产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : MÔ HÌNH LƯU THÔNG DỊCH NÃO TỦY, MÃ HIỆU:1005114 (W19027) HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
1740
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : BÀN TAY CÓ MẠCH MÁU THẦN KINH 3B , MÃ HIỆU: 1000349 (M18), HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
1228
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : MÔ HÌNH CHẬU HÔNG NỮ, MÃ HIỆU: 1000288 (H20/4) HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
1314
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : CÂY PHẾ QUẢN 3B, MÃ HIỆU: 1000275 (G23/1) HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
2520
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : HỆ NIỆU SINH DỤC 3B MÃ HIỆU: 1000317 (K32), HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
2935
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : BỘ CƠ BÀN TAY VÀ BÀN CHÂN 3B, (BỘ GỒM CƠ BÀN TAY VÀ CƠ BÀN CHÂN) MÃ HIỆU: 8000839 (1000358+1019421), HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
858
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : MÔ HÌNH CẮT NÃO, MÃ HIỆU: 1005113 (W19026) HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
738
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : MÔ HÌNH LƯU THÔNG DỊCH NÃO TỦY, MÃ HIỆU:1005114 (W19027) HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
2935
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : BỘ CƠ BÀN TAY VÀ BÀN CHÂN 3B, (BỘ GỒM CƠ BÀN TAY VÀ CƠ BÀN CHÂN) MÃ HIỆU: 8000839 (1000358+1019421), HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
1276
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : MÔ HÌNH CHẬU HÔNG NAM, MÃ HIỆU: 1013282 (H21/3) HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
2944
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : HỘP SỌ CÓ MẠCH MÁU 3B , MÃ HIỆU: 1000064 (A283), HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
1740
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : BÀN TAY CÓ MẠCH MÁU THẦN KINH 3B , MÃ HIỆU: 1000349 (M18), HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
2532
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : ĐẦU CỔ CÓ MẠCH MÁU THẦN KINH 3B ,MÃ HIỆU: 1000216 (C07), HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
2944
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : HỘP SỌ CÓ MẠCH MÁU 3B , MÃ HIỆU: 1000064 (A283), HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/11/01
提单编号
ny003920
供应商
parisi venturini corp.
采购商
navimed vn
出口港
flora il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
73other
金额
1276
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CƠ THỂ NGƯỜI DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIẢNG DẠY : MÔ HÌNH CHẬU HÔNG NAM, MÃ HIỆU: 1013282 (H21/3) HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC- ĐỨC, NĂM SX: 2021, MỚI 100%.