产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ (-25 ĐỘ 75 ĐỘ C) TKP-100 EK UHL. KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. PHỤ TÙNG CHO NỒI HƠI. NHÀ SẢN XUẤT: NEFTEBUR URAL. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/27
提单编号
——
供应商
——
采购商
tnte co
出口港
——
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2.3other
金额
1488.48
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
——
交易日期
2021/09/23
提单编号
1172890364
供应商
——
采购商
tnte co
出口港
——
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.4other
金额
258
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
——
交易日期
2021/09/20
提单编号
270721houhcm2131001
供应商
ew pumps llc
采购商
tnte co
出口港
houston tex
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
283.04other
金额
347.48
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
——
交易日期
2021/07/21
提单编号
7740 7399 5181
供应商
arcoengineering gmbh
采购商
tnte co
出口港
louisville ky
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.4other
金额
1817.97
HS编码
90259020
产品标签
thermometer,cable
产品描述
CÔNG TẮC NHIỆT ĐỘ (CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ) 160 ĐỘ C. KÝ MÃ HIỆU: F120-8BS-1180-6S-6S-W050-M201-QC1. NHÀ SẢN XUẤT: UE. PHỤ TÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI %.
交易日期
2021/07/21
提单编号
7740 7399 5181
供应商
arcoengineering gmbh
采购商
tnte co
出口港
louisville ky
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.4other
金额
1193.5
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
CÔNG TẮC ÁP SUẤT (CẢM BIẾN ÁP SUẤT) 0-200 PSI. KÝ MÃ HIỆU: H122-358-M202-6361-704. NHÀ SẢN XUẤT: UE. PHỤ TÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI %.
交易日期
2021/07/21
提单编号
7740 7399 5181
供应商
arcoengineering gmbh
采购商
tnte co
出口港
louisville ky
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.4other
金额
756.14
HS编码
90259020
产品标签
thermometer,cable
产品描述
CÔNG TẮC NHIỆT ĐỘ (CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ) 121 ĐỘ C. KÝ MÃ HIỆU: E122-2BSB-M202-10S-10S-W193-W050-M446. NHÀ SẢN XUẤT: UE. PHỤ TÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI %.
交易日期
2021/07/21
提单编号
7740 7399 5181
供应商
arcoengineering gmbh
采购商
tnte co
出口港
louisville ky
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.4other
金额
2225.3
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
CÔNG TẮC ÁP SUẤT (CẢM BIẾN ÁP SUẤT) 200 BAR. KÝ MÃ HIỆU: 12SHSN6H-M201. NHÀ SẢN XUẤT: UE. PHỤ TÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI %.
交易日期
2021/07/21
提单编号
7740 7399 5181
供应商
arcoengineering gmbh
采购商
tnte co
出口港
louisville ky
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.4other
金额
1093.4
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
CÔNG TẮC ÁP SUẤT (CẢM BIẾN ÁP SUẤT) 4 BAR. KÝ MÃ HIỆU: 12SHSN8C-M201. NHÀ SẢN XUẤT: UE. PHỤ TÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI %.
交易日期
2021/07/12
提单编号
7742 0339 9856
供应商
premier control technologies ltd.
采购商
tnte co
出口港
stansted apt london
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
628
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
CÔNG TẮC ÁP SUẤT 9048-1. KÝ MÃ HIỆU: 0407U033. CÔNG SUẤT: 35-250 PSIG/2.4-17.2 BAR, 4500PSIG/310 BAR. KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. NHÀ SX: BARKSDALE. PHỤ TÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/06/24
提单编号
773862028096
供应商
ist supplies ltd.
采购商
tnte co
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
3.8other
金额
——
HS编码
90275010
产品标签
tester
产品描述
MÁY DÒ KHÓI QUANG HỌC XP95. CODE: 55000-600APO DO HÃNG APOLO SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/24
提单编号
773862028096
供应商
ist supplies ltd.
采购商
tnte co
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
3.8other
金额
——
HS编码
90275010
产品标签
tester
产品描述
MÁY DÒ KHÓI QUANG HỌC XP95 I.S. CODE: 55000-640APO DO HÃNG APOLO SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%