产品描述
MÁY SƯỞI ẤM TRẺ SƠ SINH. MODEL: CBW - 1100. HIỆU JW BIO SCIENCE CORPORATION KOREA. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT NĂM 2021.
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
j w holdings
采购商
truongson.jsc
出口港
pusan
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5165other
金额
5563
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
LỒNG ẤP TRẺ SƠ SINH CÓ TÍNH NĂNG TINH CHỈNH, NÂNG HẠ, CÂN TRẺ SƠ SINH. MODEL: CHS - I1000. HIỆU JW BIO SCIENCE CORPORATION KOREA. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT NĂM 2021.
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
j w holdings
采购商
truongson.jsc
出口港
pusan
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5165other
金额
32510
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
LỒNG ẤP TRẺ SƠ SINH. MODEL: CHS - I1000. HIỆU JW BIO SCIENCE CORPORATION KOREA. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT NĂM 2021.
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
j w holdings
采购商
truongson.jsc
出口港
pusan
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5165other
金额
32510
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
LỒNG ẤP TRẺ SƠ SINH. MODEL: CHS - I1000. HIỆU JW BIO SCIENCE CORPORATION KOREA. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT NĂM 2021.
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
j w holdings
采购商
truongson.jsc
出口港
pusan
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5165other
金额
5563
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
LỒNG ẤP TRẺ SƠ SINH CÓ TÍNH NĂNG TINH CHỈNH, NÂNG HẠ, CÂN TRẺ SƠ SINH. MODEL: CHS - I1000. HIỆU JW BIO SCIENCE CORPORATION KOREA. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT NĂM 2021.
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
j w holdings
采购商
truongson.jsc
出口港
pusan
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5165other
金额
32900
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
MÁY SƯỞI ẤM TRẺ SƠ SINH. MODEL: CBW - 1100. HIỆU JW BIO SCIENCE CORPORATION KOREA. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT NĂM 2021.
交易日期
2021/11/29
提单编号
60790030522
供应商
codan argus ag
采购商
truongson.jsc
出口港
zurich
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
131other
金额
26322.274
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
BƠM TIÊM ĐIỆN. MODEL: A616S INCARE. HÃNG SẢN XUẤT: CODAN ARGUS AG/ THỤY SỸ. HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2021.
交易日期
2021/11/29
提单编号
60790030522
供应商
codan argus ag
采购商
truongson.jsc
出口港
zurich
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
131other
金额
26322.274
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
BƠM TIÊM ĐIỆN. MODEL: A616S INCARE. HÃNG SẢN XUẤT: CODAN ARGUS AG/ THỤY SỸ. HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2021.
交易日期
2021/11/11
提单编号
60724337294
供应商
siare engineering international l group
采购商
truongson.jsc
出口港
bologna
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
2992.319
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
MÁY THỞ. MODEL: SIRIO S2/T. HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2021. HÃNG SẢN XUẤT: SIARE ENGINEERING INTERNATIONAL.
交易日期
2021/11/11
提单编号
60724337294
供应商
siare engineering international l group
采购商
truongson.jsc
出口港
bologna
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
2992.319
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
MÁY THỞ. MODEL: SIRIO S2/T. HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2021. HÃNG SẢN XUẤT: SIARE ENGINEERING INTERNATIONAL.
交易日期
2021/11/03
提单编号
251021with21100044sel
供应商
j w holdings
采购商
truongson.jsc
出口港
pusan
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2326other
金额
19506
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
LỒNG ẤP TRẺ SƠ SINH. MODEL: CHS - I1000. HIỆU JW BIO SCIENCE CORPORATION KOREA. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT NĂM 2021.
交易日期
2021/11/03
提单编号
251021with21100044sel
供应商
j w holdings
采购商
truongson.jsc
出口港
pusan
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2326other
金额
3591
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
LỒNG ẤP TRẺ SƠ SINH CÓ SPO2. MODEL: CHS - I1000. HIỆU JW BIO SCIENCE CORPORATION KOREA. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT NĂM 2021.
交易日期
2021/11/03
提单编号
251021with21100044sel
供应商
j w holdings
采购商
truongson.jsc
出口港
pusan
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2326other
金额
18600
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
MÁY SƯỞI ẤM TRẺ SƠ SINH. MODEL: CBW - 1100. HIỆU JW BIO SCIENCE CORPORATION KOREA. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT NĂM 2021.
交易日期
2021/11/03
提单编号
251021with21100044sel
供应商
j w holdings
采购商
truongson.jsc
出口港
pusan
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2326other
金额
3591
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
LỒNG ẤP TRẺ SƠ SINH CÓ SPO2. MODEL: CHS - I1000. HIỆU JW BIO SCIENCE CORPORATION KOREA. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT NĂM 2021.
交易日期
2021/11/03
提单编号
251021with21100044sel
供应商
j w holdings
采购商
truongson.jsc
出口港
pusan
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2326other
金额
18600
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
MÁY SƯỞI ẤM TRẺ SƠ SINH. MODEL: CBW - 1100. HIỆU JW BIO SCIENCE CORPORATION KOREA. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT NĂM 2021.