以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-30共计305笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty y tế mk公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
1798.322
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP GỐI NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,FEMORAL COMPONENT TRI F2 - CEMENTED RIGHT,PG03-0002,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
899.161
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP GỐI NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,FEMORAL COMPONENT TRI F4-CEMENTED RIGHT,PG03-0004,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
929.584
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP GỐI NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,RP ARTICULAR SURFACE FL H10- UHMWPE ULTRACONGRUENT,PG03-0110,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
1487.334
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP GỐI NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,RP ARTICULAR SURFACE F3 H10- UHMWPE ULTRACONGRUENT,PG03-0310 ,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
1983.112
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP GỐI NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,TIBIAL TRAY RP T0 - CEMENTED SHORT KEEL,PG03-0600,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
1374.657
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,FEMORAL STEM 10 TAPER 12/14 ,PH11-0010,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
439.44
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,FEMORAL HEAD PHI 28 TAPER 12/14 M - ST. STEEL MEDIUM,PH11-1282,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
185.917
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP GỐI NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,RP ARTICULAR SURFACE F2 H12- UHMWPE ULTRACONGRUENT,PG03-0212,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
507.046
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,LINER PHI 50- UHMVVPE,PH06-0150,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
2776.357
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP GỐI NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,TIBIAL TRAY RP T2 - CEMENTED SHORT KEEL,PG03-0602 ,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
1616.912
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,DUAL MOBILITY CUP PHI 44- CEMENTLESS,PH14-0244,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
351.552
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,FEMORAL HEAD PHI 28 TAPER 12/14 L - ST. STEEL LONG,PH11-1283,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
3966.224
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP GỐI NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,TIBIAL TRAY RP T1 - CEMENTED SHORT KEEL,PG03-0601,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
703.103
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP GỐI NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,ALL-POLLY PATELLAS 29 - UHMWPE CEMENTED 3 PEGS,PG03-2329,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 7509 8958
供应商
x.nov medical technologies
采购商
cty y tế mk
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
34.4other
金额
687.329
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG,FEMORAL STEM 13 TAPER 12/14- HA,PH11-0013,NSX: X-NOV MEDICAL TECHNOLOGY,THỤY SỸ,HÀNG DÙNG TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, MỚI 100%
cty y tế mk是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-30,cty y tế mk共有305笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty y tế mk的305笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty y tế mk在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。