产品描述
MÔ-ĐUN CẢM BIẾN ĐẦU DÒ X3301, HEAD, SS, EX D, P/N: 027755-001, HSX: DET-TRONICS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
1867360000
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
minneapolis mn
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2.6other
金额
2534
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
MÔ-ĐUN CẢM BIẾN ĐẦU DÒ X3301, HEAD, SS, EX D, P/N: 027755-001, HSX: DET-TRONICS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
cei195450
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
239other
金额
38010
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
ĐẦU DÒ KHÍ GA LINE OF SIGHT GAS DETECTOR LS2000SM18LMSA1S, P/N: 012731-453, 01 BỘ GỒM: 01 ĐẦU BÁO HIỆU LS2000SM00NNSA1T, 01 ĐẦU NHẬN KHÍ LS2000SM18LMSA1R, 02 CHÂN ĐẾ, HSX: DET-TRONICS, MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
514273769030
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
bloomingt ind
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
42.7other
金额
11248.65
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
ĐẦU DÒ KHÍ GA GAS DETECTOR, MODEL PIRECLA1A1T1, P/N: 007168-201, HSX: DET-TRONICS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
cei195450
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
239other
金额
1723.2
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
CẢM BIẾN KHÍ GA H2S TOXIC GAS SENSOR, MODEL: GTSH2S+50PSEE, P/N: 009471-342, HSX: DET-TRONICS, MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
cei195450
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
239other
金额
1723.2
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
CẢM BIẾN KHÍ GA H2S TOXIC GAS SENSOR, MODEL: GTSH2S+50PSEE, P/N: 009471-342, HSX: DET-TRONICS, MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
514273769030
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
bloomingt ind
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
42.7other
金额
7599.96
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
ĐẦU DÒ KHÍ GA HYDROCARBON DETECTOR, MODEL PIRECLA4A1T1, P/N: 007168-212, HSX: DET-TRONICS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
cei195450
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
239other
金额
1502.4
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
BỘ PHẬN CỦA ĐẦU DÒ KHÍ GA: MÔ ĐUN BÁO HIỆU ĐẦU RA H2S TOXIC GAS TRANSMITTER, MODEL: GTXSM26N5, P/N: 009480-324, HSX: DET-TRONICS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
cei195450
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
239other
金额
12038.4
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
ĐẦU DÒ KHÍ GA GAS DETECTOR, MODEL PIRECLB1A1W1, P/N: 007168-002, (6 SET GỒM: 6 ĐẦU DÒ MODEL: PIRECLB1A1W1 VÀ 1 PHỤ KIỆN THÁO ĐẦU DÒ P/N: 010643-002) HSX: DET-TRONICS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
cei195450
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
239other
金额
1502.4
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
BỘ PHẬN CỦA ĐẦU DÒ KHÍ GA: MÔ ĐUN BÁO HIỆU ĐẦU RA H2S TOXIC GAS TRANSMITTER, MODEL: GTXSM26N5, P/N: 009480-324, HSX: DET-TRONICS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
cei195450
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
239other
金额
12038.4
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
ĐẦU DÒ KHÍ GA GAS DETECTOR, MODEL PIRECLB1A1W1, P/N: 007168-002, (6 SET GỒM: 6 ĐẦU DÒ MODEL: PIRECLB1A1W1 VÀ 1 PHỤ KIỆN THÁO ĐẦU DÒ P/N: 010643-002) HSX: DET-TRONICS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
514273769030
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
bloomingt ind
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
42.7other
金额
7599.96
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
ĐẦU DÒ KHÍ GA HYDROCARBON DETECTOR, MODEL PIRECLA4A1T1, P/N: 007168-212, HSX: DET-TRONICS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
cei195450
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
239other
金额
38010
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
ĐẦU DÒ KHÍ GA LINE OF SIGHT GAS DETECTOR LS2000SM18LMSA1S, P/N: 012731-453, 01 BỘ GỒM: 01 ĐẦU BÁO HIỆU LS2000SM00NNSA1T, 01 ĐẦU NHẬN KHÍ LS2000SM18LMSA1R, 02 CHÂN ĐẾ, HSX: DET-TRONICS, MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
514273769030
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
bloomingt ind
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
42.7other
金额
11248.65
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
ĐẦU DÒ KHÍ GA GAS DETECTOR, MODEL PIRECLA1A1T1, P/N: 007168-201, HSX: DET-TRONICS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/04
提单编号
4453362981
供应商
detector electronics corp
采购商
vivn
出口港
minneapolis mn
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
2451.6
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
ĐẦU DÒ KHÍ GAPOINTWATCH ECLIPSE PIRECL HYDROCARBON DETECTOR MODEL PIRECLA4A1T1, P/N: 007168-212. HÀNG MỚI 100%. NSX: DET-TRONICS.