产品描述
82242080 TRIOS SOFTWARE TRIOS CARE PHẦN MỀM SCAN RĂNG CHỨA TRONG USB (SỐ DONGLE: 1845426756) MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
5564 9957 4134
供应商
3shape trios as
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
kobenhavn
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
1126.768
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
82242080 TRIOS SOFTWARE TRIOS CARE PHẦN MỀM SCAN RĂNG CHỨA TRONG USB (SỐ DONGLE: 1845426756) MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
5564 9957 4260
供应商
3shape trios as
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
kobenhavn
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
123944.498
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
22001091 MÁY QUÉT NHA KHOA 3 CHIỀU TRIOS3 MODEL: S1P-2 DÙNG ĐỂ LẤY DẤU RĂNG VÀ PHỤ KIỆN, PHẦN MỀM KÈM THEO.(BAO GỒM: MÁY QUÉT, CHÂN ĐẾ, ĐẦU TIP, USB NHÀ SX: 3SHAPE POLAND SP. Z.P.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
5564 9957 4260
供应商
3shape trios as
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
kobenhavn
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
11267.682
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
82242080 TRIOS SOFTWARE TRIOS CARE PHẦN MỀM SCAN RĂNG CHỨA TRONG USB (SỐ DONGLE:1400992026,942243752,3056930668,1244977926,327942786, 609151794,1635678008,2968038218,2279485946, 773219074) MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
5564 9957 4134
供应商
3shape trios as
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
kobenhavn
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
12394.45
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
22001091 MÁY QUÉT NHA KHOA 3 CHIỀU TRIOS3 MODEL: S1P-2 DÙNG ĐỂ LẤY DẤU RĂNG VÀ PHỤ KIỆN, PHẦN MỀM KÈM THEO.(BAO GỒM: MÁY QUÉT, CHÂN ĐẾ, ĐẦU TIP, USB NHÀ SX: 3SHAPE POLAND SP. Z.P.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
5564 9957 4134
供应商
3shape trios as
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
kobenhavn
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
1014.091
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
82610018 TRIOS3 BOX WITH TIPS PHỤ TÙNG MÁY QUÉT NHA KHOA 3 CHIỀU: ĐẦU TIP (3TIPS/BOX) BATCH NUMBER: 614038 MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
5564 9957 4260
供应商
3shape trios as
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
kobenhavn
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
123944.498
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
22001091 MÁY QUÉT NHA KHOA 3 CHIỀU TRIOS3 MODEL: S1P-2 DÙNG ĐỂ LẤY DẤU RĂNG VÀ PHỤ KIỆN, PHẦN MỀM KÈM THEO.(BAO GỒM: MÁY QUÉT, CHÂN ĐẾ, ĐẦU TIP, USB NHÀ SX: 3SHAPE POLAND SP. Z.P.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
5564 9957 4134
供应商
3shape trios as
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
kobenhavn
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
12394.45
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
22001091 MÁY QUÉT NHA KHOA 3 CHIỀU TRIOS3 MODEL: S1P-2 DÙNG ĐỂ LẤY DẤU RĂNG VÀ PHỤ KIỆN, PHẦN MỀM KÈM THEO.(BAO GỒM: MÁY QUÉT, CHÂN ĐẾ, ĐẦU TIP, USB NHÀ SX: 3SHAPE POLAND SP. Z.P.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
5564 9957 4134
供应商
3shape trios as
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
kobenhavn
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
1014.091
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
82610018 TRIOS3 BOX WITH TIPS PHỤ TÙNG MÁY QUÉT NHA KHOA 3 CHIỀU: ĐẦU TIP (3TIPS/BOX) BATCH NUMBER: 614038 MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
5564 9957 4260
供应商
3shape trios as
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
kobenhavn
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
11267.682
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
82242080 TRIOS SOFTWARE TRIOS CARE PHẦN MỀM SCAN RĂNG CHỨA TRONG USB (SỐ DONGLE:1400992026,942243752,3056930668,1244977926,327942786, 609151794,1635678008,2968038218,2279485946, 773219074) MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
5564 9955 3000
供应商
3shape trios as
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
kobenhavn
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
23other
金额
17418.316
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
22002352 TRIOS 3 WIRELESS MOVE PEN GRIP MÁY QUÉT NHA KHOA 3 CHIỀU DÙNG ĐỂ LẤY DẤU RĂNG VÀ PHỤ KIỆN, PHẦN MỀM KÈM THEO. (BAO GỒM: MÁY QUÉT, CHÂN ĐẾ, ĐẦU TIP, USB NHÀ SX: 3SHAPE POLAND SP. Z.P.MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
vif21120001
供应商
dentmate co.ltd.
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
suvarnabumi international airport
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
53other
金额
357
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
VP-V#XL PANT VIOLET SIZE XL QUẦN MÀU TÍM CHO PHỤ TÁ MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
940086985040
供应商
ultradent products
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
salt lake city ut
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
7.7other
金额
221.2
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
5113 NAVITIP TIPS ĐẦU BƠM VẬT LIỆU TRÁM RĂNG 20 CÁI/ HỘP NHÀ SX: ULTRADENT PRODUCTS INC MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
940086985040
供应商
ultradent products
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
salt lake city ut
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
7.7other
金额
33.64
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
316 OMNI-MATRIX SECTIONAL ĐAI TRÁM RĂNG 40 CAI/HÔP NHÀ SX: ULTRADENT PRODUCTS INC MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
775467422670
供应商
tomy international inc.
采购商
d.o.e co.ltd.
出口港
tokyo tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
142.2other
金额
2780.974
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
1685-202R CLIPPY-C 10EA/PK MẮC CÀI CHỈNH HÌNH RĂNG NHÀ SX: TOMY INC MỚI 100%