供应商
hazet werk hermann zerver gmbh & co. kg
采购商
tmg jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6.3other
金额
349.043
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘNG CƠ HÌNH BÚT ĐẦU SẠC USB PEN LIGHT USB, MODEL: 1979-11, CODE: 4000896235254, DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
775497430760
供应商
hazet werk hermann zerver gmbh & co. kg
采购商
tmg jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6.3other
金额
167.263
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
GĂNG TAY HANDSCHUHE,MODEL:1987N-4, CODE: 4000896203840, CHẤT LIỆU 60% COTTON, 40% POLYESTER, KHÔNG CÁCH ĐIỆN CÁCH NHIỆT, DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ (KIỂM TRA TẠI CỤC ATLĐ, SỐ 5526 NGÀY 22/12/2021) MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
775497430760
供应商
hazet werk hermann zerver gmbh & co. kg
采购商
tmg jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6.3other
金额
167.263
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
GĂNG TAY HANDSCHUHE,MODEL:1987N-4, CODE: 4000896203840, CHẤT LIỆU 60% COTTON, 40% POLYESTER, KHÔNG CÁCH ĐIỆN CÁCH NHIỆT, DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ (KIỂM TRA TẠI CỤC ATLĐ, SỐ 5526 NGÀY 22/12/2021) MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
775497430760
供应商
hazet werk hermann zerver gmbh & co. kg
采购商
tmg jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6.3other
金额
349.043
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘNG CƠ HÌNH BÚT ĐẦU SẠC USB PEN LIGHT USB, MODEL: 1979-11, CODE: 4000896235254, DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
775513276300
供应商
epoch energy technologies corp.
采购商
tmg jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
42
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
CẢM BIẾN ĐO MỰC NƯỚC, PHỤ KIỆN MÁY VỆ SINH BUỒNG ĐỐT EP-350B1 , HSX: EPOCH, DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
775513276300
供应商
epoch energy technologies corp.
采购商
tmg jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
42
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
CẢM BIẾN ĐO MỰC NƯỚC, PHỤ KIỆN MÁY VỆ SINH BUỒNG ĐỐT EP-350B1 , HSX: EPOCH, DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
775513276300
供应商
epoch energy technologies corp.
采购商
tmg jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
1670
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN RUNG, PHỤ KIỆN MÁY VỆ SINH BUỒNG ĐỐT EP-350B1, HSX: EPOCH, DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
775513276300
供应商
epoch energy technologies corp.
采购商
tmg jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
1670
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN RUNG, PHỤ KIỆN MÁY VỆ SINH BUỒNG ĐỐT EP-350B1, HSX: EPOCH, DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
161221hcm21125070
供应商
jtc tools co. ltd
采购商
tmg jsc
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1135.94other
金额
1098
HS编码
90248020
产品标签
testing machine,tractors
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CĂNG DÂY ĐAI TRỤC CAM MODEL: JTC-1424 , DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ, HSX: JTC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
161221hcm21125070
供应商
jtc tools co. ltd
采购商
tmg jsc
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1135.94other
金额
171.4
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
BÀN NẰM SỬA CHỮA CÓ THỂ DI CHUYỂN ĐƯỢC MODEL : JTC-5811, DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ, HSX: JTC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
161221hcm21125070
供应商
jtc tools co. ltd
采购商
tmg jsc
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1135.94other
金额
2557.98
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA BÌNH ẮC-QUY, MODEL: JTC-BT600A, DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ, HSX: JTC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
161221hcm21125070
供应商
jtc tools co. ltd
采购商
tmg jsc
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1135.94other
金额
125.8
HS编码
90173000
产品标签
micrometers,callipers,gauges
产品描述
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ MÒN LỐP ĐIỆN TỬ MODEL JTC- 5328, DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ, HSX: JTC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
161221hcm21125070
供应商
jtc tools co. ltd
采购商
tmg jsc
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1135.94other
金额
4775.04
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
SÚNG BƠM LỐP KẾT HỢP ĐỒNG HỒ ĐO, MODEL: JTC-4058, 3 CHỨC NĂNG (KIỂM TRA, XẢ KHÍ, BƠM KHÍ), DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ, HSX: JTC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
161221hcm21125070
供应商
jtc tools co. ltd
采购商
tmg jsc
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1135.94other
金额
1057
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
BỘ KIỂM TRA ÁP SUẤT NÉN CỦA ĐỘNG CƠ XĂNG, KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐIỆN MODEL: JTC-4077, DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ, HSX: JTC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
161221hcm21125070
供应商
jtc tools co. ltd
采购商
tmg jsc
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1135.94other
金额
1098
HS编码
90248020
产品标签
testing machine,tractors
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CĂNG DÂY ĐAI TRỤC CAM MODEL: JTC-1424 , DÙNG TRONG GA RA Ô TÔ, HSX: JTC, HÀNG MỚI 100%