产品描述
ELECTRIC TOOTHBRUSH FOR ORAL HYGIENE FOR HOME USE (BLACK, MODEL: PRO.M1, BRAND: DENTALCARE, VOLTAGE 110-240V). NEW 100%
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
topdental products ltd.
采购商
5a co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
3445
金额
67.2
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP RỖNG, DÙNG ĐỂ CHỨA MIẾNG LAU LÀM SẠCH DỤNG CỤ NHA KHOA VIROFEX, MÃ: VIR0039,6 HỘP RỖNG/THÙNG, ĐỂ LÀM SẠCH DỤNG CỤ Y TẾ TRONG NHA KHOA. HSX: TOPDENTAL (PRODUCTS) LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
topdental products ltd.
采购商
5a co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
3445
金额
131.4
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP RỖNG, DÙNG ĐỂ CHỨA MIẾNG LAU LÀM SẠCH DỤNG CỤ NHA KHOA VIROFEX, MÃ: VIR0037, 6 HỘP RỖNG/THÙNG, ĐỂ LÀM SẠCH DỤNG CỤ Y TẾ TRONG NHA KHOA. HSX: TOPDENTAL (PRODUCTS) LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
topdental products ltd.
采购商
5a co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
3445
金额
126
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP RỖNG, DÙNG ĐỂ CHỨA MIẾNG LAU LÀM SẠCH DỤNG CỤ NHA KHOA VIROFEX, MÃ: VIR0039,6 HỘP RỖNG/THÙNG,ĐỂ LÀM SẠCH DỤNG CỤ Y TẾ TRONG NHA KHOA. HSX: TOPDENTAL (PRODUCTS) LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
topdental products ltd.
采购商
5a co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
3445
金额
126
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP RỖNG, DÙNG ĐỂ CHỨA MIẾNG LAU LÀM SẠCH DỤNG CỤ NHA KHOA VIROFEX, MÃ: VIR0037,6 HỘP RỖNG/THÙNG,ĐỂ LÀM SẠCH DỤNG CỤ Y TẾ TRONG NHA KHOA.HSX: TOPDENTAL (PRODUCTS) LTD. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
DUNG DỊCH NGÂM/XỊT RỬA DỤNG CỤ NHA KHOA VÀ PHỤ KIỆN(HỘP/BÌNH CHỨA)VIROFEX,HỘP+10 ỐNGX8 MLX6 HỘP/THÙNG,HSD:04/2023,MÃ:VIR0001,ĐỂ LÀM SẠCH DỤNG CỤ Y TẾ TRONG NHA KHOA.HSX:TOPDENTAL(PRODUCTS)LTD.MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
topdental products ltd.
采购商
5a co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
864.979
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
MIẾNG LAU DỤNG CỤ NHA KHOA VÀ PHỤ KIỆN(HỘP/BÌNH CHỨA)VIROFEX,MÃ:VIR0030,HSD:03/2025,GỒM:1 HỘP RỖNG+12 GÓI/THÙNG,250 MIẾNG LAU/GÓI,ĐỂ LÀM SẠCH DỤNG CỤ Y TẾ TRONG NHA KHOA.NSX:TOPDENTAL(PRODUCTS)LTD,MỚI @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
topdental products ltd.
采购商
5a co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2087.237
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
MIẾNG LAU DỤNG CỤ NHA KHOA VÀ PHỤ KIỆN (HỘP/BÌNH CHỨA)VIROFEX,MÃ:VIR0028,HSD:02/2024,GỒM:1 HỘP RỖNG+12 GÓI/THÙNG,160 MIẾNG LAU/GÓI,ĐỂ LÀM SẠCH DỤNG CỤ Y TẾ TRONG NHA KHOA.HSX:TOPDENTAL(PRODUCTS)LTD. @
产品描述
DUNG DỊCH NGÂM/XỊT RỬA DỤNG CỤ NHA KHOA VÀ PHỤ KIỆN(HỘP/BÌNH CHỨA) VIROFEX,5LIT/BÌNH,2 BÌNH/THÙNG,HSD: 12/2024,MÃ: VIR0034,ĐỂ LÀM SẠCH DỤNG CỤ Y TẾ TRONG NHA KHOA.HSX:TOPDENTAL (PRODUCTS) LTD.MỚI 100% @
产品描述
DUNG DỊCH NGÂM/XỊT RỬA DỤNG CỤ NHA KHOA VÀ PHỤ KIỆN(HỘP/BÌNH CHỨA)VIROFEX,HỘP+10 ỐNGX8 MLX6 HỘP/THÙNG,HSD:05/2024,MÃ:VIR0001,ĐỂ LÀM SẠCH DỤNG CỤ Y TẾ TRONG NHA KHOA.HSX:TOPDENTAL(PRODUCTS)LTD.MỚI 100% @