产品描述
KÍNH LỌC ÁNH SÁNG HWB850, D18*2MM DÙNG CHO CAMERA, NHÀ SẢN XUẤT NANTONG, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
775317000000
供应商
lcdc telecoms s.a.
采购商
zodiac.corp.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
54.306
HS编码
79070099
产品标签
casting,washer
产品描述
BỌC BẢO VỆ CÁP, DÙNG CHO CÁP TÍN HIỆU CỦA ĂNGTEN, CHẤT LIỆU HỢP KIM KẼM, P/N: UT010AC, HSX: HSX: SOURIAU, HÀNG MẪU - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
775317000000
供应商
lcdc telecoms s.a.
采购商
zodiac.corp.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
9.045
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY CỦA MÔ TƠ, P/N: HSC19041057, HSX: INNOSAT, DÙNG XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ CHÍNH XÁC CỦA ĐỘNG CƠ, HÀNG MẪU - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
1374200000
供应商
optoma ltd
采购商
zodiac.corp.
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
35
HS编码
90021900
产品标签
camera lens
产品描述
THẤU KÍNH DÙNG CHO MÁY CHIẾU, NHÃN HIỆU OPTOMA, HÀNG MỚI 100%,PN:70.7DR07GR01,HÀNG KHÔNG THANH TOÁN,
交易日期
2021/12/16
提单编号
1374200000
供应商
optoma ltd
采购商
zodiac.corp.
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
35
HS编码
90021900
产品标签
camera lens
产品描述
THẤU KÍNH DÙNG CHO MÁY CHIẾU, NHÃN HIỆU OPTOMA, HÀNG MỚI 100%,PN:70.7DQR4GR01,HÀNG KHÔNG THANH TOÁN,
交易日期
2021/11/02
提单编号
4041925068
供应商
——
采购商
zodiac.corp.
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
107other
金额
426
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
——
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021jwlem21100409
供应商
shenzhen century star audio&visuals co
采购商
zodiac.corp.
出口港
shenzhen
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
396.5other
金额
4633
HS编码
90106090
产品标签
tripod screen
产品描述
MÀN CHIẾU KHUNG ACME, LOẠI 200INCH, CHẤT LIỆU PVC, MODEL: Q-P 200V-WP01, NHÃN HIỆU SẢN XUẤT ACME, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/02
提单编号
4041925068
供应商
——
采购商
zodiac.corp.
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
107other
金额
2442
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
——
交易日期
2021/11/01
提单编号
4030441245
供应商
——
采购商
zodiac.corp.
出口港
seattle wa
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
79.5other
金额
525
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
——
交易日期
2021/11/01
提单编号
4030441245
供应商
——
采购商
zodiac.corp.
出口港
seattle wa
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
79.5other
金额
495
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
——
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
arcelik hitachi home appliances sales singapore pte.ltd.
采购商
zodiac.corp.
出口港
fuzhou
进口港
cang hai phong
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2514other
金额
600
HS编码
90021900
产品标签
camera lens
产品描述
ỐNG KÍNH TIÊU CHUẨN ML-713M DÙNG CHO MÁY CHIẾU MAXELL, NHÃN HIỆU MAXELL, MỚI 100%
交易日期
2021/06/28
提单编号
17662436150
供应商
wartsila elac nautik gmbh
采购商
zodiac.corp.
出口港
hamburg
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
44other
金额
——
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
THIẾT BỊ PHÁT SÓNG THỦY ÂM DÙNG CHO TÀU BIỂN, MODEL: 1104, S/N: 31, NHÃN HIỆU ITC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/28
提单编号
301120msl-ny-130601
供应商
legrand av
采购商
zodiac.corp.
出口港
tacoma wa
进口港
cang hai phong
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
451.32other
金额
1221.6
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
GIÁ ĐỂ MÁY CHIẾU CHẤT LIỆU BẰNG KIM LOẠI, MODEL: DALITE STAND PROJECT-O DLX-425, P/N: 42067, NHÃN HIỆU SẢN XUẤT DA-LITE, MỚI 100%
交易日期
2021/01/28
提单编号
301120msl-ny-130601
供应商
legrand av
采购商
zodiac.corp.
出口港
tacoma wa
进口港
cang hai phong
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
451.32other
金额
7262.04
HS编码
90106090
产品标签
tripod screen
产品描述
MÀN CHIẾU KHUNG CHIẾU TRƯỚC, LOẠI 210INCH, MODEL: DALITE FAST-FOLD DELUXE SCREEN SYSTEM P/N: 88621HD, NHÃN HIỆU SẢN XUẤT DALITE, MỚI 100%
交易日期
2021/01/28
提单编号
301120msl-ny-130601
供应商
legrand av
采购商
zodiac.corp.
出口港
tacoma wa
进口港
cang hai phong
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
451.32other
金额
216.6
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
KHAY GIÁ ĐỠ PHỤ CÁCH KHAY ĐẶT MÁY CHIẾU 30.5CM CHẤT LIỆU BẰNG KIM LOẠI, MODEL: DALITE ACCESSORY SHELF, P/N: 42071, NHÃN HIỆU SẢN XUẤT DA-LITE, MỚI 100%