNG BAUXITE 75% ( TINH QUẶNG NHÔM CALCINED BAUXITE 75% ), SIZE : 1-0MM,3-1MM,5-3MM,0.066MM. HÀNG MỚI 100%