以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-11-04共计11笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是vm gruppen ab公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/11
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016297851
供应商
doanh nghiệp tn sản xuất thương mại dịch vụ việt anh dũng
采购商
vm gruppen ab
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4530other
金额
1148
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
CHẬU NHỰA TRÒN TRỨNG (VẬT LIỆU BẰNG NHỰA KẾT HỢP ĐÁ MÀI), MÃ SP 86-013S, QUY CÁCH 38X45CM, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016297851
供应商
doanh nghiệp tn sản xuất thương mại dịch vụ việt anh dũng
采购商
vm gruppen ab
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4530other
金额
360
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
CHẬU VUÔNG TRỤ NHỎ (VẬT LIỆU BẰNG NHỰA KẾT HỢP ĐÁ MÀI), MÃ SP 86-011S, QUY CÁCH 30X30X60CM, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016297851
供应商
doanh nghiệp tn sản xuất thương mại dịch vụ việt anh dũng
采购商
vm gruppen ab
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4530other
金额
300
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
CHẬU TRÒN TRỤ NHỎ (VẬT LIỆU BẰNG NHỰA KẾT HỢP ĐÁ MÀI), MÃ SP 86-008TS/TV, QUY CÁCH 30X30CM, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016297851
供应商
doanh nghiệp tn sản xuất thương mại dịch vụ việt anh dũng
采购商
vm gruppen ab
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4530other
金额
840
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
CHẬU TRÒN TRỤ CAO (VẬT LIỆU BẰNG NHỰA KẾT HỢP ĐÁ MÀI), MÃ SP 86-009THS, QUY CÁCH 40X70CM, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016297851
供应商
doanh nghiệp tn sản xuất thương mại dịch vụ việt anh dũng
采购商
vm gruppen ab
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4530other
金额
560
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
CHẬU TRÒN TRỤ TRUNG (VẬT LIỆU BẰNG NHỰA KẾT HỢP ĐÁ MÀI), MÃ SP 86-009TS/TV, QUY CÁCH 40X40CM, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016297851
供应商
doanh nghiệp tn sản xuất thương mại dịch vụ việt anh dũng
采购商
vm gruppen ab
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4530other
金额
575
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
CHẬU TRÒN TRỤ LỚN (VẬT LIỆU BẰNG XI-MĂNG NHẸ), MÃ SP 86-010S, QUY CÁCH 37X37CM, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016297851
供应商
doanh nghiệp tn sản xuất thương mại dịch vụ việt anh dũng
采购商
vm gruppen ab
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4530other
金额
800
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
CHẬU TRÒN TRỤ LỚN (VẬT LIỆU BẰNG NHỰA KẾT HỢP ĐÁ MÀI), MÃ SP 86-010TV, QUY CÁCH 50X50CM, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016297851
供应商
doanh nghiệp tn sản xuất thương mại dịch vụ việt anh dũng
采购商
vm gruppen ab
vm gruppen ab是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-11-04,vm gruppen ab共有11笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从vm gruppen ab的11笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出vm gruppen ab在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。