供应商
watanabe electric industry co.ltd.
采购商
ame engineering
出口港
tokyo tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.1other
金额
374.814
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ANALOG TW-4M-1-N, NGÕ VÀO ANALOG: MULTI; NGÕ RA ANALOG: MULTI, NGUỒN CẤP 100-240VAC,KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, HSX:WATANABE ELECTRIC INDUSTRY CO.,LTD,MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
31 2743 8230
供应商
kaukan industries co.ltd.
采购商
ame engineering
出口港
taichung
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
180
HS编码
85371013
产品标签
led,controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ TỰ ĐỘNG RW-323C, NGUỒN CẤP 110-220VAC, ỨNG DỤNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ CHO MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ MÁY DỆT, HSX: KAUKAN INDUSTRIES CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
31 2743 8230
供应商
kaukan industries co.ltd.
采购商
ame engineering
出口港
taichung
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
360
HS编码
85371013
产品标签
led,controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ TỰ ĐỘNG LDS-211, NGUỒN CẤP 110-220VAC, ỨNG DỤNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ CHO MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ MÁY DỆT, HSX: KAUKAN INDUSTRIES CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ TỰ ĐỘNG (BỘ ỔN NHIỆT), MODEL: FY900-303000, DÙNG CHO LÒ SẤY, LÒ NUNG,HÃNG SẢN XUẤT: TAIWAN INSTRUMENT & CONTROL CO., LTD (TAIE), MỚI 100%
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ TỰ ĐỘNG (BỘ ỔN NHIỆT), MODEL: FY900-303000, DÙNG CHO LÒ SẤY, LÒ NUNG,HÃNG SẢN XUẤT: TAIWAN INSTRUMENT & CONTROL CO., LTD (TAIE), MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
94 8349 5906
供应商
jaki enterprises co.ltd.
采购商
ame engineering
出口港
taichung
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
675
HS编码
90328931
产品标签
voltage adjuster
产品描述
BỘ ĐIỀU CHỈNH NGUỒN 3 PHA TỰ ĐỘNG,MODEL: JK2PSZ-48100, ĐIỆN ÁP 380~480VAC,DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC:100A, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ GIA NHIỆT CHO HỆ THỐNG MÁY ÉP, ĐÙN,HSX: JAKI ENTERPRISE CO.,LTD,MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
94 8349 5906
供应商
jaki enterprises co.ltd.
采购商
ame engineering
出口港
taichung
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
165
HS编码
90328931
产品标签
voltage adjuster
产品描述
BỘ ĐIỀU CHỈNH NGUỒN 3 PHA TỰ ĐỘNG,MODEL: JK3PS-48060, ĐIỆN ÁP 380~480VAC,DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC:60A, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ GIA NHIỆT CHO HỆ THỐNG MÁY ÉP, ĐÙN,HSX: JAKI ENTERPRISE CO.,LTD,MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
94 8349 5906
供应商
jaki enterprises co.ltd.
采购商
ame engineering
出口港
taichung
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
165
HS编码
90328931
产品标签
voltage adjuster
产品描述
BỘ ĐIỀU CHỈNH NGUỒN 3 PHA TỰ ĐỘNG,MODEL: JK3PS-48060, ĐIỆN ÁP 380~480VAC,DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC:60A, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ GIA NHIỆT CHO HỆ THỐNG MÁY ÉP, ĐÙN,HSX: JAKI ENTERPRISE CO.,LTD,MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
94 8349 5906
供应商
jaki enterprises co.ltd.
采购商
ame engineering
出口港
taichung
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
675
HS编码
90328931
产品标签
voltage adjuster
产品描述
BỘ ĐIỀU CHỈNH NGUỒN 3 PHA TỰ ĐỘNG,MODEL: JK2PSZ-48100, ĐIỆN ÁP 380~480VAC,DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC:100A, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ GIA NHIỆT CHO HỆ THỐNG MÁY ÉP, ĐÙN,HSX: JAKI ENTERPRISE CO.,LTD,MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
watanabe electric industry co.ltd.
采购商
ame engineering
出口港
tokyo tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
204.141
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO PANEL A5112-17,ĐỂ ĐO LƯỜNG HIỂN THỊ SỐ ĐA NĂNG KHÔNG BAO GỒM THIẾT BỊ GHI,DÙNG CHO TRẠM TRỘN NHÀ MÁY XI MĂNG, NGUỒN CẤP 100-240VAC,HSX: WATANABE ELECTRIC INDUSTRY CO. LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
watanabe electric industry co.ltd.
采购商
ame engineering
出口港
tokyo tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
204.141
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO PANEL A5112-17,ĐỂ ĐO LƯỜNG HIỂN THỊ SỐ ĐA NĂNG KHÔNG BAO GỒM THIẾT BỊ GHI,DÙNG CHO TRẠM TRỘN NHÀ MÁY XI MĂNG, NGUỒN CẤP 100-240VAC,HSX: WATANABE ELECTRIC INDUSTRY CO. LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
44 2176 2940
供应商
shiuan rong industrial co.ltd.
采购商
ame engineering
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ (NHIỆT KẾ CÔNG NGHIỆP) T3A6.0D150LLA100C, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CHO BỒN CHỨA CHẤT LỎNG VÀ KHÍ, HÃNG SẢN XUẤT:SHIUAN RONG INDUSTRIAL CO.,LTD,MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
44 2176 2940
供应商
shiuan rong industrial co.ltd.
采购商
ame engineering
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
11other
金额
170
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, P/N: 20BP6.3D150LL, HSX: SHIUAN RONG INDUSTRIAL CO., LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
44 2176 2940
供应商
shiuan rong industrial co.ltd.
采购商
ame engineering
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
11other
金额
170
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, P/N: 20BP6.3D150LL, HSX: SHIUAN RONG INDUSTRIAL CO., LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
44 2176 2940
供应商
shiuan rong industrial co.ltd.
采购商
ame engineering
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ (NHIỆT KẾ CÔNG NGHIỆP) T3A6.0D150LLA100C, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CHO BỒN CHỨA CHẤT LỎNG VÀ KHÍ, HÃNG SẢN XUẤT:SHIUAN RONG INDUSTRIAL CO.,LTD,MỚI 100%