产品描述
DÂY DẪN MÁU DÙNG CHO PHỔI NHÂN TẠO (LÀ DỤNG CỤ TRUYỀN MÁU).MÃ SP:35-001305-00.HSX:CONTRACT STERILIZATION SERVICE PTE LTD, /SINGAPORE.MỚI 100% (1 BỘ GỒM DÂY DẪN, KẸP KHOÁ VÀ NỐI CHỮ Y)
产品描述
DÂY DẪN MÁU DÙNG CHO PHỔI NHÂN TẠO (LÀ DỤNG CỤ TRUYỀN MÁU).MÃ SP:35-001305-00.HSX:CONTRACT STERILIZATION SERVICE PTE LTD, /SINGAPORE.MỚI 100% (1 BỘ GỒM DÂY DẪN, KẸP KHOÁ VÀ NỐI CHỮ Y)
产品描述
DÂY DẪN MÁU DÙNG CHO PHỔI NHÂN TẠO (LÀ DỤNG CỤ TRUYỀN MÁU).MÃ SP:35-001425-01.HSX:CONTRACT STERILIZATION SERVICE PTE LTD, /SINGAPORE.MỚI 100% (1 BỘ GỒM DÂY DẪN, KẸP KHOÁ VÀ NỐI CHỮ Y)
产品描述
DÂY DẪN MÁU DÙNG CHO PHỔI NHÂN TẠO (LÀ DỤNG CỤ TRUYỀN MÁU).MÃ SP:35-001304-00.HSX:CONTRACT STERILIZATION SERVICE PTE LTD, /SINGAPORE.MỚI 100% (1 BỘ GỒM DÂY DẪN, KẸP KHOÁ VÀ NỐI CHỮ Y)
产品描述
DÂY DẪN MÁU DÙNG CHO PHỔI NHÂN TẠO (LÀ DỤNG CỤ TRUYỀN MÁU).MÃ SP:35-001304-00.HSX:CONTRACT STERILIZATION SERVICE PTE LTD, /SINGAPORE.MỚI 100% (1 BỘ GỒM DÂY DẪN, KẸP KHOÁ VÀ NỐI CHỮ Y)
产品描述
DÂY DẪN MÁU DÙNG CHO PHỔI NHÂN TẠO (LÀ DỤNG CỤ TRUYỀN MÁU).MÃ SP:35-001425-01.HSX:CONTRACT STERILIZATION SERVICE PTE LTD, /SINGAPORE.MỚI 100% (1 BỘ GỒM DÂY DẪN, KẸP KHOÁ VÀ NỐI CHỮ Y)
交易日期
2021/11/10
提单编号
021121sinhph21b00001
供应商
zimmer india pvt.ltd.
采购商
vinamedical.jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
384.1other
金额
2450
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CHỎM XƯƠNG ĐÙI, VẬT TƯ CẤY GHÉP DÙNG TRONG PHẪU THUẬT THAY KHỚP HÁNG NHÂN TẠO, CHỦNG LOẠI: DELTA, MÃ: 650-1163. HÃNG SX: BIOMET UK LIMITED, UK. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/10
提单编号
021121sinhph21b00001
供应商
zimmer india pvt.ltd.
采购商
vinamedical.jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
384.1other
金额
510
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
VÍT BẮT Ổ CỐI, VẬT TƯ CẤY GHÉP DÙNG TRONG PHẪU THUẬT THAY KHỚP GỐI VÀ KHỚP HÁNG NHÂN TẠO, CHỦNG LOẠI: BONE SCREW, MÃ: 103534. HÃNG SX: BIOMET ORTHOPEDICS, USA. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/10
提单编号
021121sinhph21b00001
供应商
zimmer india pvt.ltd.
采购商
vinamedical.jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
384.1other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT KHỚP HÁNG ARCOS ANTI-TORQUE HANDLE. MÃ: 31-301870. HÃNG SX: HÃNG SX: BIOMET ORTHOPEDICS, MỸ. HÀNG MỚI 100% (FOC)
交易日期
2021/11/10
提单编号
021121sinhph21b00001
供应商
zimmer india pvt.ltd.
采购商
vinamedical.jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
384.1other
金额
25800
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Ổ CỐI TOÀN PHẦN TRONG BỘ KHỚP HÁNG NHÂN TẠO (ACETABULAR SHELL), VẬT TƯ CẤY GHÉP DÙNG TRONG PHẪU THUẬT THAY KHỚP HÁNG NHÂN TẠO, MÃ: 14-103652. HÃNG SX: BIOMET ORTHOPEDICS, USA. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/10
提单编号
021121sinhph21b00001
供应商
zimmer india pvt.ltd.
采购商
vinamedical.jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
384.1other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT KHỚP HÁNG ARCOS STS REAMER 20X150250MM. CHỦNG LOẠI: DISTAL REAMER. MÃ: 31-300870. HÃNG SX: HÃNG SX: BIOMET ORTHOPEDICS, MỸ. HÀNG MỚI 100% (FOC)
交易日期
2021/11/10
提单编号
021121sinhph21b00001
供应商
zimmer india pvt.ltd.
采购商
vinamedical.jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
384.1other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT KHỚP HÁNG ARCOS CONE TRIALS INSTR TRAY. MÃ: 593103. HÃNG SX: HÃNG SX: BIOMET ORTHOPEDICS, MỸ. HÀNG MỚI 100% (FOC)
交易日期
2021/11/10
提单编号
021121sinhph21b00001
供应商
zimmer india pvt.ltd.
采购商
vinamedical.jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
384.1other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT KHỚP HÁNG ARCOS GENERAL INST TRAY. MÃ: 593100. HÃNG SX: HÃNG SX: BIOMET ORTHOPEDICS, MỸ. HÀNG MỚI 100% (FOC)