产品描述
BẢN MẠCH CỦA THIẾT BỊ ĐO VÀ TỰ GHI NHIỆT ĐỘ MỐI HÀN 12 KÊNH. MODEL EH100. HÃNG SX : CHINO . MỚI 100 %
交易日期
2021/12/29
提单编号
166832319160
供应商
international medcom
采购商
ocean star.jsc
出口港
calipatri cal
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
1500
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
MÁY ĐO TIA ANPHA, BETA, GAMMA VÀ TIA X, RADALERT 100, MODEL R100X , CẦM TAY, MỚI 100%,.HÃNG SX : INTERNATIONAL MEDCOM
交易日期
2021/12/29
提单编号
166832319160
供应商
international medcom
采购商
ocean star.jsc
出口港
calipatri cal
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
660
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
MÁY DO TIA ANPHA, BETA, GAMMA VÀ TIA X, MODEL: RAD 100, CẦM TAY, MỚI 100%,.HÃNG SX : INTERNATIONAL MEDCOM
交易日期
2021/12/29
提单编号
814829102760
供应商
heat treat ment total
采购商
ocean star.jsc
出口港
busan
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
438.2
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
BẢN MẠCH CỦA THIẾT BỊ ĐO VÀ TỰ GHI NHIỆT ĐỘ MỐI HÀN 12 KÊNH. MODEL EH100. HÃNG SX : CHINO . MỚI 100 %
交易日期
2021/12/29
提单编号
166832319160
供应商
international medcom
采购商
ocean star.jsc
出口港
calipatri cal
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
450
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
ĐẦU DÒ MÁY DO TIA ANPHA, BETA, GAMMA VÀ TIA X, MODEL LND 712 LẮP CHO MÁY RAD 100 MỚI 100%,.HÃNG SX : GEIGER MULLER.
交易日期
2021/12/29
提单编号
166832319160
供应商
international medcom
采购商
ocean star.jsc
出口港
calipatri cal
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
660
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
MÁY DO TIA ANPHA, BETA, GAMMA VÀ TIA X, MODEL: RAD 100, CẦM TAY, MỚI 100%,.HÃNG SX : INTERNATIONAL MEDCOM
交易日期
2021/12/29
提单编号
166832319160
供应商
international medcom
采购商
ocean star.jsc
出口港
calipatri cal
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
450
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
ĐẦU DÒ MÁY DO TIA ANPHA, BETA, GAMMA VÀ TIA X, MODEL LND 712 LẮP CHO MÁY RAD 100 MỚI 100%,.HÃNG SX : GEIGER MULLER.
交易日期
2021/12/29
提单编号
166832319160
供应商
international medcom
采购商
ocean star.jsc
出口港
calipatri cal
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
1030
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
MÁY ĐO TIA ANPHA, BETA, GAMMA VÀ TIA X, INSPECTOR ALERT V2. MODEL : IA- V2 CẦM TAY, MỚI 100%, HÃNG SX : INTERNATIONAL MEDCOM.
交易日期
2021/12/29
提单编号
166832319160
供应商
international medcom
采购商
ocean star.jsc
出口港
calipatri cal
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
1030
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
MÁY ĐO TIA ANPHA, BETA, GAMMA VÀ TIA X, INSPECTOR ALERT V2. MODEL : IA- V2 CẦM TAY, MỚI 100%, HÃNG SX : INTERNATIONAL MEDCOM.
交易日期
2021/12/29
提单编号
166832319160
供应商
international medcom
采购商
ocean star.jsc
出口港
calipatri cal
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
1500
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
MÁY ĐO TIA ANPHA, BETA, GAMMA VÀ TIA X, RADALERT 100, MODEL R100X , CẦM TAY, MỚI 100%,.HÃNG SX : INTERNATIONAL MEDCOM
交易日期
2021/12/13
提单编号
051221kbecd2112003
供应商
nabakem corp.
采购商
ocean star.jsc
出口港
busan
进口港
cang tan vu hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
7639other
金额
960
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
CHẾ PHẨM LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI - MEGA- CHECK TREATMENT 450ML/ CHAI( 1EA= 1UNA= 1 CHAI) ( DÙNG CHO KIỂM TRA KHUYẾT TẬT MỐI HÀN) . HÀNG MỚI 100%, ÁP MÃ CAS
交易日期
2021/12/13
提单编号
051221kbecd2112003
供应商
nabakem corp.
采购商
ocean star.jsc
出口港
busan
进口港
cang tan vu hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
7639other
金额
960
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
CHẾ PHẨM LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI - MEGA- CHECK TREATMENT 450ML/ CHAI( 1EA= 1UNA= 1 CHAI) ( DÙNG CHO KIỂM TRA KHUYẾT TẬT MỐI HÀN) . HÀNG MỚI 100%, ÁP MÃ CAS
产品描述
GIÂY CẶP NHIỆT LOẠI K. DIM. 0.711MM. MỘT SỢI NIKEN ALUIMINUM, MỘT SỢI LÀ NIKENCROM. (100M/CUỘN) DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ THIẾT BỊ NHIỆT LUYỆN MỐI HÀN. MỚI 100%. HÃNG SX : GLOBE HEAT