供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
130.4
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA DỤNG CỤ ĐỊNH LƯỢNG CHẤT LỎNG MICROPIPET : ĐẦU (TIP) CONE 5000 UL ISOLAB (250CAI),CODE: 005.01.004,ITEM NO: S.005.01.004,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, (1 GÓI/250 CÁI)
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
493.9
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
MICROPIPET1000-5000UL ISOLAB (HẤP TIỆT TRÙNG),ITEM NO: I.011.05.905,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DỤNG CÙ DÙNG ĐỊNH LƯỢNG CHẤT LỎNG
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
493.9
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
MICROPIPET1000-5000UL ISOLAB (HẤP TIỆT TRÙNG),ITEM NO: I.011.05.905,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DỤNG CÙ DÙNG ĐỊNH LƯỢNG CHẤT LỎNG
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
317.34
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
DỤNG CỤ RÓT MẪU DISPENSER 0,5ML-5ML CÓ KHÓA ISOLAB,ITEM NO: I.008.15.005,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DỤNG CÙ DÙNG ĐỊNH LƯỢNG CHẤT LỎNG
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
987.8
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
MICROPIPET100-1000UL ISOLAB (HẤP TIỆT TRÙNG),ITEM NO: I.011.05.901,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DỤNG CÙ DÙNG ĐỊNH LƯỢNG CHẤT LỎNG
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
493.9
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
MICROPIPET1000-10000UL ISOLAB (HẤP TIỆT TRÙNG),ITEM NO: I.011.05.910,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DỤNG CÙ DÙNG ĐỊNH LƯỢNG CHẤT LỎNG
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
38.21
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI DỤNG CỤ KHỚP NHÁM CỦA THỦY TINH,ITEM NO: I.063.16.001,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM,(1 TÚY/60G)
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
493.9
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
MICROPIPET20-200UL ISOLAB (HẤP TIỆT TRÙNG),ITEM NO: I.011.05.200,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DỤNG CÙ DÙNG ĐỊNH LƯỢNG CHẤT LỎNG
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
493.9
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
MICROPIPET10-100UL ISOLAB (HẤP TIỆT TRÙNG),ITEM NO: I.011.05.100,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DỤNG CÙ DÙNG ĐỊNH LƯỢNG CHẤT LỎNG
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
317.34
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
DỤNG CỤ RÓT MẪU DISPENSER 0,5ML-5ML CÓ KHÓA ISOLAB,ITEM NO: I.008.15.005,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DỤNG CÙ DÙNG ĐỊNH LƯỢNG CHẤT LỎNG
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
493.9
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
MICROPIPET10-100UL ISOLAB (HẤP TIỆT TRÙNG),ITEM NO: I.011.05.100,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DỤNG CÙ DÙNG ĐỊNH LƯỢNG CHẤT LỎNG
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
493.9
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
MICROPIPET1000-10000UL ISOLAB (HẤP TIỆT TRÙNG),ITEM NO: I.011.05.910,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DỤNG CÙ DÙNG ĐỊNH LƯỢNG CHẤT LỎNG
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
987.8
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
MICROPIPET100-1000UL ISOLAB (HẤP TIỆT TRÙNG),ITEM NO: I.011.05.901,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DỤNG CÙ DÙNG ĐỊNH LƯỢNG CHẤT LỎNG
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
38.21
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI DỤNG CỤ KHỚP NHÁM CỦA THỦY TINH,ITEM NO: I.063.16.001,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM,(1 TÚY/60G)
交易日期
2021/11/02
提单编号
291021sgn/j2021100105
供应商
eastpoint international marketing pte ltd.
采购商
cemaco hcmc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
130.4
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA DỤNG CỤ ĐỊNH LƯỢNG CHẤT LỎNG MICROPIPET : ĐẦU (TIP) CONE 5000 UL ISOLAB (250CAI),CODE: 005.01.004,ITEM NO: S.005.01.004,ISOLAB, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, (1 GÓI/250 CÁI)