产品描述
CUỐNG CHỎM KHỚP HÁNG XƯƠNG ĐÙI KHÔNG XI MĂNG KAREY HA SỐ 9 MÃ F0005009E,2C LÔ167150,1C LÔ 167204,17C LÔ192894. HÀNG Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
666.215
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
VỎ ĐẦU CHỎM BIATICULAR 47MM MÃ A1915047E,2C LÔ 192960,8C LÔ 193064 ,HSD: 09/2026. HÀNG Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
66.622
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
VỎ ĐẦU CHỎM BIATICULAR 55MM MÃ A1915055E, LÔ 189306 . HÀNG Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
1560.865
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
LÓT Ổ CỐI CÁC LOẠI,CÁC CỠ 50 /32 MÃ A2413250E, LÔ 193647 ,HSD: 10/2026. HÀNG Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
2309.724
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
CUỐNG CHỎM KHỚP HÁNG XƯƠNG ĐÙI KHÔNG XI MĂNG KAREY HA SỐ 10 MÃ F0005010E,3C LÔ194343,5C LÔ 194264, HSD: 12/2026. HÀNG Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
353.316
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
LÓT ĐẦU CHỎM BIATICULAR 44/46 MÃ A1519144E,4C LÔ 192143,6C LÔ 192146 ,HSD: 09/2026. HÀNG Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
4330.733
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
CUỐNG CHỎM KHỚP HÁNG XƯƠNG ĐÙI KHÔNG XI MĂNG KAREY HA SỐ 11 MÃ F0005011E,8C LÔ 192206,7C LÔ 192897 HSD: 11/2026. HÀNG Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
64.978
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
THỬ VỎ ĐẦU CHỎM CÁC SỐ CỠ 46MM MÃ A1519546, LÔ 191047 . HÀNG DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
64.978
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
THỬ VỎ ĐẦU CHỎM CÁC SỐ CỠ 50MM MÃ A1519550, LÔ 190264 . HÀNG DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
64.978
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
THỬ VỎ ĐẦU CHỎM CÁC SỐ CỠ 53MM MÃ A1519553, LÔ 191050 . HÀNG DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
5774.311
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
CUỐNG CHỎM KHỚP HÁNG XƯƠNG ĐÙI KHÔNG XI MĂNG KAREY HA SỐ 10 MÃ F0005010E, LÔ 194264, HSD: 11/2026. HÀNG Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
66.622
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
VỎ ĐẦU CHỎM BIATICULAR 55MM MÃ A1915055E, LÔ 187065 . HÀNG Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
64.978
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
THỬ VỎ ĐẦU CHỎM CÁC SỐ CỠ 43MM MÃ A1519543, LÔ 190262 . HÀNG DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
875.185
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
VÍT Ổ CỐI SHY SỐ 25MM MÃ A2400525, LÔ 193082, HSD: 10/2026, HÀNG Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN
交易日期
2021/11/23
提单编号
1530343905
供应商
surgival co sa
采购商
logimed.jsc
出口港
valencia
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
375.079
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
VÍT Ổ CỐI SHY SỐ 30MM MÃ A2400530, LÔ 193163, HSD: 10/2026, HÀNG Y TẾ DÙNG TRONG PT KHỚP HÁNG, MỚI 100%.HÃNG SẢN XUẤT: SURGIVAL CO S.A.U/SPAIN