供应商
allwin medical devices inc.
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.7other
金额
360
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ CHUYỂN PHÔI, DÙNG CHO VIỆC CHUYỂN PHÔI VÀO TỬ CUNG TRONG ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ SINH SẢN NGƯỜI, ITEM NO. BT-ETC-U, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ALLWIN MEDICAL DEVICES, INC
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
allwin medical devices inc.
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.7other
金额
555
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KIM CHỌC HÚT TRỨNG, DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ TRỢ SINH SẢN NGƯỜI, ITEM NO. A-OVM-SL 17/35-M, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ALLWIN MEDICAL DEVICES, INC
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
allwin medical devices inc.
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.7other
金额
185
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KIM CHỌC HÚT TRỨNG, DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ TRỢ SINH SẢN NGƯỜI, ITEM NO. A-OVM-SL 18/35-M, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ALLWIN MEDICAL DEVICES, INC
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
allwin medical devices inc.
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.7other
金额
169.5
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ CHUYỂN PHÔI, DÙNG CHO VIỆC CHUYỂN PHÔI VÀO TỬ CUNG TRONG ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ SINH SẢN NGƯỜI, ITEM NO. EB-ETC23, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ALLWIN MEDICAL DEVICES, INC
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
allwin medical devices inc.
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.7other
金额
42.5
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ BƠM TINH TRÙNG VÀO BUỒNG TỬ CUNG, DÙNG CHO VIỆC ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ SINH SẢN NGƯỜI, ITEM NO. I-IUI-C-O, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ALLWIN MEDICAL DEVICES, INC
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
allwin medical devices inc.
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.7other
金额
170
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ BƠM TINH TRÙNG VÀO BUỒNG TỬ CUNG, DÙNG CHO VIỆC ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ SINH SẢN NGƯỜI, ITEM NO. I-IUI, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ALLWIN MEDICAL DEVICES, INC
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
allwin medical devices inc.
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.7other
金额
42
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ BƠM TINH TRÙNG VÀO BUỒNG TỬ CUNG, DÙNG CHO VIỆC ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ SINH SẢN NGƯỜI, ITEM NO. T-IUI, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ALLWIN MEDICAL DEVICES, INC
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
allwin medical devices inc.
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.7other
金额
42
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ BƠM TINH TRÙNG VÀO BUỒNG TỬ CUNG, DÙNG CHO VIỆC ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ SINH SẢN NGƯỜI, ITEM NO. F-IUI, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ALLWIN MEDICAL DEVICES, INC
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
allwin medical devices inc.
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.7other
金额
85
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ BƠM TINH TRÙNG VÀO BUỒNG TỬ CUNG, DÙNG CHO VIỆC ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ SINH SẢN NGƯỜI, ITEM NO. I-IUI-O, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ALLWIN MEDICAL DEVICES, INC
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
allwin medical devices inc.
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.7other
金额
118
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KIM CHỌC HÚT TRỨNG, DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ TRỢ SINH SẢN NGƯỜI, ITEM NO. A-OVM-SL 17/35, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ALLWIN MEDICAL DEVICES, INC
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
allwin medical devices inc.
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.7other
金额
126
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CỌNG TRỮ PHÔI, DÙNG CHO VIỆC ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ SINH SẢN NGƯỜI, ITEM NO. SUS-I, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ALLWIN MEDICAL DEVICES, INC
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
allwin medical devices inc.
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.7other
金额
51
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ CHUYỂN PHÔI, DÙNG CHO VIỆC CHUYỂN PHÔI VÀO TỬ CUNG TRONG ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ SINH SẢN NGƯỜI, ITEM NO. STY23, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ALLWIN MEDICAL DEVICES, INC
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
allwin medical devices inc.
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.7other
金额
85
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ BƠM TINH TRÙNG VÀO BUỒNG TỬ CUNG, DÙNG CHO VIỆC ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ SINH SẢN NGƯỜI, ITEM NO. I-IUI-C, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ALLWIN MEDICAL DEVICES, INC
交易日期
2021/12/03
提单编号
sis57204766
供应商
pfm medical inc
采购商
mdcite co.ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
57other
金额
9599.978
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
MÁY CẮT TIÊU BẢN PFM ROTARY 3005 E, 100-240VAC, 50-60HZ, GỒM BỆ GÁ ĐỠ DAO, GÁ ĐỠ DAO, KẸP CASSETTE ĐA NĂNG, VỎ BỌC CHỐNG BỤI, DÙNG TRONG Y TẾ, SERIAL NO. 300438, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: PFM MEDICAL AG
产品描述
MÁY XỬ LÝ MÔ KÈM PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN, DÙNG TRONG Y TẾ, 230V, 50/60HZ, MODEL NO. STP 120-1, SERIAL NO. STP121-3525-2105, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: ESPECIALIDADES MEDICAS MYR, S.L.