以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-28共计56笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tt group corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/28
提单编号
775588675130
供应商
kocos messtechhink ag
采购商
tt group corp.
出口港
korbach
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
2771.85
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC MODEL: PROMET L10, S/N: 44801400065. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. HSX: KOCOS POLSKA SP.ZO.O.#&PL
交易日期
2021/12/28
提单编号
775575067100
供应商
haefely ag
采购商
tt group corp.
出口港
basel
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
19.6other
金额
4324.653
HS编码
90303200
产品标签
multimeter
产品描述
MÁY ĐO ĐÁP ỨNG TẦN SỐ QUÉT CỦA ĐIỆN (BAO GỒM THIẾT BỊ GHI) MODEL:FRA 5310, S/N: 183253. PHỤ KIỆN GỒM: 02 DÂY ĐO DÀI 15M, DÂY NGUỒN, DÂY TIẾP ĐỊA. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. HSX: HAEFELY#&CH
交易日期
2021/12/28
提单编号
775575067100
供应商
haefely ag
采购商
tt group corp.
出口港
basel
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
19.6other
金额
4324.653
HS编码
90303200
产品标签
multimeter
产品描述
MÁY ĐO ĐÁP ỨNG TẦN SỐ QUÉT CỦA ĐIỆN (BAO GỒM THIẾT BỊ GHI) MODEL:FRA 5310, S/N: 183253. PHỤ KIỆN GỒM: 02 DÂY ĐO DÀI 15M, DÂY NGUỒN, DÂY TIẾP ĐỊA. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. HSX: HAEFELY#&CH
交易日期
2021/12/28
提单编号
775588675130
供应商
kocos messtechhink ag
采购商
tt group corp.
出口港
korbach
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
2771.85
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC MODEL: PROMET L10, S/N: 44801400065. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. HSX: KOCOS POLSKA SP.ZO.O.#&PL
交易日期
2021/12/23
提单编号
775512000000
供应商
quantum global corp.
采购商
tt group corp.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
10546
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
ĐẦU ĐO MÔ MEN LỰC. MODEL: 1-TN/200NM. SN: 212030028. PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ ĐO MO MEN LỰC. HÀNG MỚI 100%. HSX: HOTTINGER BALDWIN MESSTECHNIK GMBH
交易日期
2021/12/23
提单编号
775512000000
供应商
quantum global corp.
采购商
tt group corp.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
21580
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MÔ MEN LỰC. MODEL: MGCPLUS. SN:0009E5012479 GỒM: KHUNG ĐỂ BÀN CÓ NGUỒN, MÀN HÌNH - BẢNG ĐIỀU KHIỂN, MODULE ĐO LƯỜNG-KHẾCH ĐẠI, MẠCH NỐI, MODULE TRUYỀN THÔNG, PHẦN MỀM.MỚI 100%.HSX:HBM GMBH
交易日期
2021/12/23
提单编号
775512000000
供应商
quantum global corp.
采购商
tt group corp.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
10546
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
ĐẦU ĐO MÔ MEN LỰC. MODEL: 1-TN/200NM. SN: 212030028. PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ ĐO MO MEN LỰC. HÀNG MỚI 100%. HSX: HOTTINGER BALDWIN MESSTECHNIK GMBH
交易日期
2021/12/23
提单编号
775512000000
供应商
quantum global corp.
采购商
tt group corp.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
21580
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MÔ MEN LỰC. MODEL: MGCPLUS. SN:0009E5012479 GỒM: KHUNG ĐỂ BÀN CÓ NGUỒN, MÀN HÌNH - BẢNG ĐIỀU KHIỂN, MODULE ĐO LƯỜNG-KHẾCH ĐẠI, MẠCH NỐI, MODULE TRUYỀN THÔNG, PHẦN MỀM.MỚI 100%.HSX:HBM GMBH
交易日期
2021/12/23
提单编号
775512000000
供应商
quantum global corp.
采购商
tt group corp.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
10546
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
ĐẦU ĐO MÔ MEN LỰC. MODEL: 1-TN/500NM. SN: 233230108. PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ ĐO MO MEN LỰC. HÀNG MỚI 100%. HSX: HOTTINGER BALDWIN MESSTECHNIK GMBH
交易日期
2021/12/23
提单编号
775512000000
供应商
quantum global corp.
采购商
tt group corp.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
10546
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
ĐẦU ĐO MÔ MEN LỰC. MODEL: 1-TN/1KNM. SN: 233230117. PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ ĐO MO MEN LỰC. HÀNG MỚI 100%. HSX: HOTTINGER BALDWIN MESSTECHNIK GMBH
交易日期
2021/12/23
提单编号
775512000000
供应商
quantum global corp.
采购商
tt group corp.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
11812
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
ĐẦU ĐO MÔ MEN LỰC. MODEL: 1-TN/2KNM. SN: 233330018. PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ ĐO MO MEN LỰC. HÀNG MỚI 100%. HSX: HOTTINGER BALDWIN MESSTECHNIK GMBH
交易日期
2021/12/23
提单编号
775512000000
供应商
quantum global corp.
采购商
tt group corp.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
10546
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
ĐẦU ĐO MÔ MEN LỰC. MODEL: 1-TN/1KNM. SN: 233230117. PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ ĐO MO MEN LỰC. HÀNG MỚI 100%. HSX: HOTTINGER BALDWIN MESSTECHNIK GMBH
交易日期
2021/12/23
提单编号
775512000000
供应商
quantum global corp.
采购商
tt group corp.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
11812
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
ĐẦU ĐO MÔ MEN LỰC. MODEL: 1-TN/2KNM. SN: 233330018. PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ ĐO MO MEN LỰC. HÀNG MỚI 100%. HSX: HOTTINGER BALDWIN MESSTECHNIK GMBH
交易日期
2021/12/23
提单编号
775512000000
供应商
quantum global corp.
采购商
tt group corp.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
10546
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
ĐẦU ĐO MÔ MEN LỰC. MODEL: 1-TN/500NM. SN: 233230108. PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ ĐO MO MEN LỰC. HÀNG MỚI 100%. HSX: HOTTINGER BALDWIN MESSTECHNIK GMBH
交易日期
2021/12/16
提单编号
63210900000
供应商
link developers
采购商
tt group corp.
出口港
basel
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3620other
金额
351200
HS编码
90303900
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM XUNG SÉT 400KV 40KJ (XUNG ĐIỆN ÁP, DÒNG ĐIỆN) (BAO GỒM THIẾT BỊ GHI); MODEL: SGDA 400-40; SN: 116834496.10.1; CHI TIẾT PHỤ KIỆN THEO PHỤ LỤC ĐÍNH KÈM; MỚI 100%; HSX: HAEFELY AG.
tt group corp.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-28,tt group corp.共有56笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tt group corp.的56笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tt group corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。