产品描述
MÁY HÚT CHÂN KHÔNG (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) HÀNG MỚI 100%. MODEL: SU-540. HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/12/21
提单编号
2160680000
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
46.5other
金额
4084.556
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY ĐIỀU TRỊ SÓNG NGẮN (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) HÀNG MỚI 100%. MODEL: SW-201. HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/12/21
提单编号
2160680000
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
46.5other
金额
4084.556
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY ĐIỀU TRỊ SÓNG NGẮN (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) HÀNG MỚI 100%. MODEL: SW-201. HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/12/21
提单编号
2160680000
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
46.5other
金额
2954.785
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY HÚT CHÂN KHÔNG (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) HÀNG MỚI 100%. MODEL: SU-540. HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/12/07
提单编号
23112117610000000
供应商
——
采购商
bkp co.ltd.
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
516other
金额
34958.342
HS编码
90192000
产品标签
respiration apparatus
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
23112117610000000
供应商
——
采购商
bkp co.ltd.
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
516other
金额
34958.342
HS编码
90192000
产品标签
respiration apparatus
产品描述
——
交易日期
2021/12/03
提单编号
251121nnr211100269
供应商
preventive medical health care
采购商
bkp co.ltd.
出口港
taichung
进口港
cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
70.7other
金额
600
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
XE ĐẠP TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG). MODEL: B500; HÃNG SẢN XUẤT: SPORTS LAB TECHNOLOGY CO., LTD. NƯỚC SẢN XUẤT: ĐÀI LOAN
交易日期
2021/11/24
提单编号
616783267
供应商
mectronic medicale s.r.l.
采购商
bkp co.ltd.
出口港
milano
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
8882.872
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY LASER ĐIỀU TRỊ CÔNG SUẤT CAO MODEL: ILUX XP F30, ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH CẤP TÍNH, GIẢM ĐAU TRONG Y HỌC. SERIAL NUMBER: XF3000921, HSX MECTRONIC MEDICALE - Ý. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
chuo medicale systems co.ltd.
采购商
bkp co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
6002.992
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY NHIỆT , RUNG, TỪ TRỊ LIỆU (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) HÀNG MỚI 100%. MODEL: HM-204. HÃNG SẢN XUẤT: CHUO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/10/19
提单编号
lef00004382
供应商
idrogenet s.r.l.
采购商
bkp co.ltd.
出口港
milano
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
295other
金额
73175.173
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
HỆ THỐNG TỔ HỢP ROBOT CÁNH TAY, BÀN TAY ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (CHO BỆNH NHÂN SAU ĐỘT QUỴ, CHẤN THƯƠNG,...) MODEL: GLOREHA PROFESSIONAL 2; HSX: IDROGENET - Ý. THIẾT BỊ DÙNG ĐIỆN. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/09/17
提单编号
5016030902
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18.5other
金额
4579.835
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY KÍCH THÍCH ĐIỆN DÒNG TENS (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG), HÀNG MỚI 100%. MODEL:TENS-120Z; HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/03/03
提单编号
1.402211761e+016
供应商
hearmec co.ltd.
采购商
bkp co.ltd.
出口港
neghishi yokohama
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
693other
金额
3521.924
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU TRỊ BẰNG TIA HỒNG NGOẠI XA (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG), HÀNG MỚI 100%. MODEL:IG- 520DX; HÃNG SẢN XUẤT: HEARMEC- NHẬT BẢN.
交易日期
2021/03/03
提单编号
1.402211761e+016
供应商
hearmec co.ltd.
采购商
bkp co.ltd.
出口港
neghishi yokohama
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
693other
金额
13902.332
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU TRỊ BẰNG TIA HỒNG NGOẠI XA (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG), HÀNG MỚI 100%. MODEL:IG- 510DX; HÃNG SẢN XUẤT: HEARMEC- NHẬT BẢN.
交易日期
2021/02/04
提单编号
3304749000
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
41.3other
金额
5621.326
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY LASER ĐIỀU TRỊ (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG), HÀNG MỚI 100%. MODEL:LAZR-207. HÃNG SẢN XUẤT: ITO. NƯỚC SẢN XUẤT: Ý
交易日期
2021/02/01
提单编号
lef00003499
供应商
idrogenet s.r.l.
采购商
bkp co.ltd.
出口港
milano
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
300other
金额
76114.804
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
HỆ THỐNG TỔ HỢP ROBOT CÁNH TAY, BÀN TAY ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (CHO BỆNH NHÂN SAU ĐỘT QUỴ, CHẤN THƯƠNG,...) MODEL: GLOREHA PROFESSIONAL 2; HSX: IDROGENET - Ý. HÀNG MỚI 100%