产品描述
THIẾT BỊ ĐA PHỔ DI ĐỘNG PHÁT HIỆN VÀ CHỤP ẢNH DẤU VẾT MÁU, THUỐC SÚNG VÀ DỊCH CƠ THỂ, MODEL: FS-T-TH01, HSX: FORENSCOPE, NĂM SX: 2023, MỚI 100%. MỖI BỘ BAO GỒM: 01 THIẾT BỊ, 01 BỘ SẠC, 01 VALY ĐỰNG @
交易日期
2023/04/27
提单编号
lfs00021900
供应商
sunrich innovation ltd.
采购商
ducviet ict.jsc
出口港
amsterdam
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1535200
HS编码
90278990
产品标签
——
产品描述
PORTABLE MULTI-SPECTRAL DEVICE FOR DETECTING AND IMAGING TRACES OF BLOOD, GUNPOWDER AND BODY FLUIDS, MODEL: FS-T-TH01, HSX: FORENSCOPE, YEAR OF MANUFACTURE: 2023, 100% NEW. EACH SET INCLUDES: 01 DEVICE, 01 CHARGER, 01 CARRYING CASE
交易日期
2023/03/03
提单编号
——
供应商
az mechatronic pte ltd.
采购商
ducviet ict.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
550784
HS编码
70200090
产品标签
country apple butter
产品描述
TỦ XÔNG KEO HIỆN TRƯỜNG, MODEL: FR100, HÃNG SX: SIRCHIE, DÙNG CHO CÁC THÍ NGHIỆM CÓ SỰ BAY HƠI TẠI HIỆN TRƯỜNG, CHẤT LIỆU: VỎ KÍNH CƯỜNG LỰC, KÍCH THƯỚC: 51.4*35.6*26.7CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/03
提单编号
——
供应商
az mechatronic pte ltd.
采购商
ducviet ict.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
550784
HS编码
70200090
产品标签
country apple butter
产品描述
FIELD GLUE CABINET, MODEL: FR100, MANUFACTURER: SIRCHIE, USED FOR EXPERIMENTS WITH EVAPORATION IN THE FIELD, MATERIAL: TEMPERED GLASS COVER, SIZE: 51.4*35.6*26.7CM, 100% BRAND NEW
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
sunrich innovation ltd.
采购商
ducviet ict.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
327
金额
1498056
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐA PHỔ DI ĐỘNG PHÁT HIỆN VÀ CHỤP ẢNH DẤU VẾT MÁU, THUỐC SÚNG VÀ DỊCH CƠ THỂ, MODEL: FS-T-TH01, HSX: FORENSCOPE, BAO GỒM: THIẾT BỊ, BỘ SẠC, VALY ĐỰNG, NĂM SX: 2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/06
提单编号
——
供应商
tam tem ml international trading ltd.
采购商
ducviet ict.jsc
出口港
toronto apt ot ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
56other
金额
252800
HS编码
85269190
产品标签
radio navigational aid apparatus
产品描述
BỘ THIẾT BỊ DÒ TÌM NẠN NHÂN SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ SÓNG RADAR, HSX: SENSORS & SOFTWARE, MODEL: RESCUE RADAR, MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2022
HS编码
82060000
产品标签
tools of two or more of heading
产品描述
BỘ DỤNG CỤ PHÁ DỠ ( GỒM: 1 SÚNG PHÁ DỠ BẰNG KHÍ NÉN MODEL: PAKHAMMER KIT, 1 RÌU PHÁ DỠ ĐA NĂNG MODEL: PRY AXE, 1 DỤNG CỤ ĐỤC PHÁ BÊ TÔNG ĐA NĂNG MODEL: PRT RESCUE KIT), DÙNG TRONG CỨU HỘ CỨU NẠN. @
交易日期
2022/02/23
提单编号
sta16022022
供应商
sing global trading pte ltd.
采购商
ducviet ict.jsc
出口港
minsk
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
61other
金额
133814.511
HS编码
90058090
产品标签
monoculars,optical telescopes
产品描述
ỐNG NHÒM ĐÊM HỒNG NGOẠI KÈM PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN, MODEL: NVS-3.2, HÃNG SX: ELECTROOPTIC LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
mad1121105
供应商
greatech integration international corp.
采购商
ducviet ict.jsc
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
252other
金额
522150
HS编码
90272010
产品标签
gel,filter
产品描述
HỆ THỐNG SẮC KÝ KHÍ GHÉP NỐI HỒNG NGOẠI GC/FTIR, MODEL: TRACE 1310 + NICOLET IS50, HÃNG SẢN XUẤT: THERMO SCIENTIFIC, MỚI 100% SẢN XUẤT 2021. HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN.
交易日期
2021/12/30
提单编号
mad1121105
供应商
greatech integration international corp.
采购商
ducviet ict.jsc
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
252other
金额
522150
HS编码
90272010
产品标签
gel,filter
产品描述
HỆ THỐNG SẮC KÝ KHÍ GHÉP NỐI HỒNG NGOẠI GC/FTIR, MODEL: TRACE 1310 + NICOLET IS50, HÃNG SẢN XUẤT: THERMO SCIENTIFIC, MỚI 100% SẢN XUẤT 2021. HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN.
交易日期
2021/10/27
提单编号
3219230000
供应商
sunrich innovation ltd.
采购商
ducviet ict.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
17.9other
金额
76500
HS编码
90118000
产品标签
microscopes
产品描述
KÍNH HIỂN VI KIM TƯƠNG, MODEL: IM7530, HÃNG SX: MEIJI TECHNO, MỚI 100%, SẢN XUẤT NẮM 2021
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
sunrich innovation ltd.
采购商
ducviet ict.jsc
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13000
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG ĐỰNG VẬT NỔ, LÀM BẰNG NHỰA CHỐNG CHÁY, MODEL: PKI 9845, HÃNG SẢN XUẤT: PKI, NĂM SẢN XUẤT: 2021. MỚI 100% S/N: 301-21. CAO 900MM, ĐỘ DÀY THÀNH: 18MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 493MM. @
交易日期
2021/10/26
提单编号
——
供应商
sunrich innovation ltd.
采购商
ducviet ict.jsc
出口港
osaka osaka
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
90other
金额
360000
HS编码
90118000
产品标签
microscopes
产品描述
KÍNH HIỂN VI KỸ THUẬT SỐ 3D (ĐỘ PHÂN GIẢI 4K), MODEL: VHX-7000, HÃNG SẢN XUẤT: KEYENCE, NĂM SẢN XUẤT: 2021. MỚI 100%. S/N: 12090093
交易日期
2021/10/26
提单编号
15722100000
供应商
sunrich innovation ltd.
采购商
ducviet ict.jsc
出口港
brussel bruxelles
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
82000
HS编码
90221990
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
HỆ THIẾT BỊ XRAY XÁCH TAY, MODEL: FLATSCAN30 XS + CP160B, HÃNG SẢN XUẤT: TELEDYNE ICM, NĂM SẢN XUẤT: 2021. MỚI 100%. S/N: 21 0441/01 VÀ 21 0266/04
产品描述
HỆ THỐNG QUÉT LASER 3 CHIỀU ĐỂ GHI NHẬN, XÂY DỰNG VÀ PHÂN TÍCH HIỆN TRƯỜNG, -MODEL: FOCUSS PLUS 350, -HÃNG SẢN XUẤT: FARO, NĂM SẢN XUẤT: 2021. MỚI 100%. S/N: LLS082118587