供应商
shandong juyiheng new materials co
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG HỢP KIM,LOẠI ĐÚC,CÁN NÓNG,MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HÀN NỐI,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI:325MM,DÀY:6MM,DÀI:6300MM,HÀM LƯỢNG CARBON:0.20%,TIÊU CHUẨN:GB/T8163-2008,MÁC THÉP C20.(NSX:BAOSHAN).MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
shandong juyiheng new materials co
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG HỢP KIM,LOẠI ĐÚC,CÁN NÓNG,MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HÀN NỐI,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI:45MM,DÀY:5.08MM,DÀI:6000MM,HÀM LƯỢNG CARBON:0.19%,TIÊU CHUẨN:GB/T8163-2008,MÁC THÉP C20.(NSX:BAOSHAN).MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
shandong juyiheng new materials co
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG HỢP KIM,LOẠI ĐÚC,CÁN NÓNG,MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HÀN NỐI,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI:33.4MM,DÀY:4.55MM,DÀI:6000MM,HÀM LƯỢNG CARBON:0.20%,TIÊU CHUẨN:GB/T8163-2008,MÁC THÉP C20(NSX:BAOSHAN)MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
shandong juyiheng new materials co
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG HỢP KIM,LOẠI ĐÚC,CÁN NÓNG,MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HÀN NỐI,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI:159MM,DÀY:6.5MM,DÀI:6000MM,HÀM LƯỢNG CARBON:0.20%,TIÊU CHUẨN:GB/T8163-2008,MÁC THÉP C20.(NSX:BAOSHAN).MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
shandong juyiheng new materials co
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG HỢP KIM,LOẠI ĐÚC,CÁN NÓNG,MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HÀN NỐI,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI:25MM,DÀY:3MM,DÀI:6000MM,HÀM LƯỢNG CARBON:0.19%,TIÊU CHUẨN:GB/T8163-2008,MÁC THÉP C20.(NSX:BAOSHAN).MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
shandong juyiheng new materials co
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, LOẠI ĐÚC,CÁN NÓNG,MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HÀN NỐI,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI:273MM,DÀY:6MM,DÀI:6300MM,HÀM LƯỢNG CARBON:0.20%,TIÊU CHUẨN:GB/T8163-2008,MÁC THÉP C20.(NSX:BAOSHAN).MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
shandong juyiheng new materials co
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG HỢP KIM,LOẠI ĐÚC,CÁN NÓNG,MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HÀN NỐI,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI:273MM,DÀY:6MM,DÀI:5800MM,HÀM LƯỢNG CARBON:0.20%,TIÊU CHUẨN: GB/T8163-2008,MÁC THÉP C20.(NSX:BAOSHAN).MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
shandong liange special steel co.ltd.
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ 304 LOẠI ĐÚC CÁN NÓNG, KÍCH THƯỚC: 45X3.5X6000MM, TIÊU CHUẨN: GB/T 3280-2015. (NSX:LIANGE STEEL ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
shandong liange special steel co.ltd.
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP LOẠI ĐÚC,CÁN NÓNG,MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HÀN NỐI,LÀM TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM,KT:48X5.08X6000MM,HÀM LƯỢNG CARBON: 0.21%, TIÊU CHUẨN:GB/T699-1988, MÁC THÉP C20. (NSX:LIANGE STEEL).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
shandong liange special steel co.ltd.
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP LOẠI ĐÚC,CÁN NÓNG,MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HÀN NỐI,LÀM TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM,KT:60X3.5X6000MM,HÀM LƯỢNG CARBON: 0.21%, TIÊU CHUẨN:GB/T699-1988, MÁC THÉP C20. (NSX:LIANGE STEEL). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
shandong liange special steel co.ltd.
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP LOẠI ĐÚC,CÁN NÓNG,MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HÀN NỐI,LÀM TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM,KT:33.4X4.55X6000MM,HÀM LƯỢNG CARBON:0.21%,TIÊU CHUẨN: GB/T699-1988,MÁC THÉP C20.(NSX:LIANGE STEEL ).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
shandong liange special steel co.ltd.
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP LOẠI ĐÚC,CÁN NÓNG,MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HÀN NỐI, LÀM TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM, KT:25X3X6000MM, HÀM LƯỢNG CARBON: 0.21%,TIÊU CHUẨN: GB/T699-1988,MÁC THÉP C20. (NSX: LIANGE STEEL). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
shandong liange special steel co.ltd.
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72192200
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG GỈ SS316, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, KÍCH THƯỚC 8X1500X6000MM, TIÊU CHUẨN: GB/T1220-2007. (NSX:LIANGE STEEL ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
shandong liange special steel co.ltd.
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP LOẠI ĐÚC,CÁN NÓNG, MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HÀN NỐI,LÀM TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM,KT:21X3.5X6000MM, HÀM LƯỢNG CARBON:0.21%,TIÊU CHUẨN: GB/T699-1988,MÁC THÉP C20.(NSX:LIANGE STEEL).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
shandong liange special steel co.ltd.
采购商
hpt eng.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72084000
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA PHỦ,MẠ HOẶC TRÁNG,CÓ HÌNH DẬP NỔI,KT: 6X1500X6000MM,TIÊU CHUẨN:GR/T 700-2006,MÁC THÉP Q235.(NSX:LIANGE STEEL ).HÀNG MỚI 100%. @