产品描述
PHỤ GIA DÙNG TRONG SƠN, THÀNH PHẦN GỒM CÓ SÁP AMIDE PHÂN TÁN TRONG DUNG MÔI HỮU CƠ, DÙNG ĐỂ PHA CHẾ SƠN / DISPARLON NS-5500 (KQGĐ: 927/PTPLHCM-NV 29/03/2013)
交易日期
2022/02/18
提单编号
150222dkhkhhhcm221029
供应商
li chia hsiang co.ltd.
采购商
vwzi
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50509.5other
金额
6435
HS编码
29051400
产品标签
isobutanol
产品描述
ISOBUTYL ALCOHOL (2-METHYL-1-PROPANOL), DUNG MÔI DÙNG ĐỂ PHA CHẾ SƠN / SOLVENT-IBA (KQGĐ: 39/TB-KĐ3 NGÀY 07/09/2016)
交易日期
2022/02/18
提单编号
150222dkhkhhhcm221029
供应商
li chia hsiang co.ltd.
采购商
vwzi
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50509.5other
金额
291.25
HS编码
32064910
产品标签
pigment
产品描述
CHẤT MÀU KHÁC DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, CHẤT PHỤ GIA ĐỂ SẢN XUẤT SƠN / IRIODIN / AFFAIR KC-153
交易日期
2022/02/18
提单编号
150222dkhkhhhcm221029
供应商
li chia hsiang co.ltd.
采购商
vwzi
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50509.5other
金额
23112
HS编码
29153300
产品标签
butyl acetate
产品描述
N-BUTYL ACETATE / SOLVENT-BAC, DUNG MÔI DÙNG ĐỂ PHA CHẾ SƠN (KQGĐ:1417/TB-KĐ4 NGÀY 28/11/2018)
交易日期
2022/02/18
提单编号
150222dkhkhhhcm221029
供应商
li chia hsiang co.ltd.
采购商
vwzi
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50509.5other
金额
20241
HS编码
27075000
产品标签
aromatic hydrocarbon mixtures
产品描述
HỖN HỢP HYDROCACBON THƠM, DUNG MÔI DÙNG ĐỂ PHA CHẾ SƠN / SOLVENT-S-100 ( KQGĐ: 39/TB-KĐ3 NGÀY 07/09/2016)
交易日期
2022/02/18
提单编号
150222dkhkhhhcm221029
供应商
li chia hsiang co.ltd.
采购商
vwzi
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50509.5other
金额
1339.2
HS编码
28211000
产品标签
iron oxides,hydroxides
产品描述
OXIT SẮT (HÓA CHẤT VÔ CƠ) THƯỜNG DÙNG LÀM CHẤT MÀU / PIGMENT BROWN 4435B (KQGĐ: 1366/N3.13/TĐ NGÀY 24/08/2013)
交易日期
2022/02/18
提单编号
150222dkhkhhhcm221029
供应商
li chia hsiang co.ltd.
采购商
vwzi
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50509.5other
金额
19092
HS编码
27073000
产品标签
xylole
产品描述
XYLEN, DUNG MÔI DÙNG ĐỂ PHA CHẾ SƠN / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 NGÀY 30/09/2016)
交易日期
2022/02/18
提单编号
150222dkhkhhhcm221029
供应商
li chia hsiang co.ltd.
采购商
vwzi
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50509.5other
金额
3882.4
HS编码
28030049
产品标签
conductex
产品描述
MỤI CARBON, DẠNG BỘT / PIGMENT BLACK 915(KQGĐ SỐ: 1771/TB-KĐ4 NGÀY 21/12/2017)
交易日期
2022/02/18
提单编号
150222dkhkhhhcm221029
供应商
li chia hsiang co.ltd.
采购商
vwzi
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50509.5other
金额
2580
HS编码
32041710
产品标签
organic powder
产品描述
CHẾ PHẨM MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP, DẠNG BỘT, DÙNG ĐỂ PHA CHẾ MÀU SƠN / PIGMENT L-2140 HD (KQGĐ: 1087/TB-PTPLHCM NGÀY 16/05/2014)