产品描述
VÒNG BI PHỤ , BẰNG SẮT THÉP, KÍCH THƯỚC BI 17MM, PHỤ TÙNG MÁY LỌC DẦU TÀU BIỂN, HÃNG: RUSTIBUS, MÃ:200-0170 , R2000, HÀNG MỚI 100%#&SG
交易日期
2021/11/11
提单编号
122100016466791
供应商
minh anh transerco.ltd.
采购商
m.v sea harmony
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
107.138
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI PHỤ , BẰNG SẮT THÉP, KÍCH THƯỚC BI 20MM, PHỤ TÙNG MÁY LỌC DẦU TÀU BIỂN, HÃNG: RUSTIBUS, MÃ:200-0180, R2000 , HÀNG MỚI 100%#&SG
交易日期
2021/11/11
提单编号
122100016466791
供应商
minh anh transerco.ltd.
采购商
m.v sea harmony
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
201.156
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
BỘ RÒNG RỌC TĨNH GỒM 1 RÒNG RỌC 20 MM VÀ 1 GIÁ ĐỠ , BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NÂNG HẠ CẦU THANG TRÊN TÀU BIỂN, BẰNG SẮT THÉP, RUSTIBUS, MÃ:200-2220, R2000, SPZ 132-2 , HÀNG MỚI 100%#&SG
交易日期
2021/11/11
提单编号
122100016466791
供应商
minh anh transerco.ltd.
采购商
m.v sea harmony
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
80.171
HS编码
40101900
产品标签
conveyor belts of vulcanized rubber
产品描述
BÔ DÂY CU ROA 2 CHIẾC , TRUYỀN CHUYỂN ĐỘNG , BẰNG CAO SU, ĐƯỜNG KÍNH 1.066M VÀ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.077M, HÃNG: RUSTIBUS, MÃ:200-0112, R2000 , HÀNG MỚI 100%#&SG
交易日期
2021/11/11
提单编号
122100016466791
供应商
minh anh transerco.ltd.
采购商
m.v sea harmony
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
3117.049
HS编码
73158990
产品标签
chain
产品描述
BỘ GỒM 4 DÂY XÍCH VÀ ĐĨA QUAY, BẰNG SẮT , GẮN LIỀN , BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÁNH RỈ SẮT TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: RUSTIBUS, MÃ:200-0156, R2000 , HÀNG MỚI 100%#&SG