产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GHANA ORIGIN 2022), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY @
交易日期
2022/09/05
提单编号
——
供应商
naraindas essardas sons ltd.
采购商
vincashew co
出口港
——
进口港
——
供应区
Nigeria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
273722.4
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF NEGERIA ORIGIN 2022), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY @
交易日期
2021/12/29
提单编号
171021afic/dxb/202498
供应商
agri commodities&finance fze
采购商
vincashew co
出口港
abidjan
进口港
cang cont spitc
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
308830other
金额
396409
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF IVORY COAST ORIGIN NEW CROP 2021), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY
交易日期
2021/12/29
提单编号
171021afic/dxb/202498
供应商
agri commodities&finance fze
采购商
vincashew co
出口港
abidjan
进口港
cang cont spitc
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
308830other
金额
396409
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF IVORY COAST ORIGIN NEW CROP 2021), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY
交易日期
2021/12/08
提单编号
190721lgs0157602a
供应商
naraindas essardas sons ltd.
采购商
vincashew co
出口港
apapa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
163259other
金额
164578.02
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF NEGERIA ORIGIN NEW CROP 2021), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY
交易日期
2021/12/08
提单编号
190721lgs0157602a
供应商
naraindas essardas sons ltd.
采购商
vincashew co
出口港
apapa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
163259other
金额
164578.02
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF NEGERIA ORIGIN NEW CROP 2021), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY
交易日期
2021/12/01
提单编号
180721bss0100525a
供应商
snk general trading llc
采购商
vincashew co
出口港
bissau
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
281080other
金额
422813.88
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA BISSAU ORIGIN NEW CROP 2021), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY
交易日期
2021/12/01
提单编号
180721ivl0181186
供应商
snk general trading llc
采购商
vincashew co
出口港
bissau
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
27520other
金额
41382.4
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA BISSAU ORIGIN NEW CROP 2021), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY
交易日期
2021/12/01
提单编号
180721ivl0181186
供应商
snk general trading llc
采购商
vincashew co
出口港
bissau
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
27520other
金额
41382.4
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA BISSAU ORIGIN NEW CROP 2021), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY
交易日期
2021/12/01
提单编号
180721bss0100525a
供应商
snk general trading llc
采购商
vincashew co
出口港
bissau
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
281080other
金额
422813.88
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA BISSAU ORIGIN NEW CROP 2021), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY
交易日期
2021/11/30
提单编号
180821afic/dxb/202442
供应商
agri commodities&finance fze
采购商
vincashew co
出口港
conakry
进口港
cang cont spitc
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
302600other
金额
400660
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA CONAKRY ORIGIN NEW CROP 2021), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY
交易日期
2021/11/30
提单编号
180821afic/dxb/202442
供应商
agri commodities&finance fze
采购商
vincashew co
出口港
conakry
进口港
cang cont spitc
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
302600other
金额
400660
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA CONAKRY ORIGIN NEW CROP 2021), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
naraindas essardas sons ltd.
采购商
vincashew co
出口港
abidjan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
155070other
金额
205288
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF IVC ORIGIN NEW CROP 2021), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
naraindas essardas sons ltd.
采购商
vincashew co
出口港
apapa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
55755other
金额
56212.2
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF NEGERIA ORIGIN NEW CROP 2021), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY
交易日期
2021/11/01
提单编号
120921oneylosb00971901
供应商
naraindas essardas sons ltd.
采购商
vincashew co
出口港
apapa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
211521other
金额
258170.58
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDT#&HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ( RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF NEGERIA ORIGIN NEW CROP 2021), ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 75- 85 KG/ BAO ĐAY