产品描述
MÁY ĐIỆN ĐIỀU TRỊ KẾT HỢP ĐIỆN XUNG, ĐIỆN PHÂN, MÃ: 6001,PHỤ KIỆN:MODULE ĐIỆN XUNG, MODULE GIÁC HÚT, ĐIỆN CỰC XỐP, ĐAI QUẤN, ĐIỆN CỰC CAO SU. HSX: DJO (NHÃN HIỆU CHATTANOOGA)-MỸ.MỚI 100%.
交易日期
2021/12/29
提单编号
s00082543
供应商
djo global inc.
采购商
hdn e&t co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
192other
金额
5652.86
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY ĐIỆN ĐIỀU TRỊ KẾT HỢP SÓNG SIÊU ÂM,MÃ: 6001, PHỤ KIỆN: ĐẦU DÒ ĐIỀU TRỊ, MODULE SIÊU ÂM TRỊ LIỆU, ĐIỆN CỰC XỐP, ĐAI QUẤN, ĐIỆN CỰC CAO SU, XE ĐẨY.HSX:DJO (NHÃN HIỆU CHATTANOOGA)-MỸ.MỚI100%.
交易日期
2021/12/29
提单编号
s00082543
供应商
djo global inc.
采购商
hdn e&t co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
192other
金额
3307.72
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY ĐIỆN ĐIỀU TRỊ KẾT HỢP ĐIỆN XUNG, ĐIỆN PHÂN, MÃ: 6001,PHỤ KIỆN:MODULE ĐIỆN XUNG, MODULE GIÁC HÚT, ĐIỆN CỰC XỐP, ĐAI QUẤN, ĐIỆN CỰC CAO SU. HSX: DJO (NHÃN HIỆU CHATTANOOGA)-MỸ.MỚI 100%.
交易日期
2021/12/29
提单编号
s00082543
供应商
djo global inc.
采购商
hdn e&t co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
192other
金额
5652.86
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY ĐIỆN ĐIỀU TRỊ KẾT HỢP SÓNG SIÊU ÂM,MÃ: 6001, PHỤ KIỆN: ĐẦU DÒ ĐIỀU TRỊ, MODULE SIÊU ÂM TRỊ LIỆU, ĐIỆN CỰC XỐP, ĐAI QUẤN, ĐIỆN CỰC CAO SU, XE ĐẨY.HSX:DJO (NHÃN HIỆU CHATTANOOGA)-MỸ.MỚI100%.
交易日期
2021/12/29
提单编号
s00082543
供应商
djo global inc.
采购商
hdn e&t co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
192other
金额
3376.85
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY ĐIỆN ĐIỀU TRỊ KẾT HỢP ĐIỆN XUNG, ĐIỆN PHÂN, MÃ: 6001,PHỤ KIỆN:MODULE ĐIỆN XUNG, MODULE GIÁC HÚT, ĐIỆN CỰC XỐP,ĐAI QUẤN,ĐIỆN CỰC CAO SU,ĐẦU DÒ ĐIỀU TRỊ.HSX: DJO (NHÃN HIỆU CHATTANOOGA)-MỸ.MỚI 100%.
交易日期
2021/12/29
提单编号
s00082543
供应商
djo global inc.
采购商
hdn e&t co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
192other
金额
3376.85
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY ĐIỆN ĐIỀU TRỊ KẾT HỢP ĐIỆN XUNG, ĐIỆN PHÂN, MÃ: 6001,PHỤ KIỆN:MODULE ĐIỆN XUNG, MODULE GIÁC HÚT, ĐIỆN CỰC XỐP,ĐAI QUẤN,ĐIỆN CỰC CAO SU,ĐẦU DÒ ĐIỀU TRỊ.HSX: DJO (NHÃN HIỆU CHATTANOOGA)-MỸ.MỚI 100%.
交易日期
2021/12/29
提单编号
s00082543
供应商
djo global inc.
采购商
hdn e&t co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
192other
金额
9750
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY XUNG KÍCH ĐIỀU TRỊ, MÃ 2174KIT. HSX: DJO FRANCE SAS (NHÃN HIỆU CHATTANOOGA), XUẤT XỨ: ĐỨC. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/29
提单编号
s00082543
供应商
djo global inc.
采购商
hdn e&t co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
192other
金额
9750
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY XUNG KÍCH ĐIỀU TRỊ, MÃ 2174KIT. HSX: DJO FRANCE SAS (NHÃN HIỆU CHATTANOOGA), XUẤT XỨ: ĐỨC. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
ge healthcare ace worldwide
采购商
hdn e&t co.ltd.
出口港
capital internationa
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2140other
金额
124086
HS编码
90221200
产品标签
computed tomography scanners
产品描述
HỆ THỐNG MÁY CHỤP CẮT LỚP VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM (NHƯ DANH MỤC ĐÍNH KÈM),MODEL:REVOLUTION ACT,DÙNG CHO CÁC ỨNG DỤNG CHỤP X-QUANG CẮT LỚP CHO ĐẦU,HỆ TIM MẠCH.HSX:GE HANGWEI MEDICAL SYSTEMS CO.LTD.MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
ge healthcare as
采购商
hdn e&t co.ltd.
出口港
capital internationa
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2140other
金额
124086
HS编码
90221200
产品标签
computed tomography scanners
产品描述
HỆ THỐNG MÁY CHỤP CẮT LỚP VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM (NHƯ DANH MỤC ĐÍNH KÈM),MODEL:REVOLUTION ACT,DÙNG CHO CÁC ỨNG DỤNG CHỤP X-QUANG CẮT LỚP CHO ĐẦU,HỆ TIM MẠCH.HSX:GE HANGWEI MEDICAL SYSTEMS CO.LTD.MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
or technologies oehm und rehbein gmbh
采购商
hdn e&t co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
474other
金额
94332.776
HS编码
90221400
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
MÁY X-QUANG DI ĐỘNG KỸ THUẬT SỐ VÀ PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐI KÈM ( CHI TIẾT NHƯ DANH MỤC ĐÍNH KÈM), MODEL: AMADEO M-DR MINI. HSX: OR TECHNOLOGY ( OHM UND REHBEIN GMBH), GERMANY. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
or technologies oehm und rehbein gmbh
采购商
hdn e&t co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
474other
金额
94332.776
HS编码
90221400
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
MÁY X-QUANG DI ĐỘNG KỸ THUẬT SỐ VÀ PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐI KÈM ( CHI TIẾT NHƯ DANH MỤC ĐÍNH KÈM), MODEL: AMADEO M-DR MINI. HSX: OR TECHNOLOGY ( OHM UND REHBEIN GMBH), GERMANY. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
fukuda asia pacific pte ltd.
采购商
hdn e&t co.ltd.
产品描述
MONITOR THEO DÕI BỆNH NHÂN,MÃ:DS-8100N,DÙNG TRONG Y TẾ, PHỤ KIỆN: CÁP ĐIỆN TIM 5ĐIỆN CỰC, CÁP NỐI TRUNG GIAN SPO2, BAO ĐO HUYẾT ÁP, ỐNG NỐI KHÍ, ĐO NHIỆT ĐỘ,PIN.HSX:FUKUDA DENSHI CO.,LTD JAPAN.MỚI100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
fukuda asia pacific pte ltd.
采购商
hdn e&t co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
221.2other
金额
9769.1
HS编码
90181100
产品标签
electro-cardiographs
产品描述
MÁY ĐIỆN TIM (12 KÊNH), MÃ:FX-8322, DÙNG TRONG Y TẾ, PHỤ KIỆN:CÁP ĐO ĐIỆN TIM, BỘ KẸP TỨ CHI, ĐIỆN CỰC, DÂY NGUỒN, PHẦN MỀM PHÂN TÍCH DIỄN GIẢI, THẺ NHỚ SD. HSX: FUKUDA DENSHI CO.,LTD JAPAN.MỚI100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
fukuda asia pacific pte ltd.
采购商
hdn e&t co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
221.2other
金额
5220
HS编码
90181100
产品标签
electro-cardiographs
产品描述
MÁY HOLTER ĐIỆN TIM, MÃ: FM-180, DÙNG TRONG Y TẾ, PHỤ KIỆN: ĐIỆN CỰC ĐIỆN TIM, DÂY CÁP ĐIỆN CỰC, HỘP BẢO QUẢN. HÃNG SX: FUKUDA DENSHI CO.,LTD JAPAN. MỚI100%