产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: DÂY CUNG WIRES (SPRINGS) (855-032523) (5 CÁI/HỘP) . HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
168.8
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: DÂY CUNG SUPERELASTIC TITANIUM MEMORY WIRE - FORM III (857-706I)(10 CÁI/HỘP). HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
85.8
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: THUN GẮN MẮC CÀI CHAINS_MEMORY (854-231). HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
358.2
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: DÂY CUNG STAINLESS STEEL WIRE - FORM III (853-373IW)(10 CÁI/HỘP). HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
536.85
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: THUN GẮN MẮC CÀI THE WILDLIFE SERIES TM - LATEX ELASTICS - LIGHT (000-104) (100 CÁI/HỘP). HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
85.8
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: THUN GẮN MẮC CÀI CHAINS_MEMORY (854-231). HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
358.2
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: DÂY CUNG STAINLESS STEEL WIRE - FORM III (853-373IW)(10 CÁI/HỘP). HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
106.08
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: DÂY CUNG WIRES (SPRINGS) (855-032523) (5 CÁI/HỘP) . HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
536.85
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: THUN GẮN MẮC CÀI THE WILDLIFE SERIES TM - LATEX ELASTICS - LIGHT (000-104) (100 CÁI/HỘP). HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
16860
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: MẮC CÀI KIM LOẠI TỰ BUỘC EMPOWER 2.0 - A MCLAUGHLIN, BENNETT, TREVISI* SYSTEM (126-029944)(20 CÁI/HỘP). HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
16860
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: MẮC CÀI KIM LOẠI TỰ BUỘC EMPOWER 2.0 - A MCLAUGHLIN, BENNETT, TREVISI* SYSTEM (126-029944)(20 CÁI/HỘP). HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
5829.12
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: MẮC CÀI KIM LOẠI TỰ BUỘC EMPOWER 2.0 - A MCLAUGHLIN, BENNETT, TREVISI* SYSTEM (485-1117) (16 CÁI/HỘP). HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
7500
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: MẮC CÀI SỨ TỰ BUỘC EMPOWER CLEAR BRACKETTM- MCLAUGHLIN BENNETT, TREVISI* SYSTEM (126-029934)(20 CÁI/HỘP). HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
32.52
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: DÂY CUNG WIRES (SPRINGS) (855-032526) (5 CÁI/HỘP) . HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.
交易日期
2021/12/29
提单编号
5508 9071 2505
供应商
usa orthodontics ltd.
采购商
visata co.ltd.
出口港
milwaukee wi
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
7500
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU NIỀNG CHỈNH RĂNG: MẮC CÀI SỨ TỰ BUỘC EMPOWER CLEAR BRACKETTM- MCLAUGHLIN BENNETT, TREVISI* SYSTEM (126-029934)(20 CÁI/HỘP). HÀNG MỚI 100%.HSX: AMERICAN ORTHODONTICS.