产品描述
Ổ KHÍ Y TẾ, MÃ: DIN-WAL-AIR, DÙNG ĐỂ KẾT NỐI VỚI ĐẦU RA TỪ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, KT: 43*34*18CM, HÃNG SX: AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED, HÀNG MỚI 100%
产品描述
Ổ KHÍ Y TẾ, MÃ: DIN-WAL-OXY, DÙNG ĐỂ KẾT NỐI VỚI ĐẦU RA TỪ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, KT: 43*34*18CM, HÃNG SX: AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221lnbhph213750
供应商
changsha skyfavor medical devices
采购商
sbg co.ltd.
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
305.5other
金额
1300
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
LƯU LƯỢNG KẾ KÈM BÌNH TẠO ẨM OXY LYX-AC10-1 BẰNG NHÔM VỚI ĐẦU DÒ THANH ĐẦU CẮM BS DÙNG TRONG Y TẾ GIÚP ĐO,ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG OXY, LÀM ẨM OXY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221lnbhph213750
供应商
changsha skyfavor medical devices
采购商
sbg co.ltd.
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
305.5other
金额
3000
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
LƯU LƯỢNG KẾ KÈM BÌNH TẠO ẨM OXY LYX-AC10-1 BẰNG NHÔM VỚI ĐẦU DÒ THANH ĐẦU CẮM FS DÙNG TRONG Y TẾ GIÚP ĐO, ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG OXY, LÀM ẨM OXY,MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221lnbhph213750
供应商
changsha skyfavor medical devices
采购商
sbg co.ltd.
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
305.5other
金额
1300
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
LƯU LƯỢNG KẾ KÈM BÌNH TẠO ẨM OXY LYX-AC10-1 BẰNG NHÔM VỚI ĐẦU DÒ THANH ĐẦU CẮM DIN DÙNG TRONG Y TẾ GIÚP ĐO,ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG OXY, LÀM ẨM OXY, MỚI100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221lnbhph213750
供应商
changsha skyfavor medical devices
采购商
sbg co.ltd.
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
305.5other
金额
465
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
BỘ ĐIỀU CHỈNH OXY YR-87-100 DÙNG TRONG Y TẾ GIÚP GIẢM ẨM TỪ BÌNH OXY,ĐO,ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG OXY, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221lnbhph213750
供应商
changsha skyfavor medical devices
采购商
sbg co.ltd.
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
305.5other
金额
1250
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
LƯU LƯỢNG KẾ KÈM BÌNH TẠO ẨM OXY LYX-AC10-1 BẰNG NHÔM VỚI ĐẦU DÒ THANH ĐẦU CẮM JIS DÙNG TRONG Y TẾ GIÚP ĐO ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG, LÀM ẨM OXY, MỚI100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
——
采购商
sbg co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
93.5other
金额
3000
HS编码
90192000
产品标签
respiration apparatus
产品描述
——
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
ningbo david medical device co.ltd.
采购商
sbg co.ltd.
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
115other
金额
2750
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ĐÈN CHIẾU VÀNG DA VÀ PHỤ KIỆN(THIẾT BỊ ĐIỀU TRỊ VÀNG DA CHO TRẺ SƠ SINH), MÃ: XHZ-90L, ĐIỆN ÁP: AC220V-230V/50HZ , CS: 75VA,HSX: NINGBO DAVID MEDICAL DEVICE CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
011121lnbhph213178
供应商
ningbo david medical device co.ltd.
采购商
sbg co.ltd.
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
226other
金额
1480
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ĐÈN CHIẾU VÀNG DA VÀ PHỤ KIỆN(THIẾT BỊ ĐIỀU TRỊ VÀNG DA CHO TRẺ SƠ SINH), MÃ: XHZ-90, ĐIỆN ÁP: AC220V 230V/50HZ, CS: 150VA,HSX: NINGBO DAVID MEDICAL DEVICE CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
011121lnbhph213178
供应商
ningbo david medical device co.ltd.
采购商
sbg co.ltd.
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
226other
金额
2500
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ĐÈN CHIẾU VÀNG DA 2 MẶT VÀ PHỤ KIỆN(THIẾT BỊ ĐIỀU TRỊ VÀNG DA CHO TRẺ SƠ SINH), MÃ: NBB-IV,ĐIỆN ÁP:AC220V 230V/50HZ, CS:150VA,HSX:NINGBO DAVID MEDICAL DEVICE CO.,LTD,MỚI 100%
产品描述
BÌNH LÀM ẨM PHỤ KIỆN CỦA MÁY THỞ TRỢ THỞ CPAP HỖ TRỢ HÔ HẤP KHÔNG XÂM NHẬP, MODEL: PN-2000F, HÃNG SX: QUANGDONG PIGEON MEDICAL APPARATUS CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
产品描述
MÁY GIÚP THỞ DI ĐỘNG VÀ PHỤ KIỆN HỖ TRỢ HÔ HẤP CHO TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ EM ĐẾN 14 TUỔI, MODEL: AD-IA, HÃNG SX: QUANGDONG PIGEON MEDICAL APPARATUS CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
jiangsu yuyue medical equiment su
采购商
sbg co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
270other
金额
3100
HS编码
90192000
产品标签
respiration apparatus
产品描述
MÁY TRỢ THỞ, MODEL: YH-580, HÃNG SX:SHUZHOU YUYUE MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.MỚI 100%
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
jiangsu yuyue medical equiment su
采购商
sbg co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
270other
金额
20000
HS编码
90192000
产品标签
respiration apparatus
产品描述
MÁY TRỢ THỞ, MODEL: YH-725 , HÃNG SX:SHUZHOU YUYUE MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.MỚI 100%