产品描述
СРЕДСТВА ДЛЯ ЧИСТКИ ЗУБОВ. ЗУБНАЯ ПАСТА В ПЛАСТМАССОВОМ ТЮБИКЕ
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
ооо диарси глобал
采购商
dunamex jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
25.92kg
金额
1188
HS编码
3306900000
产品标签
mouthwash,dye-fixing agent
产品描述
ПРОЧИЕ СРЕДСТВА ДЛЯ ГИГИЕНЫ ПОЛОСТИ РТА ИЛИ ЗУБОВ, ВКЛЮЧАЯ ФИКСИРУЮЩИЕ ПОРОШКИ И ПАСТЫ ДЛЯ ЗУБНЫХ ПРОТЕЗОВ' НИТКИ, ИСПОЛЬЗУЕМЫЕ ДЛЯ ОЧИСТКИ МЕЖЗУБНЫХ ПРОМЕЖУТКОВ В ИНДИВИДУАЛЬНОЙ УПАКОВКЕ ДЛЯ РОЗНИЧНОЙ ПРОДАЖИ
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
biofoodnutrition se
采购商
dunamex jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
10204.68other
金额
9346.412
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÙNG CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI: FABIMILK 1 INFANT FORMULA PACKED IN TINS LOẠI 900G/HỘP, 12 HỘP/CARTON (SỮA BỘT), LÔ SX: 54372, NSX: 07/07/2021, HSD: 07/07/2023, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
biofoodnutrition se
采购商
dunamex jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
10204.68other
金额
4206.264
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÙNG CHO TRẺ TỪ 06-12 THÁNG TUỔI: FABIMILK 2 FOLLOW ON FORMULA PACKED IN TINS LOẠI 400G/HỘP, 24 HỘP/CARTON (SỮA BỘT). LÔ SX: 54727, NSX: 30/06/2021, HSD: 30/06/2023, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
biofoodnutrition se
采购商
dunamex jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
10204.68other
金额
7634.365
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÙNG CHO TRẺ TỪ 0-12 THÁNG TUỔI:FABIMILK ALLEVIA NUTRITIONAL SUBSTITUE FOR INFANTS BASED ON COWS MILK PACKED IN TINS LOẠI 400G/HỘP,24 HỘP/CARTON(SỮA BỘT).LÔ 54305,NSX:7/21,HSD:7/23
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
biofoodnutrition se
采购商
dunamex jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
10204.68other
金额
12745.107
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÙNG CHO TRẺ TỪ 06-12 THÁNG TUỔI: FABIMILK 2 FOLLOW ON FORMULA PACKED IN TINS LOẠI 900G/HỘP, 12 HỘP/CARTON (SỮA BỘT). LÔ SX: 54367, NSX: 07/07/2021, HSD: 07/07/2023, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
biofoodnutrition se
采购商
dunamex jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
10204.68other
金额
——
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÙNG CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI: FABIMILK 1 INFANT FORMULA PACKED IN TINS LOẠI 400G/HỘP,24 HỘP/CARTON (SỮA BỘT) .LÔ SX: 54300, NSX: 06/07/2021, HSD: 06/07/2023, MỚI 100%, HÀNG FOC
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
biofoodnutrition se
采购商
dunamex jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
10204.68other
金额
4206.264
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÙNG CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI: FABIMILK 1 INFANT FORMULA PACKED IN TINS LOẠI 400G/HỘP,24 HỘP/CARTON (SỮA BỘT) .LÔ SX: 54300, NSX: 06/07/2021, HSD: 06/07/2023, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
biofoodnutrition se
采购商
dunamex jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
10204.68other
金额
3968.174
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÙNG CHO TRẺ TỪ 1-3 TUỔI: FABIMILK 3 GROWING-UP FORMULA PACKED IN TINS LOẠI 400G/HỘP, 24 HỘP/CARTON (SỮA BỘT). LÔ SX: 54263, NSX: 29/06/2021, HSD: 29/06/2023, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
biofoodnutrition se
采购商
dunamex jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
10204.68other
金额
——
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÙNG CHO TRẺ TỪ 1-3 TUỔI: FABIMILK 3 GROWING-UP FORMULA PACKED IN TINS LOẠI 400G/HỘP, 24 HỘP/CARTON (SỮA BỘT). LÔ SX: 54263, NSX: 29/06/2021, HSD: 29/06/2023, MỚI 100%, HÀNG F.O.C
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
biofoodnutrition se
采购商
dunamex jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
10204.68other
金额
21241.845
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÙNG CHO TRẺ TỪ 1-3 TUỔI: FABIMILK 3 GROWING-UP FORMULA PACKED IN TINS LOẠI 900G/HỘP, 12 HỘP/CARTON (SỮA BỘT), LÔ SX: 54373, NSX: 08/07/2021, HSD: 08/07/2023, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
biofoodnutrition se
采购商
dunamex jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
10204.68other
金额
——
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÙNG CHO TRẺ TỪ 06-12 THÁNG TUỔI: FABIMILK 2 FOLLOW ON FORMULA PACKED IN TINS LOẠI 400G/HỘP, 24 HỘP/CARTON (SỮA BỘT). LÔ SX: 54727, NSX: 30/06/2021, HSD: 30/06/2023, MỚI 100%, FOC
交易日期
2021/08/30
提单编号
73849241813
供应商
biofoodnutrition se
采购商
dunamex jsc
出口港
amsterdam
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
2193other
金额
——
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÙNG CHO TRẺ TỪ 06-12 THÁNG TUỔI: FABIMILK 2 FOLLOW ON FORMULA PACKED IN TINS LOẠI 900G/HỘP, 12 HỘP/CARTON (SỮA BỘT). LÔ SX: 54367, NSX: 07/07/2021, HSD: 07/07/2023, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/30
提单编号
73849241813
供应商
biofoodnutrition se
采购商
dunamex jsc
出口港
amsterdam
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
2193other
金额
——
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÙNG CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI: FABIMILK 1 INFANT FORMULA PACKED IN TINS LOẠI 900G/HỘP, 12 HỘP/CARTON (SỮA BỘT), LÔ SX: 54372, NSX: 07/07/2021, HSD: 07/07/2023, HÀNG MỚI 100%