产品描述
NHIỆT KẾ Y HỌC THỦY NGÂN, MODEL: TOKYODV-01, NHÃN HIỆU TOKYO, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ, 1 CÁI/HỘP, 720 CÁI/KIỆN, MỚI 100% , NSX: JIANGSU YUYUE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD.
产品描述
NHIỆT KẾ Y HỌC THỦY NGÂN, MODEL: TOKYODV-01, NHÃN HIỆU TOKYO, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ, 1 CÁI/HỘP, 720 CÁI/KIỆN, MỚI 100% , NSX: JIANGSU YUYUE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD.
交易日期
2021/10/18
提单编号
071021eurfl21911181hph
供应商
yancheng kellyunion&exp
采购商
davipha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
980other
金额
7000
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI MODEL: RAK-FI03. NHÃN HIỆU TRUELIFE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ 1 CÁI/HỘP, 100 CÁI/KIỆN, NSX: SHENZHEN RUIANKANG TECHNOLOGY CO., LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/10/18
提单编号
071021eurfl21911181hph
供应商
yancheng kellyunion&exp
采购商
davipha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
980other
金额
3900
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ MODEL: PT-01A, NHÃN HIỆU TRUELIFE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ 1 CÁI/HỘP, 300 CÁI/KIỆN, NSX: HANGZHOU OUHUI TECHNOLOGY CO., LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/10/18
提单编号
071021eurfl21911181hph
供应商
yancheng kellyunion&exp
采购商
davipha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
980other
金额
7700
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY TRONG MÁU,MODEL:LT-F21.HIỆU:TRUELIFE,DÙNG ĐỂ ĐO NỒNG ĐỘ OXY BÃO HÒA (SPO2) TRONG MÁU,DẠNG KẸP NGÓN TAY CHO NGƯỜI,1 CÁI/HỘP,200 CÁI/KIỆN, NSX:ZHUHAI LINTE MEDICAL INSTRUMENT, MỚI100%
产品描述
NHIỆT KẾ Y HỌC THỦY NGÂN, MODEL: TOKYODV-01, NHÃN HIỆU TOKYO, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ, 1 CÁI/HỘP, 720 CÁI/KIỆN, MỚI 100% NĂM SẢN XUẤT 2020, NXS: JIANGSU YUYUE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD.
产品描述
MÁY TẠO OXY, MODEL: 7F-5BW, DÙNG ĐỂ TẠO OXY CUNG CẤP CHO NGƯỜI THIẾU OXY, 1 CÁI/KIỆN, MỚI 100% NSX: JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO., LTD.
产品描述
MÁY TẠO OXY, MODEL: 7F-5BW, DÙNG ĐỂ TẠO OXY CUNG CẤP CHO NGƯỜI THIẾU OXY, 1 CÁI/KIỆN, MỚI 100% NSX: JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO., LTD.
交易日期
2021/08/27
提单编号
210821eurfl21716065hph
供应商
yancheng kellyunion&exp
采购商
davipha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
431.3other
金额
7000
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI MODEL: RAK-FI03. NHÃN HIỆU TRUELIFE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ 1 CÁI/HỘP, 100 CÁI/KIỆN,NSX:SHENZHEN RUIANKANG TECHNOLOGY CO., LTD,MỚI 100%
交易日期
2021/08/27
提单编号
210821eurfl21716065hph
供应商
yancheng kellyunion&exp
采购商
davipha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
431.3other
金额
3850
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁYĐO NỒNG ĐỘOXY TRONGMÁU,MODEL:LT-F21,NHÃN HIỆUTRUELIFE,DÙNGĐỂ ĐO NỒNG ĐỘOXY BÃOHÒA(SPO2) TRONG MÁU,DẠNGKẸP NGÓN TAYCHO NGƯỜI,1CÁI/HỘP,200CÁI/KIỆN,NXS:ZHUHAI LINTE MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD,MỚI100%
产品描述
NHIỆT KẾ Y HỌC THỦY NGÂN, MODEL: TOKYODV-01, NHÃN HIỆU TOKYO, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ, 1 CÁI/HỘP, 720 CÁI/KIỆN, MỚI 100% NĂM SẢN XUẤT 2020, NXS: JIANGSU YUYUE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD.
交易日期
2021/06/15
提单编号
100621eurfl21512486hph
供应商
yancheng kellyunion&exp
采购商
davipha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
418.5other
金额
2500
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI MODEL: RAK-FI02. NHÃN HIỆU TRUELIFE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ 1 CÁI/HỘP, 40 CÁI/KIỆN, NĂM SẢN XUẤT 2021, NXS: SHENZHEN RUIANKANG TECHNOLOGY CO., LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/06/15
提单编号
100621eurfl21512486hph
供应商
yancheng kellyunion&exp
采购商
davipha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
418.5other
金额
4200
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI MODEL: RAK-FI03. NHÃN HIỆU TRUELIFE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ 1 CÁI/HỘP, 100 CÁI/KIỆN,NĂM SẢN XUẤT 2021, NXS: SHENZHEN RUIANKANG TECHNOLOGY CO., LTD, MỚI 100%
产品描述
NHIỆT KẾ Y HỌC THỦY NGÂN, MODEL: TOKYODV-01, NHÃN HIỆU TOKYO, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ, 1 CÁI/HỘP, 720 CÁI/KIỆN, MỚI 100% NĂM SẢN XUẤT 2020, NXS: JIANGSU YUYUE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD.
交易日期
2021/03/24
提单编号
210321eurfl21305243hph
供应商
yancheng kellyunion&exp
采购商
davipha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
219other
金额
4200
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI MODEL: RAK-FI03. NHÃN HIỆU TRUELIFE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ 1 CÁI/HỘP, 100 CÁI/KIỆN,NĂM SẢN XUẤT 2021, NXS: SHENZHEN RUIANKANG TECHNOLOGY CO., LTD.TRUNG QUỐC SẢN XUẤT, MỚI 100%