供应商
truong thinh business&imp exp co.ltd.
采购商
g.s.trading co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24500other
金额
12435.84
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KT: (1220X2440X4.0) MM, GỒM 3 LỚP CỐT, LOẠI BC, 3840 TẤM. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017738851
供应商
thuan phuc production&trading co.ltd.
采购商
g.s.trading co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23500other
金额
8145.3
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN GỖ MÙN CƯA ÉP ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ MÙN CƯA GỖ KEO, BỒ ĐỀ RỪNG TRỒNG VÀ KEO ÉP THÀNH. KÍCH THƯỚC: 90MMX75MMX75MM, 84672 CHIẾC . HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017333212
供应商
truong thinh business&imp exp co.ltd.
采购商
g.s.trading co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24500other
金额
12435.84
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KT: (1220X2440X4.0) MM, GỒM 3 LỚP CỐT, LOẠI BC, 3840 TẤM. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016253410
供应商
công ty tnhh phát triển tm&dv anh kiệt
采购商
g.s.trading co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25000other
金额
12298.68
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ĐÃ QUA SẤY NHIỆT (TÊN K/H ACACIA) VÀ KHÔNG THUỘC D/M CITES. KT: 2440MM X 1220MM X 4MM, LOẠI BC GỒM 9 LỚP, HÀNG MỚI 100% #&VN