供应商
far east global services pte ltd.
采购商
fateco tech.jsc
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3.9other
金额
60
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
BỘ SUY GIẢM 30DB MÃ ZFA2S-18B-30A DẢI TẦN TỪ DC ĐẾN 18 GHZ DO HÃNG ZTS SẢN XUẤT CHUYÊN DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
fra09049958
供应商
royal kean international fze
采购商
fateco tech.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
17550
HS编码
90304000
产品标签
cable
产品描述
MÁY ĐO CÔNG SUẤT, MÃ HIỆU: NRX BAO GỒM CẢM BIẾN CÔNG SUẤT MÃ HIỆU: NRP-Z81 DO HÃNG ROHDE&SCHWARZ SẢN XUẤT, CHUYÊN DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
fra09049958
供应商
royal kean international fze
采购商
fateco tech.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
17550
HS编码
90304000
产品标签
cable
产品描述
MÁY ĐO CÔNG SUẤT, MÃ HIỆU: NRX BAO GỒM CẢM BIẾN CÔNG SUẤT MÃ HIỆU: NRP-Z81 DO HÃNG ROHDE&SCHWARZ SẢN XUẤT, CHUYÊN DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
6454227091
供应商
far east global services pte ltd.
采购商
fateco tech.jsc
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3.9other
金额
108
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
BỘ GHÉP ĐỊNH HƯỚNG MÃ ZFA2S-27B-30B TỪ 0.5-18GHZ DO HÃNG ZTS SẢN XUẤT CHUYÊN DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
fra09049958
供应商
royal kean international fze
采购商
fateco tech.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
44000
HS编码
90304000
产品标签
cable
产品描述
MÁY TẠO TÍN HIỆU CỠ NHỎ, MÃ HIỆU: SMB100A BAO GỒM DẢI TẦN SỐ, MÃ HIỆU: SMB-B120 DO HÃNG ROHDE&SCHWARZ SẢN XUẤT, CHUYÊN DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
6454227091
供应商
far east global services pte ltd.
采购商
fateco tech.jsc
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3.9other
金额
60
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
BỘ SUY GIẢM 30DB MÃ ZFA2S-18B-30A DẢI TẦN TỪ DC ĐẾN 18 GHZ DO HÃNG ZTS SẢN XUẤT CHUYÊN DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
fra09049958
供应商
royal kean international fze
采购商
fateco tech.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
4278
HS编码
90302000
产品标签
oscilloscope
产品描述
MÁY HIỆN SÓNG, MÃ HIỆU: RBT2002 BAO GỒM NÂNG CẤP BĂNG THÔNG, MÃ HIỆU: RTB-B221 DO HÃNG ROHDE&SCHWARZ SẢN XUẤT, CHUYÊN DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
fra09049958
供应商
royal kean international fze
采购商
fateco tech.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
44000
HS编码
90304000
产品标签
cable
产品描述
MÁY TẠO TÍN HIỆU CỠ NHỎ, MÃ HIỆU: SMB100A BAO GỒM DẢI TẦN SỐ, MÃ HIỆU: SMB-B120 DO HÃNG ROHDE&SCHWARZ SẢN XUẤT, CHUYÊN DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
6454227091
供应商
far east global services pte ltd.
采购商
fateco tech.jsc
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3.9other
金额
1290
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
BỘ SUY GIẢM 30DB MÃ ZDC10S-00518A DẢI TẦN TỪ DC ĐẾN 18 GHZ DO HÃNG ZTS SẢN XUẤT CHUYÊN DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
6454227091
供应商
far east global services pte ltd.
采购商
fateco tech.jsc
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3.9other
金额
1290
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
BỘ SUY GIẢM 30DB MÃ ZDC10S-00518A DẢI TẦN TỪ DC ĐẾN 18 GHZ DO HÃNG ZTS SẢN XUẤT CHUYÊN DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
6454227091
供应商
far east global services pte ltd.
采购商
fateco tech.jsc
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3.9other
金额
108
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
BỘ GHÉP ĐỊNH HƯỚNG MÃ ZFA2S-27B-30B TỪ 0.5-18GHZ DO HÃNG ZTS SẢN XUẤT CHUYÊN DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
fra09049958
供应商
royal kean international fze
采购商
fateco tech.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
4278
HS编码
90302000
产品标签
oscilloscope
产品描述
MÁY HIỆN SÓNG, MÃ HIỆU: RBT2002 BAO GỒM NÂNG CẤP BĂNG THÔNG, MÃ HIỆU: RTB-B221 DO HÃNG ROHDE&SCHWARZ SẢN XUẤT, CHUYÊN DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
557516915290
供应商
royal kean international fze
采购商
fateco tech.jsc
出口港
debrecen
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
25.7other
金额
502410
HS编码
90304000
产品标签
cable
产品描述
TỔ HỢP THIẾT BỊ THU VÀ PHÂN TÍCH TẠO TÍN HIỆU CỦA CÁC PHẦN TỬ, HỆ THỐNG GỒM MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN HT MÃPXIE-8881,MÔ ĐUN THU-PHÂN TÍCH TÍN HIỆU MÃPXIE-5668R, KHUNG MÁY CHÍNH MÃPXIE-1092 HÃNG NI SX.MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
557516915290
供应商
royal kean international fze
采购商
fateco tech.jsc
出口港
debrecen
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
25.7other
金额
891634
HS编码
90304000
产品标签
cable
产品描述
TỔ HỢP THIẾT BỊ PHÂN TÍCH PHỔ THỜI GIAN THỰC GỒM MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG MÃPXIE-8880, MÔ ĐUN PHÂN TÍCH MÃPXIE-5668R,KHUNG MÁY CHÍNH MÃPXIE-1085, CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC ĐÍNH KÈMTK, HÃNG NI SX. MỚI100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
2340587771
供应商
royal kean international fze
采购商
fateco tech.jsc
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
5.1other
金额
1052
HS编码
90308290
产品标签
tester,battery
产品描述
BỘ KIT ĐO SUY HAO CỦA MÁY ĐO MÃ HIỆU: ZFA100N-18MF-20T TRỞ KHÁNG DANH NGHĨA 50 OHM, CÔNG SUẤT 100 WATTS,CÔNG SUẤT ĐỈNH 1KW,DẢI TẦN SỐ DC-18 GHZ DO HÃNG ZTS SẢN XUẤT. MỚI 100%