产品描述
SPARES FOR PHARMACEUTICAL MACHINERY LOWER PUNCH 25.00 MM ROUND, FFBE, PLAIN, MADE FROM SG21 STEEL WITH TEFLON INSERT ST
交易日期
2021/10/25
提单编号
530482000000
供应商
hefei sok international co.ltd.
采购商
unieco co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
11.4other
金额
42
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO THANG CUỐN CHỞ NGƯỜI: BÁNH XE XÍCH BẬC, PART#: 70-25-6205, HÃNG SẢN XUẤT: HEFEI SOK INTERNATIONAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/01
提单编号
220521jydnj210402559f
供应商
hefei sok international co.ltd.
采购商
unieco co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
264other
金额
1267.5
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO THANG MÁY DÂN DỤNG: BÁNH XE BẬC THANG CUỐN THYSSEN, PART#: 1705060100; HÃNG SẢN XUẤT: HEFEI SOK INTERNATIONAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/01
提单编号
220521jydnj210402559f
供应商
hefei sok international co.ltd.
采购商
unieco co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
264other
金额
354
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO THANG MÁY DÂN DỤNG: BÁNH XE BẬC THANG CUỐN HUYNDAI, PART#: 76*25*6204, HÃNG SẢN XUẤT:HEFEI SOK INTERNATIONAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/01
提单编号
220521jydnj210402559f
供应商
hefei sok international co.ltd.
采购商
unieco co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
264other
金额
52
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI: BÁNH XE TREO CỬA CABIN THANG MÁY, PART#: ID.NR:3201.05.00371P HÃNG SẢN XUẤT: HEFEI SOK INTERNATIONAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/12
提单编号
936665761169
供应商
hefei sok international co.ltd.
采购商
unieco co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
53.4other
金额
199.5
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO THANG CUỐN CHỞ NGƯỜI: BÁNH XE DẪN HƯỚNG BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH: 32MM PART#: OTWR16, NHÀ SX: HEFEI SOK INTERNATIONAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/12
提单编号
936665761169
供应商
hefei sok international co.ltd.
采购商
unieco co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
53.4other
金额
32
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI: BÁNH XE TREO CỬA CABIN BẰNG THÉP ĐƯỜNG KÍNH 56MM MODEL : 6202Z, NHÀ SX: HEFEI SOK INTERNATIONAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/12
提单编号
936665761169
供应商
hefei sok international co.ltd.
采购商
unieco co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
53.4other
金额
5.54
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO THANG CUỐN CHỞ NGƯỜI: BÁNH XE BẰNG THÉP ĐỠ TAY VỊN, ĐƯỜNG KÍNH:76MM PART#: SJWH13. NHÀ SX: HEFEI SOK INTERNATIONAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%