供应商
hamac food industries sdn bhd
采购商
jfood co.ltd.
出口港
port kelang swetten
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
16665other
金额
23100
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO MÚT HÌNH BÀN CHÂN CÓ QUE CẦM,DẠNG CỨNG,NHÃN HIỆU HAMAC,KHÔNG CHỨA (GELATIN,CACAO);YETI FRUIT FLAVOURED MILK LOLLIPOPS: (8G/CHIẾC X 120 CHIẾC)/HỘP. HSD: 21/11/2023.MỚI 100%.
交易日期
2021/12/09
提单编号
011221pkgvnhphse21k0037
供应商
hamac food industries sdn bhd
采购商
jfood co.ltd.
出口港
port kelang swetten
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
16665other
金额
11550
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO HOT LIPS LOLLIPOPS- KẸO MÚT HÌNH MÔI CÓ QUE CẦM,DẠNG CỨNG,KHÔNG CHỨA (GELATIN,CACAO); NHÃN HIỆU HAMAC, (8G/CHIẾC X120 CHIẾC )/HỘP; EXP: 21/11/2023.MỚI 100%.1UNK= 1 THÙNG.
交易日期
2021/11/08
提单编号
301021pkgvnhphse21j0003
供应商
hamac food industries sdn bhd
采购商
jfood co.ltd.
出口港
port kelang swetten
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
15826.6other
金额
522
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO BIGTOP CHEWY STRAWBERRY CANDY, DẠNG MỀM,CHỨA GELATIN, ,KHÔNG CHỨA CACAO , NHÃN HIỆU HAMAC, (100G/GÓI X30 GÓI X 2 HỘP/ THÙNG; EXP: 10/04/2023. HÀNG MỚI 100%.1UNK= 1 THÙNG.
交易日期
2021/11/08
提单编号
301021pkgvnhphse21j0003
供应商
hamac food industries sdn bhd
采购商
jfood co.ltd.
出口港
port kelang swetten
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
15826.6other
金额
522
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO BIGTOP CHEWY MANGO CANDY, DẠNG MỀM,CHỨA GELATIN, KHÔNG CHỨA CACAO , NHÃN HIỆU HAMAC, (100G/GÓI X30 GÓI X 2 HỘP/ THÙNG;EXP: 10/04/2023. HÀNG MỚI 100%.1UNK= 1 THÙNG.
交易日期
2021/11/08
提单编号
301021pkgvnhphse21j0003
供应商
hamac food industries sdn bhd
采购商
jfood co.ltd.
出口港
port kelang swetten
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
15826.6other
金额
10500
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO HOT LIPS LOLLIPOPS- KẸO MÚT HÌNH MÔI CÓ QUE CẦM,DẠNG CỨNG,KHÔNG CHỨA (GELATIN,CACAO); NHÃN HIỆU HAMAC, (8G/CHIẾC X120 CHIẾC )/HỘP; EXP: 10/10/2023.MỚI 100%.1UNK= 1 THÙNG.
交易日期
2021/11/08
提单编号
301021pkgvnhphse21j0003
供应商
hamac food industries sdn bhd
采购商
jfood co.ltd.
出口港
port kelang swetten
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
15826.6other
金额
522
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO BIGTOP CHEWY GUAVA CANDY, DẠNG MỀM , NHÃN HIỆU HAMAC,CHỨA GELATIN, KHÔNG CHỨA CACAO, (100G/GÓI X30 GÓI X 2 HỘP/ THÙNG; EXP: 10/04/2023. HÀNG MỚI 100%.1UNK= 1 THÙNG.
交易日期
2021/11/08
提单编号
301021pkgvnhphse21j0003
供应商
hamac food industries sdn bhd
采购商
jfood co.ltd.
出口港
port kelang swetten
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
15826.6other
金额
696
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO BIGTOP CHEWY BLACKCURRANT CANDY, DẠNG MỀM , NHÃN HIỆU HAMAC, CHỨA GELATIN, KHÔNG CHỨA CACAO,(100G/GÓI X30 GÓI X 2 HỘP/ THÙNG; EXP: 10/04/2023. HÀNG MỚI 100%.1UNK= 1 THÙNG.
交易日期
2021/11/08
提单编号
301021pkgvnhphse21j0003
供应商
hamac food industries sdn bhd
采购商
jfood co.ltd.
出口港
port kelang swetten
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
15826.6other
金额
17115
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO MÚT HÌNH BÀN CHÂN CÓ QUE CẦM,DẠNG CỨNG,NHÃN HIỆU HAMAC,KHÔNG CHỨA (GELATIN,CACAO);YETI FRUIT FLAVOURED MILK LOLLIPOPS: (8G/CHIẾC X 120 CHIẾC)/HỘP. HSD: 10/10/2023.MỚI 100%.
交易日期
2021/11/08
提单编号
301021pkgvnhphse21j0003
供应商
hamac food industries sdn bhd
采购商
jfood co.ltd.
出口港
port kelang swetten
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
15826.6other
金额
693
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO IMMI ICE & FIRE FRUIT FLAVOURED LOLLIPOPS -KẸO ,DẠNG CỨNG,KHÔNG CHỨA (GELATIN,CACAO); NHÃN HIỆU HAMAC, 60 CHIẾC/GÓI ; EXP: 10/10/2023.MỚI 100%.1UNK= 1 THÙNG.
交易日期
2021/11/08
提单编号
301021pkgvnhphse21j0003
供应商
hamac food industries sdn bhd
采购商
jfood co.ltd.
出口港
port kelang swetten
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
15826.6other
金额
522
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO BIGTOP CHEWY CORN CANDY, DẠNG MỀM,CHỨA GELATIN, KHÔNG CHỨA CACAO , NHÃN HIỆU HAMAC, (100G/GÓI X30 GÓI X 2 HỘP/ THÙNG;EXP: 10/04/2023. HÀNG MỚI 100%.1UNK= 1 THÙNG.
交易日期
2021/11/08
提单编号
301021pkgvnhphse21j0003
供应商
hamac food industries sdn bhd
采购商
jfood co.ltd.
出口港
port kelang swetten
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
15826.6other
金额
775
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO BIGTOP HARD CANDY TAMARIND, DẠNG CỨNG,KHÔNG CHỨA GELATIN, KHÔNG CHỨA CACAO , NHÃN HIỆU HAMAC, (150G.GÓI, 40 GÓI/ THÙNG; EXP: 10/10/2023. HÀNG MỚI 100%.1UNK= 1 THÙNG.
交易日期
2021/11/08
提单编号
301021pkgvnhphse21j0003
供应商
hamac food industries sdn bhd
采购商
jfood co.ltd.
出口港
port kelang swetten
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
15826.6other
金额
1550
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO BIGTOP HARD CANDY MINT, DẠNG CỨNG, ,KHÔNG CHỨA GELATIN, KHÔNG CHỨA CACAO , NHÃN HIỆU HAMAC, (150G.GÓI, 40 GÓI/ THÙNG; EXP: 10/10/2023. HÀNG MỚI 100%. 1UNK= 1 THÙNG.