供应商
beijing lmy electronics co.,ltd
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
54
HS编码
85423300
产品标签
amplifiers
产品描述
SIGNAL AMPLIFIER BOARD FOR IC, MODEL: DA962A2, VOLTAGE 5V, NSX: BEIJING LMY ELECTRONICS CO.,LTD, 100% NEW
交易日期
2023/04/21
提单编号
160423kehap2304065
供应商
tai chyun associates ind inc.
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8000
HS编码
84219970
产品标签
——
产品描述
DUST BREAKER, MODEL: AC-220, PNEUMATICALLY OPERATED DUST FILTER ELEMENT FOR INDUSTRIAL FURNACES, CONSISTING OF HORN, HORN CONTROL PANEL AND BALL VALVE,NSX:TAI AND CHYUN ASSOCIATES INDUSTRIES, INC, 100% NEW
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
whcd bearing co limited
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
15.6
金额
286
HS编码
84825000
产品标签
bearings,cylindrical roller
产品描述
VÒNG BI CÔNG NGHIỆP, MODEL: NJ407M, LOẠI BI DẠNG TRỤ CHẤT LIỆU THÉP, ĐK TRONG 35MM, ĐK NGOÀI 100MM, DÀY 25MM, DÙNG CHO MÁY NGHIỀN THAN, NSX: WHCD BEARINGS CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
供应商
tai chyun associates ind inc.
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
500
金额
8000
HS编码
84219970
产品标签
——
产品描述
CÒI PHÁ BỤI, MODEL: AC-220, BỘ PHẬN CỦA PHỄU LỌC BỤI DÙNG CHO LÒ NUNG CÔNG NGHIỆP, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN, GỒM CÒI, BẢNG ĐIỀU KHIỂN CÒI VÀ VAN BI,NSX:TAI AND CHYUN ASSOCIATES INDUSTRIES, INC, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/17
提单编号
——
供应商
n.s.e.automation co.ltd.
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
xiamen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
4220
HS编码
85371011
产品标签
programmable controllers
产品描述
MODULE TRUYỀN THÔNG,MODEL 4351B,TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN ANALOG ĐẦU RA DÙNG TRONG HỆ THỐNG XỬ LÝ DỮ LIỆU ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN TỰ ĐỘNG,HÃNG TRICONEX,ĐIỆN ÁP 24VDC,MỚI 100% @
交易日期
2022/01/13
提单编号
——
供应商
n.s.e.automation co.ltd.
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
xiamen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
300
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
BẢN MẠCH HT ĐIỀU KHIỂN CÓ TRANG BỊ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH (MAIN PROCESSOR MODULES),MODEL 3008,ĐIỆN ÁP 24VDC,DÙNG CHO MÁY NÉN TỔNG HỢP NGUYÊN LIỆU CỦA NHÀ MÁY SẢN XUẤT PHÂN ĐẠM,HÃNG TRICONEX,MỚI 100% @
交易日期
2022/01/13
提单编号
——
供应商
n.s.e.automation co.ltd.
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
xiamen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
3200
HS编码
85371011
产品标签
programmable controllers
产品描述
CARD ĐẦU RA CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN DCS 16 CỔNG DIGITAL OUTPUT MODULE,MODEL 3604E,ĐIỆN ÁP 24VDC,DÙNG CHO MÁY NÉN TỔNG HỢP NGUYÊN LIỆU CỦA NHÀ MÁY SẢN XUẤT PHÂN ĐẠM,HÃNG TRICONEX,MỚI 100% @
交易日期
2022/01/13
提单编号
——
供应商
n.s.e.automation co.ltd.
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
xiamen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
3300
HS编码
85371011
产品标签
programmable controllers
产品描述
CARD ĐẦU VÀO CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN DCS 32 CỔNG DIGITAL INPUT MODULE,MODEL 3503E,ĐIỆN ÁP 24VDC,DÙNG CHO MÁY NÉN TỔNG HỢP NGUYÊN LIỆU CỦA NHÀ MÁY SẢN XUẤT PHÂN ĐẠM,HÃNG TRICONEX,MỚI 100% @
交易日期
2022/01/13
提单编号
——
供应商
n.s.e.automation co.ltd.
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
xiamen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
3546
HS编码
85371011
产品标签
programmable controllers
产品描述
CARD ĐẦU RA CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN DCS ANALOG OUTPUT,MODEL 3805,ĐIỆN ÁP 24VDC,DÙNG CHO MÁY NÉN TỔNG HỢP NGUYÊN LIỆU CỦA NHÀ MÁY SẢN XUẤT PHÂN ĐẠM,HÃNG TRICONEX,MỚI 100% @
交易日期
2022/01/13
提单编号
——
供应商
n.s.e.automation co.ltd.
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
xiamen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
3900
HS编码
85371011
产品标签
programmable controllers
产品描述
CARD ĐẦU VÀO CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN DCS DIFERENTIAL ANALOG INPUT,MODEL 3721,ĐIỆN ÁP 24VDC,DÙNG CHO MÁY NÉN TỔNG HỢP NGUYÊN LIỆU CỦA NHÀ MÁY SẢN XUẤT PHÂN ĐẠM,HÃNG TRICONEX,MỚI 100% @
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
k.power s.a.
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2714
HS编码
84145941
产品标签
fan,engine
产品描述
QUẠT LÀM MÁT MBA, MODEL: TJD-2202Q, CÔNG SUẤT 220W, 3PH, 50HZ, 400V, NSX TAIJIN IDUSTRY, DÙNG ĐỂ LÀM MÁT MÁY BIẾN ÁP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
pt.trafoindo prima perkasa
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
jakarta
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
131other
金额
230
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
CẢM BIẾN DÒNG ĐIỆN HÌNH XUYẾN, DÙNG CHO MÁY CẮT ĐIỆN TRONG NHÀ MÁY, 400/1A, 10VA (KHÔNG BAO GỒM THIẾT BỊ GHI) HÃNG SX: TRAFINDO, MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
pt.trafoindo prima perkasa
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
jakarta
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
131other
金额
420
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
CẢM BIẾN DÒNG ĐIỆN HÌNH XUYẾN, DÙNG CHO MÁY CẮT ĐIỆN TRONG NHÀ MÁY, 100/5A, 10VA (KHÔNG BAO GỒM THIẾT BỊ GHI) HÃNG SX: TRAFINDO, MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
pt.trafoindo prima perkasa
采购商
2e vn co.ltd.
出口港
jakarta
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
131other
金额
270
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
CẢM BIẾN DÒNG ĐIỆN HÌNH XUYẾN, DÙNG CHO MÁY CẮT ĐIỆN TRONG NHÀ MÁY, 1000/1A, 15VA (KHÔNG BAO GỒM THIẾT BỊ GHI) HÃNG SX: TRAFINDO, MỚI 100%