以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计159笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是minh long jsc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
产品描述
PHỤ KIỆN MÁY CHUẨN ĐOÁN VI KHUẨN HELICOBACTER PYLORI - BREATHID HP LAB SYSTEM: BỘ PHẬN TIẾP NHẬN ÁNH SÁNG, MÃ: VS01052, NHÀ SẢN XUẤT: EXALENZ BIOSCIENCE LTD. HÀNG MỚI 100%. (1 UNIT=1 CÁI) HÀNG F.O.C
产品描述
PHỤ KIỆN MÁY CHUẨN ĐOÁN VI KHUẨN HELICOBACTER PYLORI - BREATHID HP LAB SYSTEM: BỘ PHẬN TIẾP NHẬN ÁNH SÁNG, MÃ: VS01052, NHÀ SẢN XUẤT: EXALENZ BIOSCIENCE LTD. HÀNG MỚI 100%. (1 UNIT=1 CÁI) HÀNG F.O.C
交易日期
2021/12/30
提单编号
517764273710
供应商
beijingzksktechnology co.ltd.
采购商
minh long jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
2550
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ĐẦU THẮT GIÃN TĨNH MẠCH THỰC QUẢN, GỒM 7 VÒNG THẮT. MODEL: BL18-7A (B).HÃNG/NƯỚC SX: BEIJING ZKSK TECHNOLOGY CO., LTD./ TRUNG QUỐC.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
517764273710
供应商
beijingzksktechnology co.ltd.
采购商
minh long jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
2550
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ĐẦU THẮT GIÃN TĨNH MẠCH THỰC QUẢN, GỒM 7 VÒNG THẮT. MODEL: BL18-7A (B).HÃNG/NƯỚC SX: BEIJING ZKSK TECHNOLOGY CO., LTD./ TRUNG QUỐC.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
517764273710
供应商
beijingzksktechnology co.ltd.
采购商
minh long jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
260
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ THẮT GIÃN TĨNH MẠCH THỰC QUẢN, GỒM TAY QUAY VÀ 7 VÒNG THẮT. MODEL: BL18-7A.HÃNG/NƯỚC SX: BEIJING ZKSK TECHNOLOGY CO., LTD./ TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
517764273710
供应商
beijingzksktechnology co.ltd.
采购商
minh long jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
260
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ THẮT GIÃN TĨNH MẠCH THỰC QUẢN, GỒM TAY QUAY VÀ 7 VÒNG THẮT. MODEL: BL18-7A.HÃNG/NƯỚC SX: BEIJING ZKSK TECHNOLOGY CO., LTD./ TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
191221snko020211203953
供应商
jiangsu vedkang medical science&technologies co.ltd.
采购商
minh long jsc
产品描述
KẸP CẦM MÁU CLIP CÓ VỎ, ĐỘ MỞ 11MM, DÀI 2300MM, SỬ DỤNG 1 LẦN. MODEL: VDK-CD-11-230-P. HÃNG/NƯỚC SX: JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD./TRUNG QUỐC. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
191221snko020211203953
供应商
jiangsu vedkang medical science&technologies co.ltd.
采购商
minh long jsc
产品描述
THÒNG LỌNG CẮT POLYP HÌNH OVAL , ĐƯỜNG KÍNH 30MM, DÀI 2300MM, SỬ DỤNG 1 LẦN. MODEL: VDK-SD-23-230-30-A1. HÃNG/NƯỚC SX: JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD./TRUNG QUỐC. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
191221snko020211203953
供应商
jiangsu vedkang medical science&technologies co.ltd.
采购商
minh long jsc
产品描述
KỀM SINH THIẾT, ĐƯỜNG KÍNH 2.3 MM, DÀI 2000 MM, SỬ DỤNG 1 LẦN. MODEL: VDK-FB-23-200-O-O-B1. HÃNG/NƯỚC SX: JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD./TRUNG QUỐC. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
191221snko020211203953
供应商
jiangsu vedkang medical science&technologies co.ltd.
采购商
minh long jsc
产品描述
KỀM SINH THIẾT CÓ VỎ, ĐƯỜNG KÍNH 2.3 MM, DÀI 2000 MM, SỬ DỤNG 1 LẦN. MODEL: VDK-FB-23-200-O-P-B1. HÃNG/NƯỚC SX: JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD./TRUNG QUỐC. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
191221snko020211203953
供应商
jiangsu vedkang medical science&technologies co.ltd.
采购商
minh long jsc
产品描述
KỀM GẮP DỊ VẬT DẠNG LƯỚI, ĐƯỜNG KÍNH LƯỚI 30X60MM, DÀI 2300MM. MODEL: VDK-FG-25-230-C3. HÃNG/NƯỚC SX: JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD./TRUNG QUỐC. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
191221snko020211203953
供应商
jiangsu vedkang medical science&technologies co.ltd.
采购商
minh long jsc
minh long jsc是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,minh long jsc共有159笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从minh long jsc的159笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出minh long jsc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。