供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
2725.16
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
HAW05:VÍT KHOÁ(VÍT KHOÁ 5.0)LOCKING BONE SCREW,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
1890
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
SDJDS01:ĐINH CHỐT VÀ VÍT CHỐT NỘI TUỶ(ĐINH CHỐT CẲNG CHÂN)METAL INTERLOCKING INTRAMEDULLARY NAIL,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
115.8
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
ZSQ04:COMPRESSION AND PROTECTIVE PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
77.2
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
DIAMETER: 0.8:CHỈ THÉP 0.8 BINDING WIRE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
740.4
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
JSW15:NẸP KHÓA PHẪU THUẬT (NẸP KHOÁ TRONG CẲNG CHÂN)ANATOMIC LOCKING PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
4432.5
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
JSW10:NẸP KHÓA PHẪU THUẬT (NẸP KHOÁ ĐẦU TRÊN CẲNG CHÂN)ANATOMIC LOCKING PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
192.66
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
KSYD:VÍT XỐP RỖNG VÀ VÒNG ĐỆM (VÍT XỐP RỖNG 6.5)CANNULATED BONE SCREW,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
48.76
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
INTRAMEDULLARY:KIM ĐINH NỘI TUỶ(ĐINH STEINMAN 4.0)ELASTIC INTRAMEDULLARY PIN FOR CHILDREN,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
173.7
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
YSQ03:NẸP TẠO HÌNH(NẸP T NHỎ 45 ĐỘ)METAL SUPPORT BONE PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
185.1
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
JSQ17:NẸP PHẨU THUẬT(NẸP ĐẦU DƯỚI XƯƠNG MÁC)ANATOMIC BONE PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
123.5
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
YSQ09:NẸP KIM KHÍ(NẸP L MÂM CHÀY)METAL SUPPORT BONE PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
314.6
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
ZSW04:NẸP KHOÁ(KHOÁ CHI TRÊN)LOCKING BONE PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
1181.4
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
JSW11:NẸP KHÓA PHẪU THUẬT (NẸP KHOÁ LỒI CẦU ĐÙI)ANATOMIC LOCKING PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
371
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
YSW06:NẸP KHOÁ KIM KHÍ(NẸP KHOÁ MÂM CHÀY CHỮ T)METAL SUPPORT LOCKING PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
741
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
JSW16:NẸP KHÓA PHẪU THUẬT (NẸP KHOÁ LỒI CẦU NGOÀI CÁNH TAY)ANATOMIC LOCKING PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD