供应商
add enterprises co.ltd.ya2 co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
cong ty tnhh sns viet nam
进口港
cong ty tnhh sh vina
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
226.22other
金额
6690
HS编码
67010000
产品标签
feathers
产品描述
SH48#&LÔNG VŨ 80/20 KS-G (LÔNG VỊT THÀNH PHẨM MÀU XÁM, LÔNG MỀM, ĐÃ QUA XỬ LÝ Ở NHIỆT ĐỘ 120 ĐỘ C VỚI ÁP SUẤT CAO, THỜI GIAN 30 PHÚT VÀ ĐÃ QUA KIỂM DỊCH, DÙNG ĐỂ NHỒI CHO HÀNG MAY MẶC, HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/10/27
提单编号
132100000000000
供应商
add enterprises co.ltd.ya2 co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
cong ty tnhh sns viet nam
进口港
cong ty tnhh sh vina
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2433.6other
金额
72000
HS编码
67010000
产品标签
feathers
产品描述
SH48#&LÔNG VŨ 80/20 KS-G (LÔNG VỊT THÀNH PHẨM MÀU XÁM, LÔNG MỀM, ĐÃ QUA XỬ LÝ Ở NHIỆT ĐỘ 120 ĐỘ C VỚI ÁP SUẤT CAO, THỜI GIAN 30 PHÚT VÀ ĐÃ QUA KIỂM DỊCH, DÙNG ĐỂ NHỒI CHO HÀNG MAY MẶC, HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/07/23
提单编号
170721jsil21070062
供应商
add enterprises co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1998.95other
金额
1911.14
HS编码
62171090
产品标签
clothing accessories
产品描述
SH41#&BO GẤU(PHỤ KIỆN MAY MẶC ĐÃ HOÀN CHỈNH) KẾT CẤU TỪ VẢI DỆT KIM CÓ THÀNH PHẦN POLYESTER 97.8%.POLYURATHAN 2.2%, KÍCH THƯỚC(10.1CM X 1.3CM). HÀNG MỚI 100% DÙNG CHO MAY MẶC
交易日期
2021/07/23
提单编号
170721jsil21070062
供应商
add enterprises co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1998.95other
金额
1160
HS编码
58063999
产品标签
narrow woven fabric,polyester
产品描述
SH17#&DÂY DỆT(CẤU TẠO TỪ VẢI DỆT THOI THÀNH PHẦN LÀ SỢI TỔNG HỢP, CÓ DẠNG DẢI HẸP 10MM DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ TRÊN QUẦN ÁO). HÀNG MỚI 100% DÙNG CHO MAY MẶC
交易日期
2021/07/23
提单编号
170721jsil21070062
供应商
add enterprises co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1998.95other
金额
2223.72
HS编码
62171090
产品标签
clothing accessories
产品描述
SH41#&BO GẤU(PHỤ KIỆN MAY MẶC ĐÃ HOÀN CHỈNH) KẾT CẤU TỪ VẢI DỆT KIM CÓ THÀNH PHẦN POLYESTER 97.8%.POLYURATHAN 2.2%, KÍCH THƯỚC (9.3CM X 1.3CM). HÀNG MỚI 100% DÙNG CHO MAY MẶC
交易日期
2021/07/23
提单编号
170721jsil21070062
供应商
add enterprises co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1998.95other
金额
3996.3
HS编码
58089010
产品标签
decorative band
产品描述
SH12#&DÂY CHUN LÀ SỢI CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẢI DỆT 100% POLYESTER, ĐƯỜNG KÍNH 30MM. HÀNG MỚI 100% DÙNG CHO MAY MẶC
交易日期
2021/07/20
提单编号
100721jsil21070035
供应商
add enterprises co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1461.12other
金额
988.68
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
SH14#&THẺ BÀI BẰNG GIẤY( CẤU TẠO TỪ GIẤY BÌA CỨNG HÌNH TRÒN CÓ ĐƯỜNG KÍNH 6.5CM, ĐÃ IN THÔNG TIN). DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC, MỚI 100%
交易日期
2021/07/20
提单编号
100721jsil21070035
供应商
add enterprises co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1461.12other
金额
463.65
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
SH37#&NHÃN GIẤY (LÀ LOẠI NHÃN DÁN BẰNG GIẤY MỎNG ĐỂ DÁN LÊN TÚI CHỨA THÀNH PHẨM, DÙNG TRONG ĐÓNG GÓI HÀNG MAY MẶC,CÓ KÍCH THƯỚC 6.5CM X 10CM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/20
提单编号
100721jsil21070035
供应商
add enterprises co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1461.12other
金额
1544
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
SH01#&NHÃN VẢI( CẤU TẠO TỪ VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER), ĐÃ IN THÔNG TIN, KÍCH THƯỚC 2CM X 6.5CM, DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC, MỚI 100%
交易日期
2021/07/20
提单编号
100721jsil21070035
供应商
add enterprises co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1461.12other
金额
896
HS编码
58063999
产品标签
narrow woven fabric,polyester
产品描述
SH17#&DÂY DỆT (LÀ LOẠI BĂNG DÂY BẰNG VẢI DỆT TỪ SỢI TỔNG HỢP 100% POLYESTER) CÓ BẢN RỘNG 5MM. DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/20
提单编号
100721jsil21070035
供应商
add enterprises co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1461.12other
金额
2520
HS编码
58089010
产品标签
decorative band
产品描述
SH12#&DÂY CHUN LUỒN, LÀ SỢI CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẢI DỆT 100% POLYESTER, ĐƯỜNG KÍNH 30MM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/20
提单编号
100721jsil21070035
供应商
add enterprises co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1461.12other
金额
772.75
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
SH01#&NHÃN VẢI( CẤU TẠO TỪ VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER), ĐÃ IN THÔNG TIN, KÍCH THƯỚC 1.2CM X 2CM, DÙNG HÀNG CHO MAY MẶC, MỚI 100%
交易日期
2021/07/20
提单编号
100721jsil21070035
供应商
add enterprises co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1461.12other
金额
496
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
SH34#&DÂY VIỀN, LÀ 1 LOẠI DÂY ĐỂ LUỒN VÀO BÊN TRONG, DẠNG TRÒN ĐÃ BỆN, THÀNH PHẦN 100% POLYESTER, ĐƯỜNG KÍNH 2MM, HÀNG MỚI 100%, DÙNG CHO MAY MẶC
交易日期
2021/07/20
提单编号
100721jsil21070035
供应商
add enterprises co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1461.12other
金额
386
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
SH14#&THẺ BÀI BẰNG GIẤY( CẤU TẠO TỪ GIẤY BÌA CỨNG ĐÃ IN THÔNG TIN, CÓ KÍCH THƯỚC 4.5CM X 4.5CM). DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC, MỚI 100%
交易日期
2021/07/20
提单编号
100721jsil21070035
供应商
add enterprises co.ltd.
采购商
sh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1461.12other
金额
2312
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
SH14#&THẺ BÀI BẰNG GIẤY( CẤU TẠO TỪ GIẤY BÌA CỨNG ĐÃ IN THÔNG TIN, CÓ KÍCH THƯỚC 5CM X 9.5CM). DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC, MỚI 100%