供应商
dr.foedisch umweltmesstechnik ag
采购商
mecie co.ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
49414.418
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ (CÁC THÔNG SỐ CO,SO2,NO,NO2,NOX,O2,CHOH,CH3OH,) MODEL: MCA10,MỚI100%, NHÀ SX:DR.FOEDISCH,220V/50HZ.DÙNG CHO HỆ THỐNG QUAN TRẮC, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI NHÀ MÁY.
交易日期
2021/12/30
提单编号
60722803546
供应商
dr.foedisch umweltmesstechnik ag
采购商
mecie co.ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
49414.418
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ (CÁC THÔNG SỐ CO,SO2,NO,NO2,NOX,O2,CHOH,CH3OH,) MODEL: MCA10,MỚI100%, NHÀ SX:DR.FOEDISCH,220V/50HZ.DÙNG CHO HỆ THỐNG QUAN TRẮC, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI NHÀ MÁY.
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rc systems s.r.l.
采购商
mecie co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
2541.75
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KHÍ PROPYLENE OXIDE. MÃ HÀNG 6500-014126, MODEL : SENSMART 6500 , DẢI ĐO: 0-350PPM, ĐIỆN ÁP 24VDC. NSX:R C SYSTEMS INC.DÙNG CHO HỆ THỐNG QUAN TRẮC, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI NHÀ MÁY.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rc systems s.r.l.
采购商
mecie co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
1838.25
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KHÍ ETHYLENE OXIDE . MÃ HÀNG: 6100-014125, MODEL: SENSMART 6100, DẢI ĐO : 0-50PPM , ĐIỆN ÁP 24VDC. NSX:R C SYSTEMS INC.DÙNG CHO HỆ THỐNG QUAN TRẮC, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI NHÀ MÁY.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rc systems s.r.l.
采购商
mecie co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
2541.75
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KHÍ PROPYLENE OXIDE. MÃ HÀNG 6500-014126, MODEL : SENSMART 6500 , DẢI ĐO: 0-350PPM, ĐIỆN ÁP 24VDC. NSX:R C SYSTEMS INC.DÙNG CHO HỆ THỐNG QUAN TRẮC, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI NHÀ MÁY.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rc systems s.r.l.
采购商
mecie co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
1838.25
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KHÍ ETHYLENE OXIDE . MÃ HÀNG: 6100-014125, MODEL: SENSMART 6100, DẢI ĐO : 0-50PPM , ĐIỆN ÁP 24VDC. NSX:R C SYSTEMS INC.DÙNG CHO HỆ THỐNG QUAN TRẮC, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI NHÀ MÁY.HÀNG MỚI 100%
产品描述
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ (CÁC THÔNG SỐ SO2,NO,CO,O2), P/N: S-0007878, MODEL:SMARTGAS. HSX:SMARTGAS ,198~242 VAC, 50/60HZ.DÙNG CHO HỆ THỐNG QUAN TRẮC, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI CỦA LÒ ĐỐT RÁC NHÀ MÁY
产品描述
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ (CÁC THÔNG SỐ SO2,NO,CO,O2), P/N: S-0007872, MODEL:SMARTGAS. HSX:SMARTGAS ,198~242 VAC, 50/60HZ.DÙNG CHO HỆ THỐNG QUAN TRẮC, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI NHÀ MÁY
交易日期
2021/03/27
提单编号
17236269306
供应商
dr.foedisch umweltmesstechnik ag
采购商
mecie co.ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
350other
金额
28092.172
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ THẢI(CÓ CHỨC NĂNG XẢ NGƯỢC KHÍ LÀM SẠCH VÀ ĐO ÁP SUẤT TUYỆT ĐỐI)MODEL:FMD09, MỚI100%,NSX:DR.FOEDISCH,ĐIỆN ÁP:220V/50HZ,HĐ BẰNG ĐIỆN,DÙNG CHOHỆTHỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI NHÀ MÁY
交易日期
2021/03/02
提单编号
1z7480406773854035
供应商
rc systems s.r.l.
采购商
mecie co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.4other
金额
1638
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KHÍ ETHYLENE OXIDE. MODEL: 6100-011120, ĐIỆN ÁP 24VDC. NSX:R C SYSTEMS INC.DÙNG CHO HỆ THỐNG QUAN TRẮC, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI NHÀ MÁY.
交易日期
2021/03/02
提单编号
1z7480406773854035
供应商
rc systems s.r.l.
采购商
mecie co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.4other
金额
3911.25
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KHÍ BENZENE VÀ XYLENE. MODEL: 6900-011188-CF, ĐIỆN ÁP 24VDC. NSX:R C SYSTEMS INC.DÙNG CHO HỆ THỐNG QUAN TRẮC, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI NHÀ MÁY.
交易日期
2021/03/02
提单编号
1z7480406773854035
供应商
rc systems s.r.l.
采购商
mecie co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.4other
金额
2383.5
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KHÍ PROPYLENE OXIDE. MODEL: 6500-011189, ĐIỆN ÁP 24VDC. NSX:R C SYSTEMS INC.DÙNG CHO HỆ THỐNG QUAN TRẮC, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI NHÀ MÁY.
交易日期
2021/03/02
提单编号
20580756082
供应商
dr.foedisch umweltmesstechnik ag
采购商
mecie co.ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
85other
金额
74458.577
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ (CÁC THÔNG SỐ SO2,NO,CO,O2) MODEL: MGA12,MỚI100%, NHÀ SX:DR.FOEDISCH,220V/50HZ.DÙNG CHO HỆ THỐNG QUAN TRẮC, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI NHÀ MÁY
交易日期
2021/03/02
提单编号
1z7480406773854035
供应商
rc systems s.r.l.
采购商
mecie co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.4other
金额
2383.5
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KHÍ STYRENE. MODEL: 6500-011117-CF, ĐIỆN ÁP 24VDC. NSX:R C SYSTEMS INC.DÙNG CHO HỆ THỐNG QUAN TRẮC, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI NHÀ MÁY.