产品描述
1. PVC PANAFLEX BANNER SHEET IN ROLLS OF ASSORTED SIZES AND FINISH, NET WT 16485 KGS APPROX,
交易日期
2022/08/17
提单编号
8134
供应商
zhejiang huifeng imports exp co.ltd.
采购商
smt
出口港
——
进口港
mcc appraisement karachi east import
供应区
China
采购区
Pakistan
重量
——
金额
6734
HS编码
39199090
产品标签
fin,olo,self adhesive vinyl,ppr,d size,film in roll
产品描述
2. SELF ADHESIVE VINYL FILM IN ROLLS OF ASSORTED SIZES, COLORS FINISH, NET WT 5180 KGS APPROX,
交易日期
2022/01/01
提单编号
84bibgtuhso3p
供应商
creations by shanagar
采购商
smt
出口港
——
进口港
bologna
供应区
India
采购区
Italy
重量
——
金额
1426.049
HS编码
39206290
产品标签
plastic sheets,bell
产品描述
100% PLASTIC SHEETS-7HO546812 EMBELLWINT
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
sharp mind technologies ltd.
采购商
smt
出口港
nagoya
进口港
cang cont spitc
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5715other
金额
312.703
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
05402100#&CẢM BIẾN NHIỆT DÙNG CHO VAN - -THERMISTOR-LWA DÀI 28.5 CM
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
sharp mind technologies ltd.
采购商
smt
出口港
nagoya
进口港
cang cont spitc
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5715other
金额
7.648
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
30256600#&CẢM BIẾN NHIỆT DÙNG CHO VAN - THERMISTOR-OSAE-PLATE-LWA BẰNG NHỰA, VÀ SẮT
交易日期
2021/12/13
提单编号
775338000000
供应商
matsuikiki industries co ltd.
采购商
smt
出口港
jpzzz
进口港
vnsgn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.5other
金额
8.658
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA SẢN PHẨM BẰNG SẮT DÙNG ĐỂ ĐO KÍCH THƯỚC: SẢN PHẨM DÙNG TRONG SẢN XUẤT VAN ĐỒNG. KÍCH THƯỚC: 60X60X40 MM; 40X60X15 MM; 60X60X15 MM VÀ 60X60X9 MM. (1 BỘ = 4 CÁI), HÀNG
交易日期
2021/12/13
提单编号
775338000000
供应商
matsuikiki industries co ltd.
采购商
smt
出口港
jpzzz
进口港
vnsgn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.5other
金额
8.658
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA SẢN PHẨM BẰNG SẮT DÙNG ĐỂ ĐO KÍCH THƯỚC: SẢN PHẨM DÙNG TRONG SẢN XUẤT VAN ĐỒNG. KÍCH THƯỚC: 80*60*15 MM VÀ 40X60X15 MM. (1 BỘ = 3 CÁI), HÀNG MỚI 100%. NHÃN HIỆU: MATS
交易日期
2021/12/13
提单编号
775338000000
供应商
matsuikiki industries co ltd.
采购商
smt
出口港
jpzzz
进口港
vnsgn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.5other
金额
7.792
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA SẢN PHẨM BẰNG SẮT DÙNG ĐỂ ĐO KÍCH THƯỚC: SẢN PHẨM DÙNG TRONG SẢN XUẤT VAN ĐỒNG. KÍCH THƯỚC: PHI 14X45 MM. HÀNG MỚI 100%. NHÃN HIỆU: MATSUI KIKI
交易日期
2021/12/13
提单编号
775338000000
供应商
matsuikiki industries co ltd.
采购商
smt
出口港
jpzzz
进口港
vnsgn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.5other
金额
8.658
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA SẢN PHẨM BẰNG SẮT DÙNG ĐỂ ĐO KÍCH THƯỚC: SẢN PHẨM DÙNG TRONG SẢN XUẤT VAN ĐỒNG. KÍCH THƯỚC: PHI 22X45 MM. HÀNG MỚI 100%. NHÃN HIỆU: MATSUI KIKI
交易日期
2021/12/13
提单编号
775338000000
供应商
matsuikiki industries co ltd.
采购商
smt
出口港
jpzzz
进口港
vnsgn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.5other
金额
8.658
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA SẢN PHẨM BẰNG SẮT DÙNG ĐỂ ĐO KÍCH THƯỚC: SẢN PHẨM DÙNG TRONG SẢN XUẤT VAN ĐỒNG. KÍCH THƯỚC: 60X50X53 MM. HÀNG MỚI 100%. NHÃN HIỆU: MATSUI KIKI
交易日期
2021/12/13
提单编号
775338000000
供应商
matsuikiki industries co ltd.
采购商
smt
出口港
jpzzz
进口港
vnsgn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.5other
金额
10.39
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA SẢN PHẨM BẰNG NHỰA DÙNG ĐỂ ĐO KÍCH THƯỚC: SẢN PHẨM DÙNG TRONG SẢN XUẤT VAN ĐỒNG. KÍCH THƯỚC: PHI 20X115 MM. HÀNG MỚI 100%. NHÃN HIỆU: MATSUI KIKI
交易日期
2021/12/13
提单编号
775338000000
供应商
matsuikiki industries co ltd.
采购商
smt
出口港
jpzzz
进口港
vnsgn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.5other
金额
4.329
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA SẢN PHẨM BẰNG SẮT DÙNG ĐỂ ĐO KÍCH THƯỚC: SẢN PHẨM DÙNG TRONG SẢN XUẤT VAN ĐỒNG. KÍCH THƯỚC: PHI 70X30 MM. HÀNG MỚI 100%. NHÃN HIỆU: MATSUI KIKI
交易日期
2021/12/13
提单编号
775338000000
供应商
matsuikiki industries co ltd.
采购商
smt
出口港
jpzzz
进口港
vnsgn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.5other
金额
4.329
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA SẢN PHẨM BẰNG SẮT DÙNG ĐỂ ĐO KÍCH THƯỚC: SẢN PHẨM DÙNG TRONG SẢN XUẤT VAN ĐỒNG. KÍCH THƯỚC: PHI 70X30 MM. HÀNG MỚI 100%. NHÃN HIỆU: MATSUI KIKI