产品描述
KẸO MỀM GIẤM TÁO ACV - HAIRCAREBEAR ACV GUMMIES APPLE FLAVOUR - QUY CÁCH: 60 VIÊN 1 HỘP, 24 HỘP TRONG 1 THÙNG. HSD: 11/11/2022. NSX: AUSTRALIAN HEALTH VITALITY PTY LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/20
提单编号
73849247321
供应商
auscom international ltd.
采购商
primex.jsc
出口港
sydney ns
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
769.04
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
VIÊN KẸO MỀM DƯỠNG TÓC - HAIRCAREBEAR GUMMIES HAIR GUMMIES MIXED BERRY FLAVOUR - QUY CÁCH: 60 VIÊN 1 HỘP, 24 HỘP TRONG 1 THÙNG. HSD: 07/11/2022. NSX: AUSTRALIAN HEALTH VITALITY PTY LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/20
提单编号
73849247321
供应商
auscom international ltd.
采购商
primex.jsc
出口港
sydney ns
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
769.04
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
VIÊN KẸO MỀM COLLAGEN VỊ DÂU- HAIRCAREBEAR COLLAGEN GUMMIES STRAWBERRY FLAVOUR - QUY CÁCH: 50 VIÊN 1 HỘP, 24 HỘP TRONG 1 THÙNG HSD: 10/11/2022. NSX: AUSTRALIAN HEALTH VITALITY PTY LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/07
提单编号
19072147963
供应商
auscom international ltd.
采购商
primex.jsc
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
2620other
金额
734.422
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT XOÀI VÀ CHANH SA MẠC, ĐÃ XAY NHUYỄN - INFANT CEREAL MANGO & DESERT LIME WITH BROWN RICE & TEFF. 14 PACK X12G/HỘP, 8 HỘP/CT. HSD: 30/11/2022. NSX: FORBIDDEN FOODS PTY LTD. MỚI 100%
交易日期
2021/09/07
提单编号
19072147963
供应商
auscom international ltd.
采购商
primex.jsc
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
2620other
金额
4296.399
HS编码
15159099
产品标签
butter oil
产品描述
DẦU HẠT MACCA - FUNCH AUSTRALIAN MACADAMIA OIL, QUY CÁCH CHAI 250ML, 1 THÙNG GỒM 6 CHAI. HSD: 15/06/2023. NSX: FORBIDDEN FOODS PTY LTD. MỚI 100%
交易日期
2021/09/07
提单编号
19072147963
供应商
auscom international ltd.
采购商
primex.jsc
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
2620other
金额
703.821
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT TÁO VÀ MẬN KAKADU - INFANT CEREAL APPLE AND KAKADU PLUM WITH BROWN RICE & TEFF. 14 PACK X12G/HỘP, 8 HỘP/CT. HSD: 30/11/2022. NSX: FORBIDDEN FOODS PTY LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/07
提单编号
19072147963
供应商
auscom international ltd.
采购商
primex.jsc
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
2620other
金额
703.821
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT LÊ VÀ MẬN DAVIDSON, ĐÃ XAY NHUYỄN - INFANT CEREAL PEAR & DAVIDSON PLUM WITH BROWN RICE & TEFF. 14 PACK X12G/HỘP, 8 HỘP/CT. HSD: 30/11/2022. NSX: FORBIDDEN FOODS PTY LTD. MỚI 100%
交易日期
2021/09/07
提单编号
19072147963
供应商
auscom international ltd.
采购商
primex.jsc
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
2620other
金额
4296.399
HS编码
15159099
产品标签
butter oil
产品描述
DẦU HẠT ÓC CHÓ - FUNCH AUSTRALIAN WALNUT OIL + DHA. QUY CÁCH CHAI 250ML, 1 THÙNG GỒM 6 CHAI. HSD: 14/06/2023. NSX: FORBIDDEN FOODS PTY LTD. MỚI 100%
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT TÁO VÀ MẬN KAKADU, CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI, ĐÃ XAY NHUYỄN, INFANT CEREAL APPLE AND KAKADU PLUM, HÃNG FUNCH, 8BOXESX14PACKSX12G/CARTON, HSD: 11/2022, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/21
提单编号
140521meldad0029589
供应商
auscom international ltd.
采购商
primex.jsc
出口港
melbourne vi
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1485.18other
金额
——
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT XOÀI VÀ CHANH SA MẠC, CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI, ĐÃ XAY NHUYỄN, INFANT CEREAL MANGO & DESERT LIME, HÃNG FUNCH, 8BOXESX14PACKSX12G/CARTON, HSD: 11/2022, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/21
提单编号
140521meldad0029589
供应商
auscom international ltd.
采购商
primex.jsc
出口港
melbourne vi
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1485.18other
金额
——
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT TÁO VÀ MẬN KAKADU, CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI, ĐÃ XAY NHUYỄN, INFANT CEREAL APPLE AND KAKADU PLUM, HÃNG FUNCH, 8BOXESX14PACKSX12G/CARTON, HSD: 11/2022, FOC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/21
提单编号
140521meldad0029589
供应商
auscom international ltd.
采购商
primex.jsc
出口港
melbourne vi
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1485.18other
金额
——
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT XOÀI VÀ CHANH SA MẠC, CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI, ĐÃ XAY NHUYỄN, INFANT CEREAL MANGO & DESERT LIME, HÃNG FUNCH, 8BOXESX14PACKSX12G/CARTON, HSD: 11/2022, FOC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/21
提单编号
140521meldad0029589
供应商
auscom international ltd.
采购商
primex.jsc
出口港
melbourne vi
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1485.18other
金额
——
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT LÊ VÀ MẬN DAVIDSON, CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI, ĐÃ XAY NHUYỄN, INFANT CEREAL PEAR & DAVIDSON PLUM, HÃNG FUNCH, 8BOXESX14PACKSX12G/CARTON, HSD: 11/2022, FOC, HÀNG MỚI 100%