产品描述
5BAG00A000005#&TÚI DÙNG ĐỰNG SẢN PHẨM KÈM THEO XE ĐẠP, NHÃN HIỆU: SPECIALIZED, SPEC: A2202-A00011, 200MM, (5BAG00A000005), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017940000
供应商
arthur&judy co.ltd.
采购商
a&j vietnam
出口港
a j vietnam co ltd
进口港
a j vietnam co ltd
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
110113.22other
金额
86.64
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
5PC19A000001#&NHÃN MÁC, KHÔNG NHÃN HIỆU, SPEC:GREY/ BLACK, (5PC19A000001), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017940000
供应商
arthur&judy co.ltd.
采购商
a&j vietnam
出口港
a j vietnam co ltd
进口港
a j vietnam co ltd
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
110113.22other
金额
33
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
5MN13A000001#&CATALOG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SẢN PHẨM,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XE ĐẠP NGƯỜI LỚN, NHÃN HIỆU: NORCO, SPEC: P-4-CD-1, (5MN13A000001), HÀNG MỚI 100%