产品描述
THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG KHÍ NÉN ( DÙNG CHO VAN KHÍ NÉN) MODEL: GTA-083-FC10-W0-ST, ACTUATOR, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/06
提单编号
538370445510
供应商
xylem water solutions singapore pte
采购商
ntesco
出口港
germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
13.5other
金额
4812.379
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ DO ĐỘ ĐỤC CỦA NƯỚC, MODEL: 600037 ,(TURBIDITY METER), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/06
提单编号
538370445510
供应商
xylem water solutions singapore pte
采购商
ntesco
出口港
germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
13.5other
金额
363.29
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
BỘ PHẬN CỦA THIẾT BỊ DO ĐỘ ĐỤC CỦA NƯỚC: BỘ HIỆU CHUẨN, MODEL: 6000037 ,(CALIBRATION KIT), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/06
提单编号
538370445510
供应商
xylem water solutions singapore pte
采购商
ntesco
出口港
germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
13.5other
金额
4812.379
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ DO ĐỘ ĐỤC CỦA NƯỚC, MODEL: 600037 ,(TURBIDITY METER), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/06
提单编号
538370445510
供应商
xylem water solutions singapore pte
采购商
ntesco
出口港
germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
13.5other
金额
363.29
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
BỘ PHẬN CỦA THIẾT BỊ DO ĐỘ ĐỤC CỦA NƯỚC: BỘ HIỆU CHUẨN, MODEL: 6000037 ,(CALIBRATION KIT), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
775288641630
供应商
xylem water solutions singapore pte
采购商
ntesco
出口港
germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.6other
金额
2535.505
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ DO ĐỘ PH CỦA NƯỚC, MODEL: MV 3010,(PH TRANSMITTER), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
775288641630
供应商
xylem water solutions singapore pte
采购商
ntesco
出口港
germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.6other
金额
2535.505
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ DO ĐỘ PH CỦA NƯỚC, MODEL: MV 3010,(PH TRANSMITTER), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
775288641630
供应商
xylem water solutions singapore pte
采购商
ntesco
出口港
germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.6other
金额
2969.1
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ DO ĐỘ DẪN ĐIỆN CỦA NƯỚC, MODEL: MV 3025, (CONDUCTIVITY TRANSMITTER), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
775288641630
供应商
xylem water solutions singapore pte
采购商
ntesco
出口港
germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.6other
金额
782.803
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
ĐẦU ĐO PH, MODEL:EGA173I (PROCESS PH SENSOR), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
775288641630
供应商
xylem water solutions singapore pte
采购商
ntesco
出口港
germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.6other
金额
2969.1
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ DO ĐỘ DẪN ĐIỆN CỦA NƯỚC, MODEL: MV 3025, (CONDUCTIVITY TRANSMITTER), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
775288641630
供应商
xylem water solutions singapore pte
采购商
ntesco
出口港
germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.6other
金额
1347.976
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
ĐẦU ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN, MODEL:LTC0,35/23-K010-F-P, DÀI: 5M, (PROCESS CONDUCTIVITY SENSOR), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
775288641630
供应商
xylem water solutions singapore pte
采购商
ntesco
出口港
germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.6other
金额
1347.976
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
ĐẦU ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN, MODEL:LTC0,35/23-K010-F-P, DÀI: 5M, (PROCESS CONDUCTIVITY SENSOR), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
775288641630
供应商
xylem water solutions singapore pte
采购商
ntesco
出口港
germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.6other
金额
782.803
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
ĐẦU ĐO PH, MODEL:EGA173I (PROCESS PH SENSOR), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/23
提单编号
300921sea44/2109-0327
供应商
lutz jesco east asia sdn bhd
采购商
ntesco
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
1105other
金额
227.624
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
LƯU LƯỢNG KẾ ĐỂ ĐO LƯU LƯỢNG CHẤT LƯU,DÙNG TRONG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC(KHÔNG THUỘC DANH MỤC ĐO LƯỜNG ĐỐI VỚI PHƯƠNG TIỆN ĐO NHÓM 2 THEO THÔNG TƯ 23/2013/TT-BKHCN),KHOẢNG ĐO:100-2000 G/H,MỚI 100%