产品描述
MÁY CÂN BẰNG ĐỘNG MODEL: CMT-30 H2PP, S/N: 9911/21_ETH(221074), BAO GỒM:CẢM BIẾN LASER HIỆU CHẨN MÁY TRÊN MẶT PHẲNG,TRỤC ROTOR HIỆU CHẨN MÁY 5KG, HIỆU: CIMAT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
acoem france
采购商
avitek
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
8.9other
金额
2737.507
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ CÂN BẰNG ĐỘNG - FLC3073000A, BAO GỒM:01 PHẦN MỀM CÂN BẰNG ĐỘNG FALCON BALANCING FIRMWARE,01 CẢM BIẾN ĐO TỐC ĐỘ TACHOMETER, 02 CẢM BIẾN ĐO ĐỘ RUNG ASH 205-B, HIỆU: ONEPROD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
acoem france
采购商
avitek
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
8.9other
金额
8624.869
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO VÀ PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG - FLC3102000, MODEL: FALCON ESSENTIAL 205 KÈM THEO PHẦN MỀM PHÂN TÍCH CÀI TRÊN MÁY TÍNH NESTI4.0, CẢM BIẾN ĐỂ CÂN BẰNG ĐỘNG- FLC1001000A, HIỆU: ONEPROD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
1z3w8f720492440085
供应商
acoem ab
采购商
avitek
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
8.8other
金额
136.792
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
BỘ PHẬN THIẾT BỊ PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG CỦA MOTOR - ĐẦU CHUYỂN ÂM THANH, P/N:1-1079 , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
1z3w8f720492440085
供应商
acoem ab
采购商
avitek
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
8.8other
金额
2071.254
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ CÂN BẰNG ĐỘNG DÙNG TRONG CƠ KHÍ, MODEL: FIXTURLASER BALANC UPG KIT ( 1-1076).HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
1z3w8f720492440085
供应商
acoem ab
采购商
avitek
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
8.8other
金额
136.792
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
BỘ PHẬN THIẾT BỊ PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG CỦA MOTOR - ĐẦU CHUYỂN ÂM THANH, P/N:1-1079 , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
1z3w8f720492440085
供应商
acoem ab
采购商
avitek
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
8.8other
金额
5885.463
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG CỦA MOTOR DÙNG TRONG CƠ KHÍ, MODEL: FIXTURLASER SMC (1-1075).HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
1z3w8f720492440085
供应商
acoem ab
采购商
avitek
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
8.8other
金额
5885.463
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG CỦA MOTOR DÙNG TRONG CƠ KHÍ, MODEL: FIXTURLASER SMC (1-1075).HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
1z3w8f720492440085
供应商
acoem ab
采购商
avitek
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
8.8other
金额
2071.254
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ CÂN BẰNG ĐỘNG DÙNG TRONG CƠ KHÍ, MODEL: FIXTURLASER BALANC UPG KIT ( 1-1076).HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
acoem ab
采购商
avitek
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
16.3other
金额
5338.26
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG CỦA MOTOR DÙNG TRONG CƠ KHÍ, MODEL: FIXTURLASER SMC (1-1075).HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
acoem ab
采购商
avitek
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
16.3other
金额
1878.679
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ CÂN BẰNG ĐỘNG DÙNG TRONG CƠ KHÍ, MODEL: FIXTURLASER BALANC UPG KIT ( 1-1076).HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
acoem ab
采购商
avitek
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
16.3other
金额
3673.608
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ CĂN CHỈNH TÂM TRỤC BẰNG LASER MODEL: AT-200 ESSENTIAL (1-1212).HÀNG MỚI 100%