供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
7868.14other
金额
52306.14
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG - 25 GREEN NUTRI, 750G/LON (6 LON/THÙNG) DO HÃNG AIM FOOD MANUFACTURING SDN. BHD SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%. HẠN SD: 17.11.2023, 18.11.2023, TỰ CÔNG BỐ SỐ 01/HAIBINH/2020
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
7868.14other
金额
52306.14
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG - 25 GREEN NUTRI, 750G/LON (6 LON/THÙNG) DO HÃNG AIM FOOD MANUFACTURING SDN. BHD SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%. HẠN SD: 17.11.2023, 18.11.2023, TỰ CÔNG BỐ SỐ 01/HAIBINH/2020
交易日期
2021/11/11
提单编号
285007159540
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
myzzz
进口港
vnsgn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
11.1other
金额
119.268
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT NGŨ CỐC DINH DƯỠNG NHÃN HIỆU : 25 BETAGLUCARE , 750G/LON , HÀNG MẪU THỬ NGHIỆM, MỚI 100%
交易日期
2021/11/11
提单编号
285007159540
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
myzzz
进口港
vnsgn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
11.1other
金额
119.268
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT NGŨ CỐC DINH DƯỠNG NHÃN HIỆU : 25 BETAGLUCARE , 750G/LON , HÀNG MẪU THỬ NGHIỆM, MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
041121pklhphpp301021109636
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
7585.9other
金额
6603.3
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG - 25 GREEN NUTRI (BỘT NGŨ CỐC) 625G/HỘP(25GÓI X 25G/GÓI), SỬ DỤNG CHO MỌI LỨA TUỔI. HSD:10.2023. HÀNG MỚI 100%.TỰ CÔNG BỐ SỐ 01/HAIBINH/2020. 1UNK = 25 GÓI.
交易日期
2021/11/10
提单编号
041121pklhphpp301021109636
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
7585.9other
金额
6603.3
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG - 25 GREEN NUTRI (BỘT NGŨ CỐC) 625G/HỘP(25GÓI X 25G/GÓI), SỬ DỤNG CHO MỌI LỨA TUỔI. HSD:10.2023. HÀNG MỚI 100%.TỰ CÔNG BỐ SỐ 01/HAIBINH/2020. 1UNK = 25 GÓI.
交易日期
2021/11/10
提单编号
041121pklhphpp301021109636
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
7585.9other
金额
44422.2
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG - 25 GREEN NUTRI (BỘT NGŨ CỐC), 750G/LON, (6 LON/HỘP), SỬ DỤNG CHO MỌI LỨA TUỔI. HSD: 10.2023.HÀNG MỚI 100%.TỰ CÔNG BỐ SỐ 01/HAIBINH/2020
交易日期
2021/11/10
提单编号
041121pklhphpp301021109636
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
7585.9other
金额
44422.2
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG - 25 GREEN NUTRI (BỘT NGŨ CỐC), 750G/LON, (6 LON/HỘP), SỬ DỤNG CHO MỌI LỨA TUỔI. HSD: 10.2023.HÀNG MỚI 100%.TỰ CÔNG BỐ SỐ 01/HAIBINH/2020
交易日期
2021/10/18
提单编号
131021pklhcmpp081021109633
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
7575.7other
金额
7923.96
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG - 25 GREEN NUTRI, 625G/HỘP (25 GÓI X 25G/GÓI, 6 HỘP/THÙNG) DO HÃNG AIM FOOD MANUFACTURING SDN. BHD SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%. HẠN SD: 22.09.2023, TỰ CÔNG BỐ SỐ 01/HAIBINH/2020
交易日期
2021/10/18
提单编号
131021pklhcmpp081021109633
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
7575.7other
金额
1821.2
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG - 25 GREEN NUTRI, 300G/HỘP (25 GÓI X 12G/GÓI, 10 HỘP/THÙNG) DO HÃNG AIM FOOD MANUFACTURING SDN. BHD SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%. HẠN SD: 22.09.2023, TỰ CÔNG BỐ SỐ 01/HAIBINH/2020
交易日期
2021/10/18
提单编号
131021pklhcmpp081021109633
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
7575.7other
金额
41620.8
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG - 25 GREEN NUTRI, 750G/LON (6 LON/THÙNG) DO HÃNG AIM FOOD MANUFACTURING SDN. BHD SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%. HẠN SD: 27.09.2023, 28.09.2023, TỰ CÔNG BỐ SỐ 01/HAIBINH/2020
交易日期
2021/07/07
提单编号
270621pklhphpp210621109189
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
7678.2other
金额
8040
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG - 25 GREEN NUTRI (BỘT NGŨ CỐC) 625G/HỘP(25GÓI X 25G/GÓI), SỬ DỤNG CHO MỌI LỨA TUỔI. HSD:02.2023. HÀNG MỚI 100%.TỰ CÔNG BỐ SỐ 01/HAIBINH/2020. 1UNK = 25 GÓI.
交易日期
2021/07/07
提单编号
270621pklhphpp210621109189
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
7678.2other
金额
46620
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG - 25 GREEN NUTRI (BỘT NGŨ CỐC), 750G/LON, (6 LON/HỘP), SỬ DỤNG CHO MỌI LỨA TUỔI. HSD: 02.2023.HÀNG MỚI 100%.TỰ CÔNG BỐ SỐ 01/HAIBINH/2020
交易日期
2021/07/06
提单编号
280621pklhcmpp280621109188
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
7678.2other
金额
8040
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG - 25 GREEN NUTRI, 625G/HỘP (25 GÓI X 25G/GÓI) DO HÃNG AIM FOOD MANUFACTURING SDN. BHD SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%. HẠN SD: 03.06.2023, 04.06.2023, TỰ CÔNG BỐ SỐ 01/HAIBINH/2020
交易日期
2021/07/06
提单编号
280621pklhcmpp280621109188
供应商
aim food manufacturing sdn bhd
采购商
habimex jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
7678.2other
金额
46620
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG - 25 GREEN NUTRI, 750G/LON DO HÃNG AIM FOOD MANUFACTURING SDN. BHD SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%. HẠN SD: 10.06.2023; 11.06.2023, 14.06.2023, TỰ CÔNG BỐ SỐ 01/HAIBINH/2020